|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91336 |
Giải nhất |
15412 |
Giải nhì |
78245 14560 |
Giải ba |
87214 04636 01837 47823 54097 05772 |
Giải tư |
1869 0264 7374 2407 |
Giải năm |
5144 5764 0317 7858 2077 4269 |
Giải sáu |
534 209 561 |
Giải bảy |
70 83 01 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7,9 | 0,6 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 3,9 | 2,8 | 3 | 4,62,7 | 1,3,4,62 7 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | 32 | 6 | 0,1,42,92 | 0,1,3,7 9 | 7 | 0,2,4,7 | 5 | 8 | 3 | 0,2,62 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24011 |
Giải nhất |
23918 |
Giải nhì |
35398 41091 |
Giải ba |
57868 82101 56077 27513 51473 77231 |
Giải tư |
6638 2824 4305 3600 |
Giải năm |
2953 2347 3749 9994 6533 2955 |
Giải sáu |
483 815 568 |
Giải bảy |
22 70 53 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,5 | 0,1,3,9 | 1 | 1,3,5,8 | 2 | 2 | 2,4 | 1,3,52,7 8 | 3 | 1,3,8 | 2,9 | 4 | 7,9 | 0,1,5 | 5 | 32,5 | | 6 | 82 | 4,7,9 | 7 | 0,3,7 | 1,3,62,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85726 |
Giải nhất |
36108 |
Giải nhì |
99629 89508 |
Giải ba |
90944 36296 29692 95020 88175 19794 |
Giải tư |
8513 6292 7174 5330 |
Giải năm |
8564 7285 1968 6381 8959 8554 |
Giải sáu |
778 817 919 |
Giải bảy |
87 86 42 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,82 | 8 | 1 | 3,7,9 | 4,92 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 0 | 4,5,6,7 9 | 4 | 2,4 | 7,8 | 5 | 4,9 | 0,2,8,9 | 6 | 4,8 | 1,8 | 7 | 4,5,8 | 02,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 9 | 22,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37754 |
Giải nhất |
84983 |
Giải nhì |
47470 96403 |
Giải ba |
69652 36260 14408 01752 47170 34310 |
Giải tư |
3759 4990 2484 1787 |
Giải năm |
2278 3078 3716 3072 3472 6650 |
Giải sáu |
293 689 744 |
Giải bảy |
31 91 95 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,72 9 | 0 | 3,8 | 3,9 | 1 | 0,6 | 52,72 | 2 | | 0,3,8,9 | 3 | 1,3 | 4,5,8 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,22,4,9 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 02,22,82 | 0,72 | 8 | 3,4,7,9 | 5,8 | 9 | 0,1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36074 |
Giải nhất |
35889 |
Giải nhì |
45894 71356 |
Giải ba |
21046 24465 33266 44661 15506 24287 |
Giải tư |
2922 0203 4360 9731 |
Giải năm |
6678 0178 1886 2676 6405 8741 |
Giải sáu |
645 464 010 |
Giải bảy |
86 12 44 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5,6 | 3,4,6 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4,6,7,9 | 4 | 1,4,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5,6 | 0,4,5,6 7,82 | 6 | 0,1,4,5 6 | 8 | 7 | 4,6,82 | 72 | 8 | 62,7,9 | 8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88997 |
Giải nhất |
65952 |
Giải nhì |
50377 08698 |
Giải ba |
08289 89101 32096 57204 20716 61618 |
Giải tư |
5420 0657 4009 1425 |
Giải năm |
3244 3919 4404 6209 0972 9616 |
Giải sáu |
593 391 694 |
Giải bảy |
23 51 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,42,92 | 0,5,9 | 1 | 62,8,9 | 5,7 | 2 | 0,3,5 | 2,9 | 3 | 6 | 02,4,9 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 1,2,7 | 12,3,9 | 6 | | 5,7,9 | 7 | 2,7 | 1,9 | 8 | 9 | 02,1,8 | 9 | 1,3,4,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34023 |
Giải nhất |
32364 |
Giải nhì |
54099 83203 |
Giải ba |
20090 80584 82043 40480 55254 60162 |
Giải tư |
0131 8732 7081 6710 |
Giải năm |
8615 9536 3796 4339 7073 9230 |
Giải sáu |
182 926 343 |
Giải bảy |
64 48 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 3 | 3,82 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | 3,6,7 | 0,2,42,7 | 3 | 0,1,2,6 9 | 5,62,8 | 4 | 32,8 | 1 | 5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 2,42 | 2 | 7 | 3 | 4 | 8 | 0,12,2,4 | 3,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|