|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47455 |
Giải nhất |
70273 |
Giải nhì |
66344 90111 |
Giải ba |
59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
Giải tư |
2003 8551 7143 5302 |
Giải năm |
7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
Giải sáu |
318 721 801 |
Giải bảy |
61 69 39 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0,1,22,5 6,8 | 1 | 1,82 | 0 | 2 | 12 | 0,4,7 | 3 | 0,9 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 0,5 | 5 | 1,5 | 4,8 | 6 | 1,92 | | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 1,6 | 3,62,9 | 9 | 42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22477 |
Giải nhất |
66383 |
Giải nhì |
07119 72117 |
Giải ba |
58341 03458 89357 84824 45557 80931 |
Giải tư |
8098 1879 8405 6172 |
Giải năm |
1451 0258 4387 6556 9384 1949 |
Giải sáu |
837 603 608 |
Giải bảy |
89 72 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 3,4,5 | 1 | 7,9 | 72,8 | 2 | 4,7 | 0,8 | 3 | 1,7 | 2,8 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 1,6,72,82 | 5 | 6 | | 1,2,3,52 7,8 | 7 | 22,7,9 | 0,52,9 | 8 | 2,3,4,7 9 | 1,4,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16081 |
Giải nhất |
33498 |
Giải nhì |
03993 46821 |
Giải ba |
62949 76509 28762 47651 70958 58889 |
Giải tư |
5353 0000 5444 8625 |
Giải năm |
2300 7451 8385 0418 0575 3391 |
Giải sáu |
386 479 228 |
Giải bảy |
19 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,9 | 2,4,52,8 9 | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 2,7,8 | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 1,2,3,5 9 | 8 | 1,5,6,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72941 |
Giải nhất |
79682 |
Giải nhì |
78649 60386 |
Giải ba |
93835 10987 17443 24728 00514 12926 |
Giải tư |
0812 2462 0109 5242 |
Giải năm |
2898 8864 7455 8294 3912 4815 |
Giải sáu |
858 814 380 |
Giải bảy |
34 68 89 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 22,42,5 | 12,4,6,8 | 2 | 6,8 | 4 | 3 | 4,5 | 12,3,6,9 | 4 | 1,2,3,5 9 | 1,3,4,5 | 5 | 5,8 | 2,8 | 6 | 2,4,8 | 8 | 7 | | 2,5,6,9 | 8 | 0,2,6,7 9 | 0,4,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40948 |
Giải nhất |
95564 |
Giải nhì |
34736 58076 |
Giải ba |
80514 72706 46299 91878 07097 32794 |
Giải tư |
4802 8682 1699 6269 |
Giải năm |
3400 2753 5595 9386 3523 2885 |
Giải sáu |
870 521 164 |
Giải bảy |
53 32 86 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,6 | 2 | 1 | 4 | 0,3,8 | 2 | 1,3 | 2,52 | 3 | 2,6 | 1,62,9 | 4 | 5,8 | 4,8,9 | 5 | 32 | 0,3,7,82 | 6 | 42,9 | 9 | 7 | 0,6,8 | 4,7 | 8 | 2,5,62 | 6,92 | 9 | 4,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61931 |
Giải nhất |
70980 |
Giải nhì |
38956 33525 |
Giải ba |
57204 80475 55440 27993 33815 94814 |
Giải tư |
9349 0301 1697 7058 |
Giải năm |
9065 4734 9460 7225 7396 9540 |
Giải sáu |
124 221 424 |
Giải bảy |
67 43 45 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8 | 0 | 1,4 | 0,2,3 | 1 | 4,5 | | 2 | 1,42,52 | 4,9 | 3 | 1,4 | 0,1,22,3 | 4 | 02,3,5,9 | 1,22,4,6 7 | 5 | 6,8 | 5,9 | 6 | 0,5,7 | 6,8,9 | 7 | 5 | 5 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71959 |
Giải nhất |
55273 |
Giải nhì |
18782 81562 |
Giải ba |
78430 66240 08993 97759 12232 63756 |
Giải tư |
0002 6655 2889 3799 |
Giải năm |
6174 4238 8369 5005 7158 4196 |
Giải sáu |
154 140 672 |
Giải bảy |
94 53 88 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2,5 | | 1 | | 0,3,6,7 8 | 2 | | 5,6,7,9 | 3 | 0,2,8 | 5,7,9 | 4 | 02 | 0,5 | 5 | 3,4,5,6 8,92 | 5,9 | 6 | 2,3,9 | | 7 | 2,3,4 | 3,5,8 | 8 | 2,8,9 | 52,6,8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|