|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35536 |
Giải nhất |
24898 |
Giải nhì |
47076 79129 |
Giải ba |
56858 35423 60265 43388 80645 13517 |
Giải tư |
0255 0434 0001 7359 |
Giải năm |
2662 7592 5492 1687 5828 7996 |
Giải sáu |
702 489 265 |
Giải bảy |
35 86 96 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 7 | 0,6,92 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 4,5,6 | 3,4 | 4 | 4,5 | 3,4,5,62 | 5 | 5,8,9 | 3,7,8,92 | 6 | 2,52 | 1,8 | 7 | 6 | 2,5,8,9 | 8 | 6,7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 22,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18903 |
Giải nhất |
33180 |
Giải nhì |
57434 07858 |
Giải ba |
91652 22150 59625 96465 96272 73241 |
Giải tư |
4730 1757 3789 4553 |
Giải năm |
7645 1403 7845 7565 0641 1756 |
Giải sáu |
938 867 855 |
Giải bảy |
28 53 07 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 32,4,7 | 42 | 1 | | 5,7 | 2 | 5,8 | 02,52 | 3 | 0,4,8 | 0,3 | 4 | 12,52 | 2,42,5,62 | 5 | 0,2,32,5 6,7,8 | 5 | 6 | 52,7 | 0,5,6 | 7 | 2 | 2,3,5 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00175 |
Giải nhất |
97048 |
Giải nhì |
27444 41033 |
Giải ba |
69725 69149 23911 79779 21446 01278 |
Giải tư |
8642 7931 8200 6674 |
Giải năm |
1596 0509 6604 8492 2637 0971 |
Giải sáu |
287 284 697 |
Giải bảy |
10 43 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,9 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 0,4,7,8 | 4 | 0,1,2,3 4,6,8,9 | 2,7 | 5 | | 4,9 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 1,4,5,8 9 | 4,7 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48236 |
Giải nhất |
02772 |
Giải nhì |
29105 72887 |
Giải ba |
74151 00114 72302 90556 97884 15717 |
Giải tư |
2175 0809 1981 9512 |
Giải năm |
0555 3088 5410 9525 9533 2940 |
Giải sáu |
064 864 707 |
Giải bảy |
18 96 07 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,52,72,9 | 5,8 | 1 | 0,2,4,7 8 | 0,1,7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,6 | 1,62,8 | 4 | 0 | 02,2,5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5,9 | 6 | 42 | 02,1,8 | 7 | 2,5 | 1,8 | 8 | 1,4,7,8 | 0 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93960 |
Giải nhất |
28201 |
Giải nhì |
89096 58894 |
Giải ba |
62286 93379 93964 53946 03655 37236 |
Giải tư |
6599 8775 2958 7042 |
Giải năm |
3595 6605 0318 7221 3962 3989 |
Giải sáu |
383 055 940 |
Giải bảy |
36 39 15 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | 62,9 | 6,9 | 4 | 02,2,6 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,8 | 32,4,8,9 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 5,9 | 1,5 | 8 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27664 |
Giải nhất |
79588 |
Giải nhì |
97768 22496 |
Giải ba |
38316 22782 48738 72893 51444 91657 |
Giải tư |
1871 7448 6521 1355 |
Giải năm |
2234 9558 8188 5969 1485 7764 |
Giải sáu |
104 688 484 |
Giải bảy |
46 42 52 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 6 | 4,5,8 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 4,8 | 0,3,4,62 8 | 4 | 2,4,6,8 | 5,8 | 5 | 2,5,7,8 | 1,4,9 | 6 | 42,8,9 | 5 | 7 | 1 | 2,3,4,5 6,83 | 8 | 2,4,5,83 | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21205 |
Giải nhất |
84014 |
Giải nhì |
04822 08946 |
Giải ba |
59323 10581 02783 58429 95573 68110 |
Giải tư |
6035 8143 5128 0097 |
Giải năm |
1444 0607 2633 8973 1160 2078 |
Giải sáu |
271 285 022 |
Giải bảy |
46 92 81 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,7 | 7,82 | 1 | 0,4 | 22,9 | 2 | 22,3,8,9 | 2,3,4,72 8 | 3 | 3,5 | 1,4,8 | 4 | 3,4,62 | 0,3,8 | 5 | | 42 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 1,32,8 | 2,7 | 8 | 12,3,4,5 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|