|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82009 |
Giải nhất |
20148 |
Giải nhì |
78462 10173 |
Giải ba |
68392 73809 18929 57390 41615 82590 |
Giải tư |
5349 0938 9239 6954 |
Giải năm |
2699 8369 1284 6969 0278 6641 |
Giải sáu |
545 107 616 |
Giải bảy |
24 52 82 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7,92 | 4 | 1 | 5,6 | 5,6,8,9 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 8,9 | 2,5,8 | 4 | 1,5,8,9 | 1,4 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 2,92 | 0,8 | 7 | 3,8 | 3,4,7 | 8 | 2,4,7 | 02,2,3,4 62,9 | 9 | 02,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13901 |
Giải nhất |
73381 |
Giải nhì |
56865 47588 |
Giải ba |
57349 69986 44670 52568 87198 66104 |
Giải tư |
3452 2111 9227 8775 |
Giải năm |
4508 2694 9624 7800 0962 7574 |
Giải sáu |
807 522 352 |
Giải bảy |
71 58 72 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,4,7 8 | 0,1,7,8 | 1 | 1 | 2,52,6,7 | 2 | 2,4,7 | 9 | 3 | | 0,2,7,9 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 22,8 | 8 | 6 | 2,5,8 | 0,2 | 7 | 0,1,2,4 5 | 0,5,6,8 9 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40316 |
Giải nhất |
66827 |
Giải nhì |
28002 26136 |
Giải ba |
43987 05264 77437 90259 73000 94199 |
Giải tư |
0129 6090 3259 4397 |
Giải năm |
2903 1418 4540 3577 5109 8649 |
Giải sáu |
744 902 991 |
Giải bảy |
85 86 34 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,22,3,9 | 9 | 1 | 6,8 | 02,6 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 4,6,7 | 3,4,6 | 4 | 0,4,9 | 8 | 5 | 92 | 1,3,8 | 6 | 2,4 | 2,3,7,8 9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 5,6,7 | 0,2,4,52 9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55039 |
Giải nhất |
31518 |
Giải nhì |
44843 41138 |
Giải ba |
23860 90827 10763 91659 37247 25294 |
Giải tư |
3156 2436 1850 7821 |
Giải năm |
5840 3012 9719 6360 3307 4024 |
Giải sáu |
621 328 912 |
Giải bảy |
15 98 38 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 7 | 22 | 1 | 22,5,8,9 | 12 | 2 | 12,4,7,8 | 4,6 | 3 | 4,6,82,9 | 2,3,9 | 4 | 0,3,7 | 1 | 5 | 0,6,9 | 3,5 | 6 | 02,3 | 0,2,4 | 7 | | 1,2,32,9 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73028 |
Giải nhất |
52423 |
Giải nhì |
15754 30339 |
Giải ba |
97351 39226 00054 33740 49649 76761 |
Giải tư |
2978 8489 3025 0936 |
Giải năm |
2973 7073 8484 6378 0796 2705 |
Giải sáu |
059 120 254 |
Giải bảy |
41 56 62 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,5 | 0,4,5,6 | 1 | | 6 | 2 | 0,3,5,6 8 | 2,72 | 3 | 6,9 | 53,8 | 4 | 0,1,9 | 0,2 | 5 | 1,43,6,9 | 2,3,5,9 | 6 | 1,2 | | 7 | 32,82 | 2,72 | 8 | 4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61123 |
Giải nhất |
47034 |
Giải nhì |
70553 50424 |
Giải ba |
48707 65938 79418 28913 43532 86451 |
Giải tư |
0147 7347 2385 1440 |
Giải năm |
0364 2841 6756 6966 2321 9446 |
Giải sáu |
955 787 286 |
Giải bảy |
69 22 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,5 | 1 | 3,6,8 | 2,3 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2,5 | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 0,1,6,72 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,4,5,6 8 | 6 | 4,6,9 | 0,3,42,8 | 7 | | 1,3 | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76614 |
Giải nhất |
75134 |
Giải nhì |
51476 26666 |
Giải ba |
09020 45295 48666 08418 29901 65564 |
Giải tư |
1941 2118 0798 5610 |
Giải năm |
4440 7498 6512 5775 7098 8557 |
Giải sáu |
813 652 326 |
Giải bảy |
38 54 61 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 0,2,3,4 82,9 | 1,5 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 4,8 | 1,3,5,6 | 4 | 0,1 | 7,9 | 5 | 2,4,7 | 2,62,7 | 6 | 1,4,62 | 5 | 7 | 5,6 | 12,3,93 | 8 | | 1 | 9 | 5,83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|