|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43217 |
Giải nhất |
31129 |
Giải nhì |
63536 51401 |
Giải ba |
81262 39742 86246 60228 96275 64145 |
Giải tư |
1961 7017 8077 4218 |
Giải năm |
3527 9566 7740 3879 4777 7365 |
Giải sáu |
537 466 644 |
Giải bảy |
08 86 55 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,6 | 1 | 72,8 | 4,6 | 2 | 7,8,9 | | 3 | 4,6,7 | 3,4 | 4 | 0,2,4,5 6 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 3,4,62,8 | 6 | 1,2,5,62 | 12,2,3,72 | 7 | 5,72,9 | 0,1,2 | 8 | 6 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98241 |
Giải nhất |
02543 |
Giải nhì |
78927 69097 |
Giải ba |
24424 46088 70725 60950 55893 11754 |
Giải tư |
6330 5391 8935 2223 |
Giải năm |
3864 5058 9396 2209 6076 7323 |
Giải sáu |
571 007 932 |
Giải bảy |
81 01 15 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,7,9 | 0,4,7,8 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 32,4,5,7 | 22,4,9 | 3 | 0,2,5 | 2,5,6 | 4 | 1,3 | 1,2,3 | 5 | 0,4,8 | 7,9 | 6 | 4 | 0,2,9 | 7 | 1,6 | 5,8,9 | 8 | 1,8 | 0 | 9 | 1,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39699 |
Giải nhất |
66092 |
Giải nhì |
50601 38173 |
Giải ba |
66251 25591 20386 30845 80335 01120 |
Giải tư |
1032 1420 8555 5001 |
Giải năm |
6753 2834 9266 4471 7388 2318 |
Giải sáu |
406 019 846 |
Giải bảy |
10 02 17 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,6 | 02,5,7,9 | 1 | 0,5,7,8 9 | 0,3,9 | 2 | 02 | 5,7 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 5,6 | 1,3,4,5 | 5 | 1,3,5 | 0,4,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,3 | 1,8 | 8 | 6,8 | 1,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01940 |
Giải nhất |
41330 |
Giải nhì |
78191 04022 |
Giải ba |
80681 65541 25859 45554 22079 31158 |
Giải tư |
5904 5664 5557 8590 |
Giải năm |
4464 7999 6585 8891 9519 2347 |
Giải sáu |
351 963 871 |
Giải bảy |
94 60 58 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 4 | 4,5,7,8 92 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 0 | 0,5,62,9 | 4 | 0,1,5,7 | 4,8 | 5 | 1,4,7,82 9 | | 6 | 0,3,42 | 4,5 | 7 | 1,9 | 52 | 8 | 1,5 | 1,5,7,9 | 9 | 0,12,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02193 |
Giải nhất |
97486 |
Giải nhì |
98414 56454 |
Giải ba |
38188 57638 74347 56201 19189 99833 |
Giải tư |
7122 3566 3950 5327 |
Giải năm |
7264 2207 8314 7032 0245 3500 |
Giải sáu |
870 085 096 |
Giải bảy |
64 68 66 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | 42 | 2,3 | 2 | 2,7 | 3,9 | 3 | 2,3,8 | 12,5,62 | 4 | 5,7 | 4,8,9 | 5 | 0,4 | 62,8,9 | 6 | 42,62,8 | 0,2,4 | 7 | 0 | 3,6,8 | 8 | 5,6,8,9 | 8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38407 |
Giải nhất |
70201 |
Giải nhì |
11930 25338 |
Giải ba |
02346 22643 26913 43517 08694 50533 |
Giải tư |
2444 4348 9434 5863 |
Giải năm |
4559 0597 1462 9296 4815 5070 |
Giải sáu |
746 805 894 |
Giải bảy |
88 01 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 12,5,7 | 02 | 1 | 3,5,7 | 2,6 | 2 | 2 | 1,3,4,6 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,7,92 | 4 | 3,4,62,8 | 0,1 | 5 | 9 | 42,9 | 6 | 2,3 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 3,4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29377 |
Giải nhất |
24938 |
Giải nhì |
50452 50708 |
Giải ba |
92371 24216 41988 56924 48370 67473 |
Giải tư |
2789 5496 5604 2935 |
Giải năm |
2616 5545 7321 0363 4547 8654 |
Giải sáu |
644 794 460 |
Giải bảy |
08 58 54 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,82 | 2,7 | 1 | 62 | 5 | 2 | 1,4 | 6,7 | 3 | 5,8 | 0,2,4,52 9 | 4 | 4,5,7 | 3,4 | 5 | 2,42,8 | 12,9 | 6 | 0,3 | 4,72 | 7 | 0,1,3,72 | 02,3,5,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|