|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33394 |
Giải nhất |
46230 |
Giải nhì |
25399 63923 |
Giải ba |
99941 28094 75946 67585 98752 37088 |
Giải tư |
0367 5786 9343 4338 |
Giải năm |
9193 9365 8214 5894 0114 5403 |
Giải sáu |
705 611 653 |
Giải bảy |
43 64 87 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,42 | 5,8 | 2 | 3 | 0,2,42,5 9 | 3 | 0,8 | 12,6,93 | 4 | 1,32,6 | 0,6,8 | 5 | 2,3 | 4,8 | 6 | 4,5,7 | 6,8 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81606 |
Giải nhất |
14693 |
Giải nhì |
23779 70521 |
Giải ba |
15566 58742 11725 67848 08497 07253 |
Giải tư |
0010 9894 9779 2233 |
Giải năm |
6143 8395 7793 3998 4962 6043 |
Giải sáu |
569 988 652 |
Giải bảy |
22 34 47 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0 | 2,4,5,6 | 2 | 1,2,5 | 3,42,5,92 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 2,32,7,8 | 2,9 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 2,6,9 | 4,9 | 7 | 92 | 4,8,9 | 8 | 1,8 | 6,72 | 9 | 32,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96567 |
Giải nhất |
03385 |
Giải nhì |
76588 66612 |
Giải ba |
14182 40421 87232 98755 61234 05981 |
Giải tư |
4564 0696 5224 2363 |
Giải năm |
6063 6458 7611 7580 1694 4206 |
Giải sáu |
710 962 323 |
Giải bảy |
67 90 60 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 6 | 1,2,8 | 1 | 0,1,2 | 1,3,6,8 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62 | 3 | 2,4 | 2,3,6,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5,8 | 0,9 | 6 | 0,2,32,4 72 | 62 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,1,2,5 8 | | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88615 |
Giải nhất |
37678 |
Giải nhì |
76086 05231 |
Giải ba |
73129 32869 46456 26402 06736 17942 |
Giải tư |
3757 2649 6230 3111 |
Giải năm |
4628 0093 8588 5673 9049 3098 |
Giải sáu |
599 594 350 |
Giải bảy |
26 09 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,4 | 2 | 6,8,9 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,7,92 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2,3,5,82 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 3,8 | 2,7,8,9 | 8 | 62,8 | 0,2,42,6 9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40590 |
Giải nhất |
50345 |
Giải nhì |
66040 17510 |
Giải ba |
03302 65290 15537 53175 60257 77311 |
Giải tư |
3839 9002 5406 5074 |
Giải năm |
6980 8948 1733 0128 0395 0382 |
Giải sáu |
421 385 985 |
Giải bảy |
09 25 80 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82,92 | 0 | 22,6,9 | 1,2 | 1 | 0,1 | 02,8 | 2 | 1,5,8 | 3 | 3 | 3,7,9 | 7 | 4 | 0,5,82 | 2,4,7,82 9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 4,5 | 2,42 | 8 | 02,2,52 | 0,3 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28575 |
Giải nhất |
59876 |
Giải nhì |
49328 70783 |
Giải ba |
59968 05926 14614 37350 86922 53519 |
Giải tư |
6838 4147 2441 3494 |
Giải năm |
5686 2812 6271 3032 6921 2846 |
Giải sáu |
843 816 838 |
Giải bảy |
72 39 78 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,4,7 | 1 | 2,4,6,9 | 1,2,3,7 | 2 | 1,2,6,8 | 4,82 | 3 | 2,82,9 | 1,9 | 4 | 1,3,6,7 | 7 | 5 | 0 | 1,2,4,7 8 | 6 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 8 | 2,32,6,7 | 8 | 32,6 | 1,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74652 |
Giải nhất |
09793 |
Giải nhì |
27615 84661 |
Giải ba |
87937 90981 30576 41440 61191 56289 |
Giải tư |
1646 1727 5642 1378 |
Giải năm |
3619 9234 6911 9820 7886 1757 |
Giải sáu |
726 879 134 |
Giải bảy |
26 39 98 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1,6,8,9 | 1 | 1,5,9 | 4,5 | 2 | 0,62,7 | 9 | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | 0,2,6 | 1,9 | 5 | 2,7 | 22,4,7,8 | 6 | 1 | 2,3,5 | 7 | 6,8,9 | 7,9 | 8 | 1,6,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1,3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|