|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29442 |
Giải nhất |
53291 |
Giải nhì |
43979 28210 |
Giải ba |
55763 01390 86961 81420 92480 08749 |
Giải tư |
5298 2723 2366 4286 |
Giải năm |
8430 6152 2417 4508 1041 4819 |
Giải sáu |
045 325 756 |
Giải bảy |
32 41 88 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 9 | 0 | 8 | 42,6,9 | 1 | 0,7,9 | 3,4,5 | 2 | 0,3,5 | 2,6 | 3 | 0,2 | | 4 | 12,2,5,9 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5,6,8 | 6 | 1,3,6 | 1 | 7 | 92 | 0,8,9 | 8 | 0,6,8 | 1,4,72 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82033 |
Giải nhất |
70607 |
Giải nhì |
15601 67622 |
Giải ba |
25110 78013 35644 24932 19253 25663 |
Giải tư |
4264 3343 3441 4486 |
Giải năm |
2270 6835 9098 8493 9423 4990 |
Giải sáu |
996 644 126 |
Giải bảy |
55 66 33 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 0,3 | 2,3 | 2 | 2,3,6 | 1,2,32,4 5,6,9 | 3 | 2,32,5 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | 3,5,6 | 5 | 3,5 | 2,6,8,9 | 6 | 3,4,5,6 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00771 |
Giải nhất |
02488 |
Giải nhì |
38686 43772 |
Giải ba |
74621 39246 40621 07272 74802 52807 |
Giải tư |
9332 1014 3163 2396 |
Giải năm |
1255 8792 2655 6778 8813 6701 |
Giải sáu |
150 140 792 |
Giải bảy |
00 45 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,7 | 1 | 3,4,7 | 0,3,72,92 | 2 | 12 | 1,6 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 0,5,6 | 4,52 | 5 | 0,52 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,22,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | 22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54393 |
Giải nhất |
76716 |
Giải nhì |
74448 42170 |
Giải ba |
34730 46740 87056 52068 91126 95100 |
Giải tư |
9970 0799 7612 3810 |
Giải năm |
1395 7167 4795 5554 5243 2381 |
Giải sáu |
422 952 332 |
Giải bảy |
97 52 50 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,72 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 2 | 2,6 | 4,9 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0,3,8 | 92 | 5 | 0,1,22,4 6 | 1,2,5 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 02 | 4,6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,52,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31257 |
Giải nhất |
92165 |
Giải nhì |
38315 51699 |
Giải ba |
90831 38490 83241 79201 54609 57123 |
Giải tư |
3251 3555 6502 4192 |
Giải năm |
6848 6955 6841 4003 9962 7160 |
Giải sáu |
392 997 699 |
Giải bảy |
99 35 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,3,42,5 | 1 | 5,6 | 0,6,92 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,6,8 | 1,3,52,6 | 5 | 1,52,7 | 1,4 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | | 4 | 8 | | 0,93 | 9 | 0,22,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09485 |
Giải nhất |
02470 |
Giải nhì |
03060 49968 |
Giải ba |
49952 99968 25299 63013 18584 85592 |
Giải tư |
9339 9997 7157 8667 |
Giải năm |
7855 7559 3321 8870 3513 8696 |
Giải sáu |
188 607 730 |
Giải bảy |
95 69 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,72 | 0 | 7 | 2 | 1 | 32 | 5,9 | 2 | 1 | 12 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 9 | 5,8,9 | 5 | 2,5,7,9 | 9 | 6 | 02,7,82,9 | 0,5,6,9 | 7 | 02 | 62,8 | 8 | 4,5,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69186 |
Giải nhất |
11481 |
Giải nhì |
74084 94395 |
Giải ba |
47028 64797 26280 90265 21459 23310 |
Giải tư |
3963 9833 4982 9419 |
Giải năm |
3570 9571 5755 6042 5772 5434 |
Giải sáu |
021 919 782 |
Giải bảy |
07 63 00 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 2,7,8 | 1 | 0,92 | 4,7,83 | 2 | 1,8 | 3,62 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 0,1,23,4 6 | 12,5 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|