|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97705 |
Giải nhất |
96451 |
Giải nhì |
90869 15560 |
Giải ba |
37355 95433 85587 96399 33562 03875 |
Giải tư |
7183 2018 9900 1635 |
Giải năm |
7558 1283 6622 1582 0957 8773 |
Giải sáu |
049 310 246 |
Giải bảy |
93 42 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 3,7,82,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 2,4,6,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,5,6,7 8 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 5,8 | 7 | 3,5 | 1,5 | 8 | 2,32,7 | 4,6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27101 |
Giải nhất |
78338 |
Giải nhì |
26309 88270 |
Giải ba |
94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
Giải tư |
2086 1990 4154 4098 |
Giải năm |
4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
Giải sáu |
344 497 342 |
Giải bảy |
62 45 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,9 | 02,3 | 1 | | 32,4,6 | 2 | 4,6 | 8 | 3 | 1,22,8 | 2,42,5 | 4 | 2,42,5 | 4,6,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | 0 | 3,5,92 | 8 | 0,3,6 | 0 | 9 | 0,5,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53391 |
Giải nhất |
92178 |
Giải nhì |
72936 10459 |
Giải ba |
29152 57213 24615 24535 88892 19885 |
Giải tư |
8424 7446 8762 4678 |
Giải năm |
2408 8096 2692 9049 3097 5207 |
Giải sáu |
722 106 238 |
Giải bảy |
44 61 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,9 | 6,9 | 1 | 3,5 | 2,5,6,92 | 2 | 2,4 | 1,4 | 3 | 5,6,8 | 2,4 | 4 | 3,4,6,9 | 1,3,8 | 5 | 2,9 | 0,3,4,9 | 6 | 1,2 | 0,9 | 7 | 82 | 0,3,72 | 8 | 5 | 0,4,5 | 9 | 1,22,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05768 |
Giải nhất |
11298 |
Giải nhì |
49134 23081 |
Giải ba |
55286 40717 89165 68826 75184 72203 |
Giải tư |
5571 1250 3751 2700 |
Giải năm |
3765 5364 8339 2994 5799 3072 |
Giải sáu |
183 937 859 |
Giải bảy |
56 64 61 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3 | 5,6,7,8 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 4,7,9 | 3,62,8,9 | 4 | | 62 | 5 | 0,1,6,9 | 2,5,8 | 6 | 0,1,42,52 8 | 1,3 | 7 | 1,2 | 6,9 | 8 | 1,3,4,6 | 3,5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45906 |
Giải nhất |
84942 |
Giải nhì |
95603 98772 |
Giải ba |
38083 69858 72709 05634 03405 99409 |
Giải tư |
0464 7949 7328 5165 |
Giải năm |
7350 3399 1385 3282 6774 8228 |
Giải sáu |
665 943 144 |
Giải bảy |
99 40 86 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,5,6,92 | | 1 | | 4,7,8 | 2 | 82 | 0,4,8 | 3 | 4 | 3,4,6,7 | 4 | 0,2,3,4 9 | 0,62,8 | 5 | 0,8 | 0,8 | 6 | 4,52 | | 7 | 2,4,9 | 22,5 | 8 | 2,3,5,6 | 02,4,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18961 |
Giải nhất |
53995 |
Giải nhì |
24615 48865 |
Giải ba |
40643 50734 61791 47582 78246 83095 |
Giải tư |
6048 8816 6897 5053 |
Giải năm |
3604 7714 1879 9112 0189 5049 |
Giải sáu |
760 153 327 |
Giải bảy |
91 36 48 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6,92 | 1 | 2,4,5,6 | 1,8,9 | 2 | 7 | 4,52 | 3 | 4,6 | 0,1,3 | 4 | 3,6,82,9 | 1,6,92 | 5 | 32 | 1,3,4 | 6 | 0,1,5 | 2,9 | 7 | 9 | 42 | 8 | 2,9 | 4,7,8 | 9 | 12,2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91085 |
Giải nhất |
49770 |
Giải nhì |
65469 14196 |
Giải ba |
86409 81046 62229 42268 63038 63488 |
Giải tư |
4120 1967 2969 8615 |
Giải năm |
3709 5396 5826 4411 7251 1809 |
Giải sáu |
378 371 433 |
Giải bảy |
11 40 84 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 93 | 12,5,7 | 1 | 12,3,5 | | 2 | 0,6,9 | 1,3 | 3 | 3,8 | 8 | 4 | 0,6 | 1,8 | 5 | 1 | 2,4,92 | 6 | 7,8,92 | 6 | 7 | 0,1,8 | 3,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 03,2,62 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|