|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42634 |
Giải nhất |
65245 |
Giải nhì |
84043 61005 |
Giải ba |
75732 78571 31592 21168 87205 74588 |
Giải tư |
4886 6428 5260 4263 |
Giải năm |
1244 5369 8028 8708 8241 6380 |
Giải sáu |
530 200 292 |
Giải bảy |
06 08 85 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,52,6,82 | 4,7 | 1 | | 3,92 | 2 | 82 | 4,6 | 3 | 0,2,4 | 3,4 | 4 | 1,3,4,5 7 | 02,4,8 | 5 | | 0,8 | 6 | 0,3,8,9 | 4 | 7 | 1 | 02,22,6,8 | 8 | 0,5,6,8 | 6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93713 |
Giải nhất |
45136 |
Giải nhì |
28940 64319 |
Giải ba |
92926 92549 41480 85898 89556 84002 |
Giải tư |
8827 0443 8882 0264 |
Giải năm |
1350 5605 4410 4875 9126 1915 |
Giải sáu |
524 120 127 |
Giải bảy |
32 95 64 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3,5,9 | 0,3,8 | 2 | 0,3,4,62 72 | 1,2,4 | 3 | 2,6 | 2,62 | 4 | 0,3,9 | 0,1,7,9 | 5 | 0,6 | 22,3,5 | 6 | 42 | 22 | 7 | 5 | 9 | 8 | 0,2 | 1,4 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19229 |
Giải nhất |
75565 |
Giải nhì |
64871 53147 |
Giải ba |
33595 83293 36734 44693 54152 76105 |
Giải tư |
7849 4271 5618 6273 |
Giải năm |
9901 4529 0883 9812 3019 5969 |
Giải sáu |
705 664 360 |
Giải bảy |
81 20 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,52 | 0,72,8 | 1 | 2,8,9 | 1,2,52 | 2 | 0,2,92 | 7,8,92 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 7,9 | 02,6,9 | 5 | 22 | | 6 | 0,4,5,9 | 4 | 7 | 12,3 | 1 | 8 | 1,3 | 1,22,4,6 | 9 | 32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17701 |
Giải nhất |
22184 |
Giải nhì |
87234 33616 |
Giải ba |
41287 72363 71978 43299 33108 99844 |
Giải tư |
6373 3180 9570 1416 |
Giải năm |
4584 0143 2192 3703 1022 3174 |
Giải sáu |
382 395 778 |
Giải bảy |
28 65 59 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 62 | 2,8,9 | 2 | 2,8 | 0,4,6,7 | 3 | 4 | 3,4,7,82 | 4 | 3,4 | 6,9 | 5 | 8,9 | 12 | 6 | 3,5 | 8 | 7 | 0,3,4,82 | 0,2,5,72 | 8 | 0,2,42,7 | 5,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15497 |
Giải nhất |
62065 |
Giải nhì |
50575 77363 |
Giải ba |
66350 27915 40504 64329 25486 33507 |
Giải tư |
9226 7496 3536 6245 |
Giải năm |
9818 8225 8263 9373 3329 0300 |
Giải sáu |
952 835 604 |
Giải bảy |
92 54 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,7 | | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 5,6,92 | 62,7,8 | 3 | 5,62 | 02,5 | 4 | 5 | 1,2,3,4 6,7 | 5 | 0,2,4 | 2,32,8,9 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 3,5 | 1 | 8 | 3,6 | 22 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73306 |
Giải nhất |
37311 |
Giải nhì |
83765 60855 |
Giải ba |
45295 54033 08990 00576 53938 03589 |
Giải tư |
5524 6231 9563 1143 |
Giải năm |
2024 0719 3675 3249 3286 3264 |
Giải sáu |
863 186 503 |
Giải bảy |
57 87 39 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 1,3 | 1 | 1,9 | | 2 | 43 | 0,3,4,62 | 3 | 1,3,8,9 | 23,6 | 4 | 3,9 | 5,6,7,9 | 5 | 5,7 | 0,7,82 | 6 | 32,4,5 | 5,8 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 62,7,9 | 1,3,4,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30101 |
Giải nhất |
39195 |
Giải nhì |
69461 24979 |
Giải ba |
87122 24338 88107 57344 64947 53628 |
Giải tư |
3034 2243 7427 9797 |
Giải năm |
0125 3261 8268 6777 5442 1519 |
Giải sáu |
875 800 898 |
Giải bảy |
73 64 76 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,5,7,8 | 4,7 | 3 | 4,6,8 | 3,4,6 | 4 | 2,3,4,7 | 2,7,9 | 5 | | 3,7 | 6 | 12,4,8 | 0,2,4,7 9 | 7 | 3,5,6,7 9 | 2,3,6,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|