|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59628 |
Giải nhất |
91588 |
Giải nhì |
07065 47164 |
Giải ba |
53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
Giải tư |
2214 0360 5955 8030 |
Giải năm |
6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
Giải sáu |
800 573 205 |
Giải bảy |
74 88 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,62 | 0 | 0,4,52 | 8 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,4,8 | 4,7 | 3 | 0,9 | 0,1,2,6 72 | 4 | 3 | 02,5,6,9 | 5 | 5 | | 6 | 02,4,5,72 | 62,9 | 7 | 3,42 | 2,82 | 8 | 1,82 | 3 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87864 |
Giải nhất |
25245 |
Giải nhì |
48290 02648 |
Giải ba |
37823 90891 73248 70328 95797 94450 |
Giải tư |
6814 2925 5227 2373 |
Giải năm |
1493 6450 5378 6549 5328 9201 |
Giải sáu |
640 022 280 |
Giải bảy |
34 72 38 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,3,5,7 82 | 2,7,9 | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 | 4 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 5 | 02 | | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 2,3,8 | 22,3,42,7 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74506 |
Giải nhất |
38268 |
Giải nhì |
72995 67045 |
Giải ba |
44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
Giải tư |
9753 5195 9377 1344 |
Giải năm |
9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
Giải sáu |
396 601 489 |
Giải bảy |
40 29 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 02 | | 2 | 7,8,92 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,5,92 | 5 | 3,5,6 | 0,5,6,92 | 6 | 6,8 | 2,3,72 | 7 | 72 | 2,3,6 | 8 | 9 | 22,8 | 9 | 0,52,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63938 |
Giải nhất |
30588 |
Giải nhì |
27074 36150 |
Giải ba |
78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
Giải tư |
7143 3641 9390 0024 |
Giải năm |
5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
Giải sáu |
905 894 853 |
Giải bảy |
95 52 43 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,42 | 1 | 1,8 | 5,8 | 2 | 4 | 42,5,8 | 3 | 4,52,82 | 2,3,7,9 | 4 | 12,32 | 0,32,6,9 | 5 | 02,2,3,7 | | 6 | 5 | 5,8 | 7 | 4 | 1,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43333 |
Giải nhất |
08101 |
Giải nhì |
15144 22371 |
Giải ba |
15483 58503 75068 46158 81709 96454 |
Giải tư |
7906 0951 0450 4315 |
Giải năm |
4551 5284 3508 9386 9373 9054 |
Giải sáu |
156 521 401 |
Giải bảy |
36 46 77 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3,6,8 9 | 02,2,52,7 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,52,6,8 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | 0,12,42,6 8 | 0,3,4,5 8 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 1,3,7 | 0,5,6 | 8 | 3,4,6 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08025 |
Giải nhất |
56169 |
Giải nhì |
06708 48418 |
Giải ba |
31303 01394 87145 74114 76513 45030 |
Giải tư |
8707 4037 5838 8289 |
Giải năm |
8778 7343 3079 8064 2105 3071 |
Giải sáu |
052 561 712 |
Giải bảy |
01 45 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,7 8 | 0,6,7 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5 | 2 | 5 | 0,1,4 | 3 | 0,7,8 | 1,6,9 | 4 | 3,52 | 0,2,42,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 1,4,9 | 0,3 | 7 | 1,8,9 | 0,1,3,7 | 8 | 9 | 1,6,7,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48439 |
Giải nhất |
89537 |
Giải nhì |
47848 39555 |
Giải ba |
62757 10736 49595 25145 64337 51878 |
Giải tư |
2835 5246 6755 8213 |
Giải năm |
6527 1051 7942 9976 6329 8957 |
Giải sáu |
309 568 854 |
Giải bảy |
62 89 55 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 5,6,72,9 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 3,4,53,9 | 5 | 1,4,53,72 | 3,4,7 | 6 | 2,7,8 | 2,32,52,6 | 7 | 6,8 | 4,6,7 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|