|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42793 |
Giải nhất |
89589 |
Giải nhì |
88082 83024 |
Giải ba |
26244 26260 92132 38926 00601 66906 |
Giải tư |
4407 7738 2047 5692 |
Giải năm |
5889 4128 2352 7694 6292 1875 |
Giải sáu |
691 408 783 |
Giải bảy |
58 36 25 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6,7,8 | 0,9 | 1 | | 3,5,8,92 | 2 | 4,5,6,8 | 8,9 | 3 | 2,6,8 | 2,4,9 | 4 | 4,72 | 2,7 | 5 | 2,8 | 0,2,3 | 6 | 0 | 0,42 | 7 | 5 | 0,2,3,5 | 8 | 2,3,92 | 82 | 9 | 1,22,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73045 |
Giải nhất |
72856 |
Giải nhì |
46885 50294 |
Giải ba |
33134 70192 97776 14847 89388 48905 |
Giải tư |
4002 2200 8046 9239 |
Giải năm |
1425 4503 2576 9513 0088 1931 |
Giải sáu |
352 294 835 |
Giải bảy |
37 10 31 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,3,5 | 32 | 1 | 0,3 | 0,5,9 | 2 | 5 | 0,1 | 3 | 12,4,5,7 9 | 3,92 | 4 | 5,6,7 | 0,2,3,4 8 | 5 | 2,6 | 4,5,72 | 6 | | 3,4 | 7 | 62 | 82 | 8 | 5,82 | 3 | 9 | 2,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38807 |
Giải nhất |
36418 |
Giải nhì |
89132 14539 |
Giải ba |
36456 53428 94106 84715 41285 97466 |
Giải tư |
8493 3448 7247 9900 |
Giải năm |
9214 4900 7208 3567 5870 8274 |
Giải sáu |
384 192 383 |
Giải bảy |
40 83 20 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,7 | 0 | 02,6,7,8 | | 1 | 4,5,7,8 | 3,9 | 2 | 0,8 | 82,9 | 3 | 2,9 | 1,7,8 | 4 | 0,7,8 | 1,8 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 6,7 | 0,1,4,6 | 7 | 0,4 | 0,1,2,4 | 8 | 32,4,5 | 3 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37739 |
Giải nhất |
19965 |
Giải nhì |
45100 91083 |
Giải ba |
70120 37496 10133 42066 20814 31769 |
Giải tư |
7698 2378 9452 3159 |
Giải năm |
7119 0254 0310 7259 6423 4861 |
Giải sáu |
070 868 259 |
Giải bảy |
91 67 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,9 | 3,6,9 | 1 | 0,4,9 | 5 | 2 | 0,3 | 2,3,8 | 3 | 1,3,9 | 1,5 | 4 | | 6 | 5 | 2,4,93 | 6,9 | 6 | 1,5,6,7 8,9 | 6 | 7 | 0,8 | 6,7,9 | 8 | 3 | 0,1,3,53 6 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39603 |
Giải nhất |
18154 |
Giải nhì |
99251 04976 |
Giải ba |
00025 88625 47969 03263 41361 08232 |
Giải tư |
0575 1447 8961 1879 |
Giải năm |
8540 9187 8714 4942 8626 9148 |
Giải sáu |
840 969 425 |
Giải bảy |
54 46 66 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 5,62 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 53,62 | 0,6 | 3 | 2 | 1,52 | 4 | 02,2,6,7 8 | 23,7 | 5 | 1,42 | 22,4,6,7 | 6 | 12,3,6,92 | 4,8 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 7 | 62,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
68521 |
Giải nhì |
03293 35833 |
Giải ba |
11794 24190 19618 89630 29392 98973 |
Giải tư |
8016 8256 4197 1168 |
Giải năm |
8950 8045 9146 3538 6306 1063 |
Giải sáu |
177 059 122 |
Giải bảy |
78 77 51 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 6,8 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 3,6,7,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,6,9 | 0,1,4,5 | 6 | 3,8 | 3,72,9 | 7 | 3,72,8 | 1,3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30147 |
Giải nhất |
33442 |
Giải nhì |
22873 74270 |
Giải ba |
06395 78516 67006 12397 94848 64241 |
Giải tư |
6316 0226 1782 1039 |
Giải năm |
6461 3412 6816 3702 3434 6039 |
Giải sáu |
523 663 786 |
Giải bảy |
63 52 55 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 4,6 | 1 | 2,63 | 0,1,4,5 8 | 2 | 3,6 | 2,62,7 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 1,2,7,8 | 5,9 | 5 | 2,5 | 0,13,2,8 | 6 | 1,32 | 4,8,9 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2,6,7 | 32 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|