|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72070 |
Giải nhất |
54335 |
Giải nhì |
54167 17646 |
Giải ba |
37944 83665 34559 29497 95314 39859 |
Giải tư |
7623 8828 6901 3186 |
Giải năm |
6259 1284 5738 4843 0416 0343 |
Giải sáu |
516 453 988 |
Giải bảy |
74 93 19 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,62,9 | | 2 | 3,8 | 2,42,5,9 | 3 | 5,8 | 1,4,7,8 | 4 | 32,4,6 | 3,6 | 5 | 3,7,93 | 12,4,8 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | 0,4 | 2,3,8 | 8 | 4,6,8 | 1,53 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34032 |
Giải nhất |
59761 |
Giải nhì |
39504 31272 |
Giải ba |
25137 20295 50976 29587 30497 46915 |
Giải tư |
8666 2668 5426 0934 |
Giải năm |
9831 0629 1448 4887 0169 5588 |
Giải sáu |
115 687 962 |
Giải bảy |
73 12 67 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,6 | 1 | 2,52 | 1,3,6,7 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 1,2,4,6 7 | 0,3 | 4 | 8 | 12,9 | 5 | | 2,3,6,7 | 6 | 1,2,6,7 8,9 | 3,6,83,9 | 7 | 2,3,6 | 4,6,8 | 8 | 73,8 | 2,6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16509 |
Giải nhất |
13594 |
Giải nhì |
69683 91331 |
Giải ba |
39661 66241 70607 54863 21705 48836 |
Giải tư |
5153 1709 4528 6792 |
Giải năm |
7725 2718 0265 4004 3621 9821 |
Giải sáu |
050 732 781 |
Giải bảy |
32 81 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,7,92 | 22,3,4,6 82 | 1 | 8,9 | 32,9 | 2 | 12,5,6,8 | 5,6,8 | 3 | 1,22,6 | 0,9 | 4 | 1 | 0,2,6 | 5 | 0,3 | 2,3 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | | 1,2 | 8 | 12,3 | 02,1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45639 |
Giải nhất |
04592 |
Giải nhì |
44735 96274 |
Giải ba |
55951 20439 82578 27259 52429 74827 |
Giải tư |
9608 1409 1536 3622 |
Giải năm |
8492 6806 0564 4518 1874 5726 |
Giải sáu |
318 608 186 |
Giải bảy |
77 09 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62,82,92 | 5 | 1 | 82 | 2,92 | 2 | 2,6,7,9 | 0 | 3 | 5,6,92 | 6,72 | 4 | | 3 | 5 | 1,9 | 02,2,3,8 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 42,7,8 | 02,12,7 | 8 | 6 | 02,2,32,5 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96313 |
Giải nhất |
87328 |
Giải nhì |
35001 63648 |
Giải ba |
27106 72123 81104 29027 74932 06634 |
Giải tư |
3939 4300 1209 5453 |
Giải năm |
7175 6438 8203 7504 5075 5320 |
Giải sáu |
631 822 927 |
Giải bảy |
72 60 75 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,3,42 6,9 | 0,3 | 1 | 3 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3,72 8 | 0,1,2,5 7 | 3 | 1,2,4,8 9 | 02,3 | 4 | 8 | 73 | 5 | 3 | 0 | 6 | 0 | 22 | 7 | 2,3,53 | 2,3,4 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54143 |
Giải nhất |
57892 |
Giải nhì |
54456 89419 |
Giải ba |
02984 69481 28243 10491 19528 04506 |
Giải tư |
4005 4589 3753 0474 |
Giải năm |
2019 3933 4187 5626 1945 8885 |
Giải sáu |
843 336 957 |
Giải bảy |
44 73 72 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 8,9 | 1 | 92 | 0,7,9 | 2 | 6,8 | 3,43,5,7 | 3 | 3,6 | 4,7,8 | 4 | 33,4,5 | 0,4,8 | 5 | 3,6,7 | 0,2,3,5 | 6 | | 5,8 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 1,4,5,7 9 | 12,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38480 |
Giải nhất |
28539 |
Giải nhì |
62480 57184 |
Giải ba |
47078 21029 56078 54743 72889 60987 |
Giải tư |
0836 4378 2964 0070 |
Giải năm |
3782 2338 2899 8267 2733 5746 |
Giải sáu |
454 048 912 |
Giải bảy |
52 40 72 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,82 | 0 | | | 1 | 2 | 1,5,7,8 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 3,4,6,8 9 | 3,5,6,8 | 4 | 0,3,6,8 | | 5 | 2,4 | 3,4 | 6 | 4,7 | 6,8 | 7 | 0,2,83 | 3,4,73 | 8 | 02,2,4,7 9 | 2,3,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|