|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
90809 |
Giải nhất |
60284 |
Giải nhì |
78081 59319 |
Giải ba |
14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
Giải tư |
2648 3193 2030 4861 |
Giải năm |
7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
Giải sáu |
562 442 895 |
Giải bảy |
64 73 35 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,82,9 | 3,5,6,8 | 1 | 0,4,9 | 4,5,6 | 2 | | 7,82,92 | 3 | 0,1,5 | 1,6,8 | 4 | 2,8 | 3,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 3 | 02,4 | 8 | 1,32,4 | 0,1,5 | 9 | 32,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
91616 |
Giải nhất |
57579 |
Giải nhì |
90853 73017 |
Giải ba |
86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
Giải tư |
0979 2972 1215 5992 |
Giải năm |
3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
Giải sáu |
860 528 174 |
Giải bảy |
44 62 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 2,5,6 | 1 | 5,6,7,8 | 62,7,9 | 2 | 0,1,82,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4,9 | 1,5 | 5 | 1,3,5 | 1 | 6 | 02,1,22 | 1 | 7 | 2,4,93 | 1,22,9 | 8 | | 2,4,73 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
06570 |
Giải nhất |
26925 |
Giải nhì |
22246 92644 |
Giải ba |
34052 28086 79381 39982 76819 03915 |
Giải tư |
6608 2559 4926 8617 |
Giải năm |
9015 8242 3446 8462 3155 7409 |
Giải sáu |
682 326 507 |
Giải bảy |
02 45 27 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7,8,9 | 8 | 1 | 52,7,9 | 0,4,5,6 7,82 | 2 | 5,62,7 | | 3 | | 4 | 4 | 2,4,5,62 | 12,2,4,5 | 5 | 2,5,9 | 22,42,8 | 6 | 2 | 0,1,2 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1,22,6 | 0,1,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
21533 |
Giải nhất |
67057 |
Giải nhì |
52880 42623 |
Giải ba |
51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
Giải tư |
0074 0522 2736 7114 |
Giải năm |
5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
Giải sáu |
615 708 529 |
Giải bảy |
42 72 33 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 4,5 | 2,4,6,7 | 2 | 2,32,93 | 22,32,5 | 3 | 0,32,6,7 9 | 1,7,9 | 4 | 2,5,7 | 1,4 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 2 | 3,4,5,8 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0,7 | 23,3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
13850 |
Giải nhất |
76527 |
Giải nhì |
27683 20962 |
Giải ba |
81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
Giải tư |
1580 9387 1346 1259 |
Giải năm |
3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
Giải sáu |
479 882 037 |
Giải bảy |
11 39 41 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,2,4,8 | 1 | 1,5,6 | 0,4,6,8 | 2 | 1,72 | 6,8 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 1,2,4,6 7 | 1,5 | 5 | 0,5,9 | 1,4 | 6 | 2,3,9 | 22,3,4,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 0,1,2,3 7 | 3,5,6,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
32801 |
Giải nhất |
57242 |
Giải nhì |
51199 23686 |
Giải ba |
01959 04806 29405 83026 32561 38904 |
Giải tư |
3065 2392 5657 1820 |
Giải năm |
2624 6911 2239 6382 8740 2459 |
Giải sáu |
493 079 181 |
Giải bảy |
22 72 78 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 12,4,5,6 | 02,1,6,8 | 1 | 1 | 2,4,7,8 9 | 2 | 0,2,4,6 | 9 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 0,2 | 0,6 | 5 | 7,92 | 0,2,8 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,8,9 | 7 | 8 | 1,2,6 | 3,52,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
76320 |
Giải nhất |
35534 |
Giải nhì |
37319 28147 |
Giải ba |
23028 46139 89512 30704 49100 82516 |
Giải tư |
3003 1685 0734 9529 |
Giải năm |
0695 7385 0403 4220 1660 9873 |
Giải sáu |
526 451 498 |
Giải bảy |
79 93 87 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,32,4 | 5 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 02,6,8,9 | 02,4,7,9 | 3 | 42,9 | 0,32 | 4 | 3,7 | 82,9 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 3,9 | 2,9 | 8 | 52,7 | 1,2,3,7 | 9 | 3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|