|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93618 |
Giải nhất |
62382 |
Giải nhì |
57423 90904 |
Giải ba |
22404 78903 15427 99098 28958 53034 |
Giải tư |
4240 8704 2654 0257 |
Giải năm |
3915 7115 3285 3992 0350 4934 |
Giải sáu |
479 284 490 |
Giải bảy |
49 22 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,43 | | 1 | 52,8 | 2,8,9 | 2 | 2,3,4,7 | 0,2 | 3 | 42 | 03,2,32,5 8 | 4 | 0,9 | 12,8 | 5 | 0,4,7,8 | | 6 | | 2,5 | 7 | 92 | 1,5,9 | 8 | 2,4,5 | 4,72 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55290 |
Giải nhất |
26678 |
Giải nhì |
16930 71948 |
Giải ba |
17370 98916 69172 64483 01854 64965 |
Giải tư |
8356 1386 0019 4995 |
Giải năm |
7481 0890 5969 4719 0229 9278 |
Giải sáu |
371 415 555 |
Giải bảy |
58 49 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 5,6,92 | 7 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 8,9 | 1,5,6,9 | 5 | 4,5,6,8 | 1,5,8 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 0,1,2,3 82 | 4,5,72 | 8 | 1,3,6 | 12,2,4,6 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16303 |
Giải nhất |
42228 |
Giải nhì |
72274 02264 |
Giải ba |
75283 53262 12324 31720 20893 57712 |
Giải tư |
2357 6157 9617 8582 |
Giải năm |
9477 7691 7416 6226 8231 0382 |
Giải sáu |
673 068 659 |
Giải bảy |
85 73 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 2,6,7 | 1,6,82 | 2 | 0,4,6,7 8 | 0,72,8,9 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 72,9 | 1,2,4 | 6 | 2,4,8 | 1,2,52,7 | 7 | 32,4,7 | 2,6 | 8 | 22,3,5 | 5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38728 |
Giải nhất |
15275 |
Giải nhì |
26146 71580 |
Giải ba |
25348 28661 13846 12526 81740 11525 |
Giải tư |
6141 5114 5200 3190 |
Giải năm |
1835 9600 7095 6341 3914 6136 |
Giải sáu |
504 779 811 |
Giải bảy |
98 21 15 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,8,92 | 0 | 02,4 | 1,2,42,6 | 1 | 1,42,5 | | 2 | 1,5,6,8 | | 3 | 5,6 | 0,12 | 4 | 0,12,62,8 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 2,3,42 | 6 | 1 | | 7 | 5,9 | 2,4,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 02,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35738 |
Giải nhất |
56625 |
Giải nhì |
41513 35227 |
Giải ba |
22683 05841 53184 75020 59436 87270 |
Giải tư |
7574 3165 5548 3887 |
Giải năm |
6650 9107 4310 8602 4975 8280 |
Giải sáu |
803 167 907 |
Giải bảy |
03 91 71 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8 | 0 | 2,32,72 | 4,7,9 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 0,5,7 | 02,1,8 | 3 | 6,8 | 4,7,8 | 4 | 1,4,8 | 2,6,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 5,7 | 02,2,6,8 | 7 | 0,1,4,5 | 3,4 | 8 | 0,3,4,7 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86954 |
Giải nhất |
77560 |
Giải nhì |
47445 28779 |
Giải ba |
67357 06358 54775 97148 23641 24281 |
Giải tư |
6170 1862 6213 0431 |
Giải năm |
1993 7608 9027 6869 6893 7429 |
Giải sáu |
448 572 248 |
Giải bảy |
75 03 60 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 3,8 | 3,4,82 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 7,9 | 0,1,92 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1,5,83 | 4,72 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 02,2,9 | 2,5 | 7 | 0,2,52,9 | 0,43,5 | 8 | 12 | 2,6,7 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89705 |
Giải nhất |
78585 |
Giải nhì |
08181 75831 |
Giải ba |
01146 16490 65402 76228 18599 74361 |
Giải tư |
0027 0310 9108 0729 |
Giải năm |
2048 0543 2585 0869 8113 4852 |
Giải sáu |
778 658 329 |
Giải bảy |
79 01 19 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,5,8 | 0,3,6,8 | 1 | 0,3,9 | 0,5 | 2 | 7,8,92 | 1,4 | 3 | 1 | | 4 | 3,6,8 | 0,82 | 5 | 2,8 | 4 | 6 | 1,8,9 | 2 | 7 | 8,9 | 0,2,4,5 6,7 | 8 | 1,52 | 1,22,6,7 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|