|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52849 |
Giải nhất |
30973 |
Giải nhì |
44609 86579 |
Giải ba |
49961 91212 43690 04224 17033 38749 |
Giải tư |
7208 9196 7721 8287 |
Giải năm |
2021 7993 1230 5397 3939 2840 |
Giải sáu |
806 039 190 |
Giải bảy |
47 99 35 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,92 | 0 | 6,8,9 | 22,6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,4 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5,92 | 2 | 4 | 0,7,8,92 | 3 | 5 | | 0,9 | 6 | 1 | 4,8,9 | 7 | 3,9 | 0,4 | 8 | 7 | 0,32,42,7 9 | 9 | 02,3,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85460 |
Giải nhất |
06052 |
Giải nhì |
20415 38477 |
Giải ba |
36753 56375 48666 49362 77318 37118 |
Giải tư |
0568 9824 5113 8798 |
Giải năm |
9676 1607 3483 4304 8190 6508 |
Giải sáu |
200 016 076 |
Giải bảy |
28 14 24 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,4,7,8 | | 1 | 3,4,5,6 7,82 | 5,6 | 2 | 42,8 | 1,5,8 | 3 | | 0,1,22 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,3 | 1,6,72 | 6 | 0,2,6,8 | 0,1,7 | 7 | 5,62,7 | 0,12,2,6 9 | 8 | 3 | | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01608 |
Giải nhất |
91915 |
Giải nhì |
03815 91455 |
Giải ba |
50119 48075 38272 51500 30467 61233 |
Giải tư |
3514 3004 5758 0700 |
Giải năm |
5886 0095 0313 6807 8401 8274 |
Giải sáu |
197 950 774 |
Giải bảy |
30 07 33 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,5 | 0 | 02,1,4,72 8 | 0 | 1 | 3,4,52,9 | 7 | 2 | 0 | 1,32 | 3 | 0,32 | 0,1,72 | 4 | | 12,5,7,9 | 5 | 0,5,8 | 8 | 6 | 7 | 02,6,9 | 7 | 2,42,5 | 0,5 | 8 | 6 | 1 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53099 |
Giải nhất |
07893 |
Giải nhì |
66420 29509 |
Giải ba |
06452 77978 06160 09451 86999 44967 |
Giải tư |
6917 0390 3829 6883 |
Giải năm |
3231 8870 0317 5650 9693 4336 |
Giải sáu |
409 454 757 |
Giải bảy |
80 42 52 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 8,9 | 0 | 92 | 3,5 | 1 | 72 | 4,52,6 | 2 | 0,9 | 8,92 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 2 | | 5 | 0,1,22,4 7 | 3 | 6 | 0,2,7 | 12,5,6 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 0,3 | 02,2,92 | 9 | 0,32,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75510 |
Giải nhất |
63074 |
Giải nhì |
27830 01355 |
Giải ba |
18509 29256 60427 76585 57186 29726 |
Giải tư |
3946 7571 1675 0029 |
Giải năm |
8920 0087 7004 1026 5196 3088 |
Giải sáu |
157 737 038 |
Giải bảy |
07 23 79 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 4,7,9 | 7 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,2,3,62 7,9 | 2 | 3 | 0,7,8 | 0,7 | 4 | 6 | 5,7,8 | 5 | 5,6,7 | 22,4,5,8 9 | 6 | | 0,2,3,5 8 | 7 | 1,4,5,9 | 3,8 | 8 | 5,6,7,8 | 0,2,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96556 |
Giải nhất |
65663 |
Giải nhì |
61309 15332 |
Giải ba |
79748 10820 12293 72291 34312 45881 |
Giải tư |
8124 7996 2922 4492 |
Giải năm |
0433 2201 1545 8195 4712 2479 |
Giải sáu |
132 980 272 |
Giải bảy |
83 37 74 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,8,9 | 1 | 22 | 12,2,32,7 9 | 2 | 0,2,4 | 3,6,8,9 | 3 | 22,3,7 | 2,7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 2,4,9 | 4 | 8 | 0,1,3 | 0,7 | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54473 |
Giải nhất |
43964 |
Giải nhì |
47100 96147 |
Giải ba |
20340 89231 83985 73669 92609 24293 |
Giải tư |
5439 0498 3547 3799 |
Giải năm |
6416 6843 9721 6668 4767 4827 |
Giải sáu |
064 914 596 |
Giải bảy |
19 13 64 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,9 | 2,3 | 1 | 3,4,6,9 | | 2 | 1,7 | 1,4,7,9 | 3 | 1,9 | 1,63 | 4 | 0,3,72 | 8 | 5 | | 1,9 | 6 | 43,7,8,9 | 2,42,6 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 5 | 0,1,3,6 9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|