|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96621 |
Giải nhất |
83521 |
Giải nhì |
82891 95651 |
Giải ba |
84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
Giải tư |
5806 0472 5740 9221 |
Giải năm |
2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
Giải sáu |
713 783 999 |
Giải bảy |
04 97 82 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,8 | 23,5,6,9 | 1 | 3,5,6,9 | 5,7,8 | 2 | 13,6 | 0,1,8 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 0,1,2 | 6 | 1,72 | 62,9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2,3,4 | 1,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11443 |
Giải nhất |
74862 |
Giải nhì |
61072 95224 |
Giải ba |
83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
Giải tư |
4634 4684 3434 9163 |
Giải năm |
7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
Giải sáu |
834 611 370 |
Giải bảy |
01 37 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,52,9 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,4,6,72 9 | 2 | 4 | 4,62,7 | 3 | 43,7 | 0,2,33,72 8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | 0 | | 6 | 0,2,32 | 3 | 7 | 0,22,3,42 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10491 |
Giải nhất |
68716 |
Giải nhì |
86309 28671 |
Giải ba |
82629 09245 49598 64440 52335 51536 |
Giải tư |
2707 9389 4273 5241 |
Giải năm |
2378 3340 9747 5895 9354 6608 |
Giải sáu |
294 025 507 |
Giải bảy |
28 50 36 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 72,8,9 | 4,7,9 | 1 | 4,6 | | 2 | 5,8,9 | 7 | 3 | 5,62 | 1,5,9 | 4 | 02,1,5,7 | 2,3,4,9 | 5 | 0,4 | 1,32 | 6 | | 02,4 | 7 | 1,3,8 | 0,2,7,9 | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08111 |
Giải nhất |
88749 |
Giải nhì |
34796 39594 |
Giải ba |
52818 33723 16923 60981 64052 23275 |
Giải tư |
8822 9670 0019 9174 |
Giải năm |
3011 0393 4057 0823 5278 6006 |
Giải sáu |
618 572 429 |
Giải bảy |
48 28 39 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 12,8 | 1 | 12,82,9 | 2,5,7 | 2 | 2,33,8,9 | 23,9 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,4,5 8 | 12,2,4,7 | 8 | 1 | 1,2,3,4 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60804 |
Giải nhất |
55775 |
Giải nhì |
77690 10681 |
Giải ba |
84148 45938 48893 64329 30845 20610 |
Giải tư |
4610 5120 7739 0716 |
Giải năm |
0040 3563 3479 7026 2270 9664 |
Giải sáu |
206 664 010 |
Giải bảy |
87 66 50 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,2,4,5 7,9 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 03,62 | | 2 | 0,6,9 | 6,9 | 3 | 8,9 | 0,62 | 4 | 0,5,8 | 4,7 | 5 | 0 | 0,12,2,6 | 6 | 3,42,6 | 8 | 7 | 0,5,9 | 3,4 | 8 | 1,7 | 2,3,7 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23832 |
Giải nhất |
69751 |
Giải nhì |
92082 38776 |
Giải ba |
19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
Giải tư |
2320 9923 7092 1980 |
Giải năm |
9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
Giải sáu |
658 433 599 |
Giải bảy |
99 47 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 9 | 0 | 0,4,6 | 5,7 | 1 | 0 | 3,7,8,9 | 2 | 0,3,7,9 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 7,8 | 6,9 | 5 | 1,8 | 0,7 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 1,2,3,6 9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 2,7,92 | 9 | 0,2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89997 |
Giải nhất |
50233 |
Giải nhì |
23876 28274 |
Giải ba |
96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
Giải tư |
6365 7696 9144 9131 |
Giải năm |
0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
Giải sáu |
769 998 851 |
Giải bảy |
73 76 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 5,6 | 32,5,6 | 1 | | | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 0,12,3 | 42,7 | 4 | 0,42,62,8 | 0,6 | 5 | 1,8 | 0,42,6,72 9 | 6 | 1,5,6,9 | 7,9 | 7 | 3,4,62,7 | 4,5,9 | 8 | | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|