|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66797 |
Giải nhất |
77748 |
Giải nhì |
77057 16399 |
Giải ba |
87305 16992 82168 24757 79289 92259 |
Giải tư |
0331 0710 6374 3108 |
Giải năm |
8623 3884 8954 1661 8622 7073 |
Giải sáu |
091 071 615 |
Giải bảy |
92 07 46 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,7,8 | 3,6,7,9 | 1 | 0,5 | 2,92 | 2 | 2,3 | 2,7 | 3 | 1 | 5,7,8 | 4 | 6,8 | 02,1 | 5 | 4,72,9 | 4 | 6 | 1,8 | 0,52,9 | 7 | 1,3,4 | 0,4,6 | 8 | 4,9 | 5,8,9 | 9 | 1,22,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85283 |
Giải nhất |
19852 |
Giải nhì |
78704 87322 |
Giải ba |
50820 35080 40332 80486 91662 48720 |
Giải tư |
4590 1929 0921 2358 |
Giải năm |
6449 4268 4722 5105 2211 7601 |
Giải sáu |
794 352 151 |
Giải bảy |
18 02 52 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1,2,5 6 | 1 | 1,8 | 0,22,3,53 6 | 2 | 02,1,22,9 | 8 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1,23,8 | 8 | 6 | 1,2,8 | | 7 | | 1,5,6 | 8 | 0,3,6 | 2,4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96515 |
Giải nhất |
07229 |
Giải nhì |
23549 43170 |
Giải ba |
68862 19957 43035 79068 29530 77753 |
Giải tư |
7908 3631 6688 3794 |
Giải năm |
4602 2851 9159 3970 9900 0753 |
Giải sáu |
331 356 061 |
Giải bảy |
89 98 46 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,2,8 | 32,5,6 | 1 | 5,6 | 0,6 | 2 | 9 | 52 | 3 | 0,12,5 | 9 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 1,32,6,7 9 | 1,4,5 | 6 | 1,2,8 | 5 | 7 | 02 | 0,6,8,9 | 8 | 8,9 | 2,4,5,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55678 |
Giải nhất |
02070 |
Giải nhì |
02941 53507 |
Giải ba |
71184 03415 23571 00221 16493 61518 |
Giải tư |
5368 7094 6418 7166 |
Giải năm |
5872 0999 8120 0840 6374 8504 |
Giải sáu |
344 043 202 |
Giải bảy |
89 73 23 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,4,7 | 2,4,5,7 | 1 | 5,82 | 0,7 | 2 | 0,1,3 | 2,4,7,9 | 3 | | 0,4,7,8 9 | 4 | 0,1,3,4 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6,8 | 0 | 7 | 0,1,2,3 4,8 | 12,6,7 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88498 |
Giải nhất |
35469 |
Giải nhì |
64934 93468 |
Giải ba |
98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
Giải tư |
8534 8119 4166 1080 |
Giải năm |
9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
Giải sáu |
548 536 932 |
Giải bảy |
97 73 61 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 2,3,42,6 | 2,32,4 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | 3 | 3,62,9 | 6 | 1,62,82,9 | 8,9 | 7 | 3 | 4,62,9 | 8 | 0,7 | 1,4,6 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98856 |
Giải nhất |
09375 |
Giải nhì |
07449 71777 |
Giải ba |
17652 91557 21105 18896 19636 65765 |
Giải tư |
9733 2347 5951 6887 |
Giải năm |
9264 4713 1660 2402 6359 9836 |
Giải sáu |
602 927 294 |
Giải bảy |
02 99 52 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 23,5 | 5 | 1 | 2,3 | 03,1,52 | 2 | 7 | 1,3 | 3 | 3,62 | 6,9 | 4 | 7,9 | 0,6,7 | 5 | 1,22,6,7 9 | 32,5,9 | 6 | 0,4,5 | 2,4,5,7 8 | 7 | 5,7 | | 8 | 7 | 4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57514 |
Giải nhất |
65201 |
Giải nhì |
73916 83852 |
Giải ba |
94310 97051 98684 88073 54829 46788 |
Giải tư |
0268 2523 3982 9020 |
Giải năm |
9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
Giải sáu |
314 425 709 |
Giải bảy |
86 38 43 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 1,9 | 0,5,6,9 | 1 | 0,42,6 | 5,8 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,5,7 | 3 | 8 | 12,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1,2,3,8 | 1,2,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,3 | 3,5,6,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|