|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48048 |
Giải nhất |
95589 |
Giải nhì |
76338 04036 |
Giải ba |
29060 48699 33519 83696 41997 71288 |
Giải tư |
4249 7218 0953 3673 |
Giải năm |
2217 8492 7905 0682 4505 3265 |
Giải sáu |
053 664 694 |
Giải bảy |
28 70 76 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,52 | | 1 | 7,8,9 | 8,9 | 2 | 8 | 52,7 | 3 | 6,8 | 6,9 | 4 | 8,9 | 02,6 | 5 | 32 | 3,7,9 | 6 | 0,4,5 | 1,9 | 7 | 0,3,6 | 1,2,3,4 8 | 8 | 2,8,9 | 1,4,8,9 | 9 | 2,4,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58046 |
Giải nhất |
96071 |
Giải nhì |
82904 70709 |
Giải ba |
86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
Giải tư |
7977 3346 6672 9802 |
Giải năm |
5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
Giải sáu |
878 715 717 |
Giải bảy |
76 80 81 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2,4,5,9 | 7,8 | 1 | 5,6,7,8 | 0,7 | 2 | 5 | | 3 | 02,7 | 0,7 | 4 | 62 | 0,1,2,5 8 | 5 | 5,9 | 1,42,7 | 6 | | 1,3,72,8 | 7 | 1,2,4,6 72,8 | 1,7 | 8 | 0,1,5,7 | 0,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26909 |
Giải nhất |
15574 |
Giải nhì |
73260 81797 |
Giải ba |
60824 20689 21916 73800 21537 61274 |
Giải tư |
1277 9094 2656 8748 |
Giải năm |
7221 0256 4258 8395 2743 9294 |
Giải sáu |
304 070 932 |
Giải bảy |
03 73 55 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 2 | 1,4 | 0,4,7 | 3 | 2,7 | 0,2,72,93 | 4 | 3,8 | 5,9 | 5 | 5,62,8 | 1,52 | 6 | 0 | 3,7,9 | 7 | 0,3,42,7 | 4,5 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 43,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44334 |
Giải nhất |
09763 |
Giải nhì |
00430 75647 |
Giải ba |
86988 49442 09088 89985 93444 63591 |
Giải tư |
1569 0038 7308 5833 |
Giải năm |
8974 5710 4041 3474 9363 6423 |
Giải sáu |
817 681 051 |
Giải bảy |
59 43 18 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 4,5,8,9 | 1 | 0,7,8 | 4 | 2 | 3 | 2,3,4,62 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,72 | 4 | 1,2,3,4 7 | 8 | 5 | 1,9 | | 6 | 32,92 | 1,4 | 7 | 42 | 0,1,3,82 | 8 | 1,5,82 | 5,62 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93958 |
Giải nhất |
00949 |
Giải nhì |
08348 61760 |
Giải ba |
40209 91124 56009 56478 59495 10710 |
Giải tư |
5862 4843 0467 0383 |
Giải năm |
6237 4753 8174 8153 0169 6308 |
Giải sáu |
837 779 064 |
Giải bảy |
84 87 27 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 8,92 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 4,7 | 4,53,8 | 3 | 72 | 2,6,7,8 | 4 | 3,8,9 | 9 | 5 | 33,8 | | 6 | 0,2,4,7 9 | 2,32,6,8 | 7 | 4,8,9 | 0,4,5,7 | 8 | 3,4,7 | 02,4,6,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90692 |
Giải nhất |
16349 |
Giải nhì |
11029 56118 |
Giải ba |
13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
Giải tư |
9656 8191 0242 9361 |
Giải năm |
4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
Giải sáu |
224 378 015 |
Giải bảy |
02 69 73 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2 | 4,6,9 | 1 | 5,6,8,9 | 0,4,9 | 2 | 4,9 | 4,6,7,8 | 3 | 4 | 2,3,5,6 | 4 | 1,2,3,9 | 1 | 5 | 4,6 | 1,5,7 | 6 | 1,3,4,9 | | 7 | 3,6,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 1,2,4,6 | 9 | 02,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33629 |
Giải nhất |
13457 |
Giải nhì |
46882 45056 |
Giải ba |
40631 86975 85770 25518 36393 13631 |
Giải tư |
4514 7656 4264 6575 |
Giải năm |
1963 5208 5235 2446 2206 6735 |
Giải sáu |
779 918 344 |
Giải bảy |
86 65 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 32 | 1 | 4,82 | 8 | 2 | 9 | 3,6,9 | 3 | 12,3,52 | 1,4,6 | 4 | 4,6 | 32,6,72 | 5 | 62,72 | 0,4,52,8 | 6 | 3,4,5 | 52 | 7 | 0,52,9 | 0,12 | 8 | 2,6 | 2,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|