|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60467 |
Giải nhất |
06805 |
Giải nhì |
47094 79593 |
Giải ba |
95752 80899 62328 69232 22756 95506 |
Giải tư |
8034 9429 1691 4644 |
Giải năm |
0718 4708 3164 0136 6194 2884 |
Giải sáu |
225 032 808 |
Giải bảy |
25 80 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,82,9 | 9 | 1 | 8 | 32,5 | 2 | 52,8,9 | 9 | 3 | 0,22,4,6 | 3,4,6,8 92 | 4 | 4 | 0,22 | 5 | 2,6 | 0,3,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | 02,1,2 | 8 | 0,4 | 0,2,9 | 9 | 1,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69805 |
Giải nhất |
47143 |
Giải nhì |
20639 30831 |
Giải ba |
18235 24231 54478 34909 59012 49605 |
Giải tư |
3597 8687 2020 8176 |
Giải năm |
8007 8786 4018 5433 9184 6845 |
Giải sáu |
392 702 328 |
Giải bảy |
90 27 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,52,7,9 | 32 | 1 | 2,8 | 0,1,9 | 2 | 0,7,8 | 3,4,8 | 3 | 0,12,3,5 9 | 8 | 4 | 3,5 | 02,3,4 | 5 | | 7,8 | 6 | | 0,2,8,9 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,6,7 | 0,3 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72122 |
Giải nhất |
82056 |
Giải nhì |
55435 36718 |
Giải ba |
20350 89867 01391 93533 18974 76477 |
Giải tư |
8496 1121 9642 5370 |
Giải năm |
4727 3372 0335 8739 9064 0060 |
Giải sáu |
271 750 160 |
Giải bảy |
27 63 38 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,7 | 0 | | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,4,7 | 2 | 1,2,4,72 | 3,6 | 3 | 3,52,8,9 | 2,6,7 | 4 | 2 | 32 | 5 | 02,6 | 5,9 | 6 | 02,3,4,7 | 22,6,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 1,3 | 8 | | 3 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57806 |
Giải nhất |
18681 |
Giải nhì |
47166 71213 |
Giải ba |
53628 78662 09053 36090 80264 53829 |
Giải tư |
2083 4611 3702 2594 |
Giải năm |
7883 2959 7060 8439 1569 0736 |
Giải sáu |
388 195 707 |
Giải bảy |
89 53 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,6,7 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 0,6 | 2 | 8,9 | 1,52,82 | 3 | 6,9 | 6,9 | 4 | | 9 | 5 | 32,9 | 0,3,6 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | 0 | 7 | | 1,2,6,8 | 8 | 1,32,8,9 | 2,3,5,6 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91818 |
Giải nhất |
18395 |
Giải nhì |
95484 35436 |
Giải ba |
71267 25807 03700 24585 31485 66891 |
Giải tư |
8302 2584 3716 8019 |
Giải năm |
5756 5856 0914 1781 3243 3138 |
Giải sáu |
677 947 783 |
Giải bảy |
16 67 51 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 5,8,9 | 1 | 4,62,8,9 | 0 | 2 | | 4,8 | 3 | 6,8 | 1,82 | 4 | 3,7 | 5,82,9 | 5 | 1,5,62 | 12,3,52 | 6 | 72 | 0,4,62,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,3,42,52 | 1 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75330 |
Giải nhất |
62216 |
Giải nhì |
38364 51570 |
Giải ba |
95807 83038 59191 80469 06604 17288 |
Giải tư |
9057 6726 9522 7774 |
Giải năm |
3582 8224 2324 2768 4067 5985 |
Giải sáu |
112 908 489 |
Giải bảy |
44 99 50 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,42,6 | | 3 | 02,8 | 0,22,4,6 7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,7 | 1,2 | 6 | 4,7,8,9 | 0,5,6 | 7 | 0,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,5,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22470 |
Giải nhất |
29128 |
Giải nhì |
66410 99291 |
Giải ba |
62657 35619 79877 42661 92927 89205 |
Giải tư |
5567 4706 4515 6740 |
Giải năm |
9125 0511 1743 6559 8556 3976 |
Giải sáu |
548 995 117 |
Giải bảy |
57 89 84 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 5,6 | 1,6,9 | 1 | 0,1,5,7 9 | | 2 | 5,7,8 | 4,5 | 3 | | 8 | 4 | 0,3,8 | 0,1,2,9 | 5 | 3,6,72,9 | 0,5,7 | 6 | 1,7 | 1,2,52,6 7 | 7 | 0,6,7 | 2,4 | 8 | 4,9 | 1,5,8 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|