|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79622 |
Giải nhất |
49060 |
Giải nhì |
09657 01084 |
Giải ba |
60248 75521 77771 89792 23159 20433 |
Giải tư |
3437 4885 8988 7183 |
Giải năm |
6712 4912 9968 1950 7596 9399 |
Giải sáu |
756 826 485 |
Giải bảy |
11 63 72 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,22 | 12,2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 3,6,8 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | 8 | 82 | 5 | 0,6,7,9 | 2,5,9 | 6 | 0,3,8 | 32,5 | 7 | 1,2 | 4,6,8 | 8 | 3,4,52,8 | 5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60593 |
Giải nhất |
13651 |
Giải nhì |
92409 00635 |
Giải ba |
79020 18002 42987 18765 04155 74392 |
Giải tư |
9455 5282 7932 7779 |
Giải năm |
7470 8229 7322 0314 0858 9899 |
Giải sáu |
598 303 612 |
Giải bảy |
08 74 44 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,5,8 9 | 5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,3 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7 | 4 | 4 | 0,3,52,6 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 0,5,9 | 8 | 2,7 | 0,2,7,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63537 |
Giải nhất |
82300 |
Giải nhì |
92127 74682 |
Giải ba |
14011 63979 52572 44414 15888 66277 |
Giải tư |
4953 3541 4400 2168 |
Giải năm |
8012 2194 0288 2633 4214 6279 |
Giải sáu |
732 309 819 |
Giải bảy |
54 46 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 1,4 | 1 | 1,2,42,9 | 1,3,7,8 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 12,5,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 3,4 | 4,7 | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 7 | 2,6,7,92 | 6,82 | 8 | 2,82 | 0,1,72 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14388 |
Giải nhất |
84559 |
Giải nhì |
73779 02135 |
Giải ba |
86808 67542 42530 74679 87924 63031 |
Giải tư |
0715 2952 6976 2338 |
Giải năm |
0725 3023 9836 6017 2987 9206 |
Giải sáu |
830 791 719 |
Giải bảy |
06 54 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 62,8 | 3,9 | 1 | 0,5,7,9 | 4,5 | 2 | 3,4,5,8 | 2 | 3 | 02,1,5,6 8 | 2,5 | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | 2,4,9 | 02,3,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 6,92 | 0,2,3,8 | 8 | 7,8 | 1,5,72 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92095 |
Giải nhất |
52596 |
Giải nhì |
60502 40195 |
Giải ba |
34181 32895 45625 05886 06304 09186 |
Giải tư |
0425 5619 2795 9828 |
Giải năm |
5294 3172 4984 3286 0294 9900 |
Giải sáu |
371 240 055 |
Giải bảy |
26 52 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4 | 7,8 | 1 | 92 | 0,5,7 | 2 | 52,6,8 | 9 | 3 | | 0,8,92 | 4 | 0 | 22,5,94 | 5 | 2,5 | 2,83,9 | 6 | | | 7 | 1,2 | 2 | 8 | 1,4,63 | 12 | 9 | 3,42,54,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43817 |
Giải nhất |
17450 |
Giải nhì |
94156 26005 |
Giải ba |
10956 46880 27613 17296 25292 42498 |
Giải tư |
7140 9093 0669 3311 |
Giải năm |
0919 1965 8173 1788 7826 7964 |
Giải sáu |
161 129 612 |
Giải bảy |
98 66 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 5 | 1,6 | 1 | 1,22,3,7 9 | 12,9 | 2 | 6,9 | 1,7,9 | 3 | | 6 | 4 | 0,7 | 0,6 | 5 | 0,62 | 2,52,6,9 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,4 | 7 | 3 | 8,92 | 8 | 0,8 | 1,2,6 | 9 | 2,3,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29573 |
Giải nhất |
88207 |
Giải nhì |
39278 87282 |
Giải ba |
41977 88026 89268 03697 69700 60721 |
Giải tư |
9893 6673 9658 1853 |
Giải năm |
8720 2879 7640 3598 9318 8252 |
Giải sáu |
795 766 424 |
Giải bảy |
73 90 65 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 0,1,4,5 6 | 5,73,9 | 3 | | 2 | 4 | 0 | 2,6,9 | 5 | 2,3,8 | 2,6 | 6 | 5,6,8 | 0,7,9 | 7 | 33,7,8,9 | 1,5,6,7 9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|