|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43681 |
Giải nhất |
08518 |
Giải nhì |
98390 56378 |
Giải ba |
67873 52250 88761 97601 47046 05742 |
Giải tư |
2586 9230 1367 3241 |
Giải năm |
8597 7874 9598 3069 7344 5650 |
Giải sáu |
958 153 072 |
Giải bảy |
28 84 12 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 1 | 0,4,6,8 | 1 | 2,8 | 1,4,7 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 0 | 42,7,8 | 4 | 1,2,42,6 | | 5 | 02,3,8 | 4,8 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 2,3,4,8 | 1,2,5,7 9 | 8 | 1,4,6 | 6 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55915 |
Giải nhất |
01833 |
Giải nhì |
61580 89906 |
Giải ba |
62916 95814 57535 80973 19765 59007 |
Giải tư |
1182 1118 3788 6934 |
Giải năm |
5486 9263 0788 0884 5282 6730 |
Giải sáu |
900 168 723 |
Giải bảy |
29 67 18 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 4,5,6,82 | 82 | 2 | 3,9 | 2,3,5,6 7 | 3 | 0,3,4,5 | 1,3,8 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 3 | 0,1,8 | 6 | 3,5,7,8 | 0,6 | 7 | 3 | 12,6,82 | 8 | 0,22,4,6 82 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83901 |
Giải nhất |
37724 |
Giải nhì |
83513 69717 |
Giải ba |
72118 41664 84433 87550 30013 79693 |
Giải tư |
8737 3900 2395 2532 |
Giải năm |
0083 5928 2862 3895 6296 6478 |
Giải sáu |
773 108 640 |
Giải bảy |
56 23 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 2,32,7,8 | 1,3,6 | 2 | 3,4,8 | 12,2,3,7 8,9 | 3 | 2,3,7 | 2,6 | 4 | 0,1 | 92 | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 2,4 | 1,3 | 7 | 3,8 | 0,1,2,7 | 8 | 3 | | 9 | 3,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86206 |
Giải nhất |
01906 |
Giải nhì |
50838 69067 |
Giải ba |
85313 39750 77556 52443 58635 43796 |
Giải tư |
1979 6512 1501 9143 |
Giải năm |
5917 2886 7622 1189 6575 3756 |
Giải sáu |
001 180 970 |
Giải bảy |
39 58 81 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8 | 0 | 12,62 | 02,8 | 1 | 2,3,7 | 1,2 | 2 | 2 | 1,42 | 3 | 5,8,9 | | 4 | 32 | 3,7 | 5 | 02,62,8 | 02,52,8,9 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0,5,9 | 3,5 | 8 | 0,1,6,9 | 3,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49343 |
Giải nhất |
22981 |
Giải nhì |
87932 11925 |
Giải ba |
87361 92611 26452 68119 97991 37993 |
Giải tư |
1023 0436 6226 6343 |
Giải năm |
3449 1449 4989 5962 9944 8481 |
Giải sáu |
832 312 389 |
Giải bảy |
92 52 88 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,82,9 | 1 | 1,2,9 | 1,32,52,6 9 | 2 | 3,5,6 | 2,42,9 | 3 | 22,6 | 4 | 4 | 32,4,92 | 2 | 5 | 22 | 2,3 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 12,8,92 | 1,42,82 | 9 | 1,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80696 |
Giải nhất |
16831 |
Giải nhì |
97016 83959 |
Giải ba |
08711 15643 31804 67099 09506 02117 |
Giải tư |
3540 7344 9954 6118 |
Giải năm |
1831 2540 5758 2595 6204 2136 |
Giải sáu |
523 906 335 |
Giải bảy |
57 26 81 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 42,62 | 1,32,8 | 1 | 1,6,7,8 | | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | 12,5,6 | 02,42,5 | 4 | 02,3,42 | 3,9 | 5 | 4,7,8,9 | 02,1,2,3 9 | 6 | | 1,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64770 |
Giải nhất |
09178 |
Giải nhì |
40211 23760 |
Giải ba |
37472 99878 65426 09087 10844 76238 |
Giải tư |
2106 6687 1929 3825 |
Giải năm |
6381 5162 9260 7177 9645 6058 |
Giải sáu |
285 572 520 |
Giải bảy |
32 63 81 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62,7 | 0 | 6 | 1,82 | 1 | 0,1 | 3,6,72 | 2 | 0,5,6,9 | 6 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 4,5 | 2,4,8 | 5 | 8 | 0,2 | 6 | 02,2,3 | 7,82 | 7 | 0,22,7,82 | 3,5,72 | 8 | 12,5,72 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|