|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15813 |
Giải nhất |
33540 |
Giải nhì |
27367 45907 |
Giải ba |
83800 50019 14593 54254 62133 67748 |
Giải tư |
5831 9157 3600 7520 |
Giải năm |
3754 0068 0035 2028 7499 8223 |
Giải sáu |
227 342 541 |
Giải bảy |
02 73 14 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,2,6,7 | 3,4 | 1 | 3,4,9 | 0,4 | 2 | 0,3,7,8 | 1,2,3,7 9 | 3 | 1,3,5 | 1,52 | 4 | 0,1,2,8 | 3 | 5 | 42,7 | 0 | 6 | 7,8 | 0,2,5,6 | 7 | 3 | 2,4,6 | 8 | | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97183 |
Giải nhất |
17545 |
Giải nhì |
64179 27845 |
Giải ba |
10638 51393 34150 99900 08823 61924 |
Giải tư |
6488 7300 2092 0705 |
Giải năm |
3059 6662 7743 2209 5502 2766 |
Giải sáu |
093 223 446 |
Giải bảy |
32 63 27 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,2,5,9 | 4 | 1 | | 0,3,6,9 | 2 | 32,4,7 | 22,4,6,8 92 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 1,3,52,6 | 0,42 | 5 | 0,9 | 4,6 | 6 | 2,3,6 | 2 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 3,8 | 0,5,7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45739 |
Giải nhất |
59520 |
Giải nhì |
37497 45344 |
Giải ba |
63187 95744 78598 45130 10404 85041 |
Giải tư |
8071 1497 2809 4662 |
Giải năm |
6195 4705 7140 0185 2679 2885 |
Giải sáu |
092 210 693 |
Giải bảy |
03 88 08 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 3,4,5,8 9 | 4,7 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 0,9 | 0,42 | 4 | 0,1,42,5 | 0,4,82,9 | 5 | | | 6 | 2 | 8,92 | 7 | 1,9 | 0,8,9 | 8 | 52,7,8 | 0,3,7 | 9 | 2,3,5,72 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92443 |
Giải nhất |
10267 |
Giải nhì |
22597 27126 |
Giải ba |
40306 10497 18238 94921 35487 58687 |
Giải tư |
0299 5215 8255 2111 |
Giải năm |
2185 5998 0589 0234 5499 1969 |
Giải sáu |
742 966 851 |
Giải bảy |
74 80 62 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,2,5 | 1 | 1,4,5 | 4,6 | 2 | 1,6 | 4 | 3 | 4,8 | 1,3,7 | 4 | 2,3 | 1,5,8 | 5 | 1,5 | 0,2,6 | 6 | 2,6,7,9 | 6,82,92 | 7 | 4 | 3,9 | 8 | 0,5,72,9 | 6,8,92 | 9 | 72,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23365 |
Giải nhất |
71215 |
Giải nhì |
18953 81519 |
Giải ba |
13486 10230 31141 53594 50994 25754 |
Giải tư |
7453 4584 5570 3900 |
Giải năm |
2879 8804 3762 0275 9464 3077 |
Giải sáu |
308 152 368 |
Giải bảy |
52 56 04 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,42,8 | 4 | 1 | 5,9 | 52,6 | 2 | | 52 | 3 | 0 | 02,5,6,7 8,92 | 4 | 1 | 1,6,7 | 5 | 22,32,4,6 | 5,8 | 6 | 2,4,5,8 | 7 | 7 | 0,4,5,7 9 | 0,6 | 8 | 4,6 | 1,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06908 |
Giải nhất |
73161 |
Giải nhì |
56825 07941 |
Giải ba |
28531 99004 81042 78393 69083 70025 |
Giải tư |
0982 5445 0749 1362 |
Giải năm |
4448 6093 8506 3614 2882 2722 |
Giải sáu |
561 325 243 |
Giải bảy |
00 24 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6,8 | 3,4,62 | 1 | 3,4 | 2,4,6,82 | 2 | 2,4,53 | 1,4,8,92 | 3 | 1 | 0,1,2 | 4 | 1,2,3,5 8,9 | 23,4 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 12,2 | | 7 | | 0,4 | 8 | 22,3 | 4 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44023 |
Giải nhất |
66524 |
Giải nhì |
15943 76121 |
Giải ba |
14006 35741 52143 74441 82722 56228 |
Giải tư |
3354 8162 0832 5399 |
Giải năm |
1388 2416 2231 2481 5478 8008 |
Giải sáu |
723 096 447 |
Giải bảy |
82 04 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 2,3,42,8 | 1 | 6 | 22,3,6,8 | 2 | 1,22,32,4 8 | 22,42 | 3 | 1,2 | 0,2,5 | 4 | 12,32,7 | | 5 | 4 | 0,1,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 8,9 | 0,2,7,8 | 8 | 1,2,8 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|