|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85140 |
Giải nhất |
35145 |
Giải nhì |
39182 35399 |
Giải ba |
78245 64431 15723 82532 37535 74935 |
Giải tư |
5870 9022 4201 0178 |
Giải năm |
2963 2315 0074 6788 9945 7202 |
Giải sáu |
694 038 448 |
Giải bảy |
06 79 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,3,8 | 2 | 2,3 | 2,6 | 3 | 1,2,52,7 8 | 7,9 | 4 | 0,53,8 | 1,32,43 | 5 | | 0,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,4,8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 2,8 | 7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83260 |
Giải nhất |
28921 |
Giải nhì |
38049 36317 |
Giải ba |
93675 31058 85573 63458 92734 06211 |
Giải tư |
2298 1182 5562 6992 |
Giải năm |
8553 7485 3095 3407 0921 2149 |
Giải sáu |
724 414 035 |
Giải bảy |
36 95 09 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 1,22 | 1 | 1,4,7 | 6,8,9 | 2 | 12,4 | 5,7 | 3 | 4,5,6 | 1,2,3 | 4 | 92 | 3,7,8,92 | 5 | 3,82 | 3 | 6 | 0,2 | 0,1 | 7 | 3,5 | 52,8,9 | 8 | 2,5,8 | 0,42 | 9 | 2,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32825 |
Giải nhất |
72974 |
Giải nhì |
29366 87531 |
Giải ba |
77486 87671 94960 13706 06231 79687 |
Giải tư |
9299 5671 8953 8619 |
Giải năm |
7056 8088 8313 2299 0241 4707 |
Giải sáu |
450 611 477 |
Giải bảy |
48 83 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,7 | 1,32,4,72 | 1 | 1,3,9 | 4,6 | 2 | 5 | 1,5,8 | 3 | 12 | 7 | 4 | 1,2,8 | 2 | 5 | 0,3,6 | 0,5,6,8 | 6 | 0,2,6 | 0,7,8 | 7 | 12,4,7 | 4,8 | 8 | 3,6,7,8 | 1,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83363 |
Giải nhất |
40806 |
Giải nhì |
03523 71612 |
Giải ba |
36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
Giải tư |
0507 6408 7263 8915 |
Giải năm |
6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
Giải sáu |
491 611 764 |
Giải bảy |
00 74 93 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,6,7 8 | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,5 | 0,1 | 2 | 3,5 | 2,62,9 | 3 | | 1,4,6,72 9 | 4 | 4,5,7 | 1,2,4 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 0,32,4 | 0,4,5,7 | 7 | 42,7 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61591 |
Giải nhất |
30051 |
Giải nhì |
97566 62941 |
Giải ba |
97284 28623 68931 02049 20597 81208 |
Giải tư |
6424 3459 0208 3945 |
Giải năm |
9964 3880 3522 2703 2508 4023 |
Giải sáu |
236 055 563 |
Giải bảy |
95 60 89 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,83 | 3,4,5,9 | 1 | | 22 | 2 | 22,32,4 | 0,22,6 | 3 | 1,6 | 2,6,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,9 | 5 | 1,5,9 | 3,6 | 6 | 0,3,4,6 | 9 | 7 | | 03 | 8 | 0,4,9 | 4,5,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63131 |
Giải nhất |
53996 |
Giải nhì |
55445 73513 |
Giải ba |
36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
Giải tư |
8963 7358 0710 0111 |
Giải năm |
4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
Giải sáu |
333 489 875 |
Giải bảy |
12 29 99 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,5 | 12,3,5 | 1 | 0,12,2,32 | 1 | 2 | 0,5,8,9 | 12,3,6,9 | 3 | 1,3,8 | 0 | 4 | 5 | 0,2,4,7 | 5 | 0,1,8 | 9 | 6 | 3,7,9 | 6 | 7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85791 |
Giải nhất |
40868 |
Giải nhì |
50923 12956 |
Giải ba |
15053 24230 29515 38574 70910 00011 |
Giải tư |
8018 5989 5804 4989 |
Giải năm |
2596 9797 0716 7930 4012 4729 |
Giải sáu |
745 352 339 |
Giải bảy |
13 80 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 0,1,2,3 5,62,8 | 1,5 | 2 | 3,9 | 1,2,5 | 3 | 02,9 | 0,7 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 2,3,6 | 12,5,9 | 6 | 8 | 9 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 0,92 | 2,3,82 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|