|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94789 |
Giải nhất |
98513 |
Giải nhì |
93369 86861 |
Giải ba |
15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
Giải tư |
2487 8328 8443 5579 |
Giải năm |
9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
Giải sáu |
961 373 101 |
Giải bảy |
39 14 91 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,4,62,9 | 1 | 3,4,8 | 0,8,9 | 2 | 8 | 1,4,7 | 3 | 0,9 | 1,4 | 4 | 1,3,4,5 8 | 4 | 5 | | | 6 | 12,8,9 | 8 | 7 | 3,8,9 | 1,2,4,6 7 | 8 | 2,7,9 | 3,6,7,8 9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82963 |
Giải nhất |
05177 |
Giải nhì |
00896 44401 |
Giải ba |
89028 25782 61778 32794 95257 71825 |
Giải tư |
1300 2761 4703 5707 |
Giải năm |
1833 6307 4244 0019 8951 4579 |
Giải sáu |
563 305 397 |
Giải bảy |
19 72 98 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,5 72 | 0,5,6 | 1 | 92 | 7,8 | 2 | 5,8 | 0,32,62 | 3 | 32 | 4,9 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 1,32 | 02,5,7,9 | 7 | 2,7,8,9 | 2,7,9 | 8 | 2 | 12,7 | 9 | 4,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94686 |
Giải nhất |
51376 |
Giải nhì |
41960 64506 |
Giải ba |
32674 28522 45645 95954 76417 14260 |
Giải tư |
4592 0914 7117 2962 |
Giải năm |
5679 2821 3325 8519 8641 9847 |
Giải sáu |
930 941 965 |
Giải bảy |
29 44 36 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 6 | 2,42 | 1 | 4,72,9 | 2,6,9 | 2 | 1,2,5,9 | | 3 | 0,6 | 1,4,5,7 | 4 | 12,4,5,7 | 2,4,6 | 5 | 4 | 0,3,7,8 | 6 | 02,2,5,8 | 12,4 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 6 | 1,2,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74181 |
Giải nhất |
92438 |
Giải nhì |
02703 20764 |
Giải ba |
40722 13894 22283 98742 75952 02519 |
Giải tư |
1228 8485 4378 4598 |
Giải năm |
5977 9232 6711 1284 8281 8336 |
Giải sáu |
850 898 737 |
Giải bảy |
50 37 85 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 1,82 | 1 | 1,9 | 2,3,4,5 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 2,6,72,8 | 6,8,9 | 4 | 2 | 82 | 5 | 02,2 | 3 | 6 | 4 | 32,7 | 7 | 7,82 | 2,3,72,92 | 8 | 12,3,4,52 | 1 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
69753 |
Giải nhì |
67300 84931 |
Giải ba |
83538 72462 76444 84136 33081 31193 |
Giải tư |
2647 1885 0379 4260 |
Giải năm |
4224 8733 8112 8996 6245 5791 |
Giải sáu |
475 603 676 |
Giải bảy |
78 89 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,32 | 3,8,9 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 4 | 02,3,5,9 | 3 | 1,3,6,8 | 1,2,4 | 4 | 4,5,72 | 4,7,8 | 5 | 3 | 3,7,9 | 6 | 0,2 | 42 | 7 | 5,6,8,9 | 3,7 | 8 | 1,5,9 | 7,8 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59039 |
Giải nhất |
45007 |
Giải nhì |
63408 19343 |
Giải ba |
05371 07807 06044 55531 08690 13491 |
Giải tư |
7815 4883 0896 6919 |
Giải năm |
9266 7154 6745 4737 4833 0377 |
Giải sáu |
533 759 443 |
Giải bảy |
93 07 84 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 73,8 | 3,7,9 | 1 | 5,9 | | 2 | | 32,42,8,9 | 3 | 1,32,7,9 | 42,5,8 | 4 | 32,42,5 | 1,4 | 5 | 4,9 | 6,9 | 6 | 6 | 03,3,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 3,4 | 1,3,5 | 9 | 0,1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13907 |
Giải nhất |
45169 |
Giải nhì |
51575 93836 |
Giải ba |
04941 65196 44223 72430 50537 37836 |
Giải tư |
9579 4094 1254 5684 |
Giải năm |
4098 4979 7248 0122 1675 7515 |
Giải sáu |
752 111 181 |
Giải bảy |
56 25 26 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 1,4,8 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 0,62,7 | 5,8,9 | 4 | 1,8 | 1,2,72 | 5 | 2,4,6 | 2,32,5,9 | 6 | 0,9 | 0,3 | 7 | 52,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 6,72 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|