|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39900 |
Giải nhất |
65811 |
Giải nhì |
37629 29475 |
Giải ba |
31341 64759 51090 01116 15148 88379 |
Giải tư |
5470 5504 6503 2982 |
Giải năm |
1546 8129 6108 6323 3327 1731 |
Giải sáu |
654 384 991 |
Giải bảy |
12 42 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,4,8 | 1,3,4,9 | 1 | 1,2,6 | 1,4,8 | 2 | 3,7,8,92 | 0,2 | 3 | 1 | 0,5,8 | 4 | 1,2,6,8 | 7 | 5 | 4,9 | 1,4 | 6 | | 2 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 2,4,9 | 22,5,7,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53239 |
Giải nhất |
99592 |
Giải nhì |
17930 48727 |
Giải ba |
64925 47760 47707 47273 15389 77990 |
Giải tư |
4516 3806 8479 0990 |
Giải năm |
8578 0286 3268 8935 8811 2170 |
Giải sáu |
821 909 210 |
Giải bảy |
08 36 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 7,92 | 0 | 6,7,8,9 | 1,2,5 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,1,3,8 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 0,3,8,9 | 0,6,7 | 8 | 6,9 | 0,3,7,8 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83329 |
Giải nhất |
19135 |
Giải nhì |
02170 34576 |
Giải ba |
29751 03156 72214 24084 76910 95521 |
Giải tư |
0729 5102 4111 2418 |
Giải năm |
6268 5997 0255 6533 9353 9347 |
Giải sáu |
412 069 270 |
Giải bảy |
54 20 19 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 0,1,2,4 8,9 | 0,1 | 2 | 0,1,92 | 3,5 | 3 | 3,4,5 | 1,3,5,8 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 5,7 | 6 | 8,9 | 4,9 | 7 | 02,6 | 1,6 | 8 | 4 | 1,22,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23184 |
Giải nhất |
73564 |
Giải nhì |
10730 59686 |
Giải ba |
47050 97021 77542 55618 32568 82616 |
Giải tư |
8839 7588 4469 4876 |
Giải năm |
1268 5331 0433 7797 3997 3775 |
Giải sáu |
658 193 581 |
Giải bảy |
38 74 32 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,3,8 | 1 | 6,8 | 3,4 | 2 | 1 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 8,9 | 6,7,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 0,82 | 1,7,8 | 6 | 4,82,9 | 92 | 7 | 4,5,6 | 1,3,52,62 8 | 8 | 1,4,6,8 | 3,6 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45518 |
Giải nhất |
27154 |
Giải nhì |
14273 12385 |
Giải ba |
15448 47469 22179 20577 00635 48954 |
Giải tư |
7816 6174 6378 3020 |
Giải năm |
7607 2222 1297 1317 5561 7202 |
Giải sáu |
380 965 032 |
Giải bảy |
64 42 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 6,7,8 | 0,2,3,4 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 2,5 | 52,6,7 | 4 | 0,2,8 | 3,6,8 | 5 | 42 | 1 | 6 | 1,4,5,9 | 0,1,7,9 | 7 | 3,4,7,8 9 | 1,4,7 | 8 | 0,5 | 6,7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23026 |
Giải nhất |
91214 |
Giải nhì |
55042 43376 |
Giải ba |
49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
Giải tư |
9987 2398 7296 7223 |
Giải năm |
2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
Giải sáu |
725 386 778 |
Giải bảy |
80 75 25 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | | 12 | 1 | 12,42 | 42,5 | 2 | 3,52,62 | 2,7,8 | 3 | 4 | 12,3 | 4 | 0,22 | 22,7 | 5 | 2 | 22,7,8,9 | 6 | | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 8,9 | 7,9 | 8 | 02,3,6,7 | 7 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14199 |
Giải nhất |
88807 |
Giải nhì |
26185 59873 |
Giải ba |
06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
Giải tư |
6301 3973 9160 0872 |
Giải năm |
6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
Giải sáu |
249 108 126 |
Giải bảy |
65 44 52 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,32,7,8 | 0,6 | 1 | 2,9 | 1,5,7 | 2 | 6,7,8 | 02,6,72 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 4,9 | 6,8 | 5 | 0,2 | 2,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | 0,2,8 | 7 | 2,32 | 0,2,3 | 8 | 5,6,7 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|