|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92401 |
Giải nhất |
44971 |
Giải nhì |
07775 08924 |
Giải ba |
26042 75169 87866 69881 00385 34521 |
Giải tư |
9944 5223 3790 0528 |
Giải năm |
0582 0228 4673 3440 8120 2459 |
Giải sáu |
790 898 104 |
Giải bảy |
96 66 84 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,92 | 0 | 1,4 | 0,2,7,8 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,1,3,4 82 | 2,7 | 3 | | 0,2,4,8 | 4 | 0,2,4 | 6,7,8 | 5 | 9 | 62,9 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 1,3,5 | 22,9 | 8 | 1,2,4,5 | 5,6 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71683 |
Giải nhất |
67144 |
Giải nhì |
48904 75730 |
Giải ba |
18777 71786 60871 64691 02918 39290 |
Giải tư |
2332 1792 5947 9096 |
Giải năm |
8033 5743 3444 3106 2101 8045 |
Giải sáu |
407 031 388 |
Giải bảy |
89 37 73 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4,6,7 | 0,3,7,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | | 3,4,7,8 | 3 | 0,1,2,3 7 | 0,42 | 4 | 3,42,5,7 | 4 | 5 | 9 | 0,8,9 | 6 | | 0,3,4,7 | 7 | 1,3,7 | 1,8 | 8 | 3,6,8,9 | 5,8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54557 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
23878 06594 |
Giải ba |
94447 92063 17712 77613 98643 73250 |
Giải tư |
2530 7427 4041 7419 |
Giải năm |
6520 8127 4708 1475 6994 7171 |
Giải sáu |
531 268 509 |
Giải bảy |
23 06 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,92 | 1 | 2 | 0,3,72 | 1,2,4,6 9 | 3 | 0,1 | 92 | 4 | 1,3,7 | 7 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 22,4,5 | 7 | 1,5,8 | 0,6,7 | 8 | | 0,12 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64051 |
Giải nhất |
81854 |
Giải nhì |
09824 94983 |
Giải ba |
30187 06467 96655 54122 59454 16467 |
Giải tư |
0871 1970 9774 8142 |
Giải năm |
4097 8003 6390 6293 6573 8631 |
Giải sáu |
763 692 995 |
Giải bảy |
08 05 04 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,4,5,8 | 3,5,7 | 1 | | 2,4,9 | 2 | 2,4 | 0,6,7,8 9 | 3 | 1,9 | 0,2,52,7 | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 1,42,5 | | 6 | 3,72 | 62,8,9 | 7 | 0,1,3,4 | 0 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 0,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59090 |
Giải nhất |
04613 |
Giải nhì |
01344 07929 |
Giải ba |
48316 78435 29429 10853 47136 54955 |
Giải tư |
6511 6950 5223 8502 |
Giải năm |
3425 9531 6080 7346 0060 9470 |
Giải sáu |
227 658 494 |
Giải bảy |
22 15 89 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 8,9 | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,3,5,6 | 0,2 | 2 | 2,3,5,7 92 | 1,2,5 | 3 | 1,5,6 | 4,9 | 4 | 0,4,6 | 1,2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 1,3,4 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0,9 | 22,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63970 |
Giải nhất |
20521 |
Giải nhì |
98875 71850 |
Giải ba |
60383 54215 69938 90524 09066 90726 |
Giải tư |
6671 6274 9077 3524 |
Giải năm |
9461 2703 4340 3087 0883 8124 |
Giải sáu |
250 012 478 |
Giải bảy |
67 38 93 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 3 | 2,62,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,43,6 | 0,82,9 | 3 | 82 | 23,7 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 02 | 2,6 | 6 | 12,6,7 | 6,7,8 | 7 | 0,1,4,5 7,8 | 32,7 | 8 | 32,7 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99307 |
Giải nhất |
63120 |
Giải nhì |
33593 10322 |
Giải ba |
90007 21962 56599 36044 11650 18457 |
Giải tư |
0396 7029 4838 8926 |
Giải năm |
7808 3213 0058 9512 4117 8379 |
Giải sáu |
459 367 239 |
Giải bảy |
00 79 22 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,72,8 | | 1 | 2,3,7 | 1,22,6 | 2 | 0,22,6,9 | 1,9 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0,7,8,9 | 2,9 | 6 | 2,7 | 02,1,5,6 | 7 | 8,92 | 0,3,5,7 | 8 | | 2,3,5,72 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|