|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
72191 |
Giải nhất |
63718 |
Giải nhì |
72912 91838 |
Giải ba |
37524 54811 37377 57689 11881 52707 |
Giải tư |
9544 6543 1033 3187 |
Giải năm |
5471 4879 1053 2430 8445 1813 |
Giải sáu |
957 680 089 |
Giải bảy |
39 03 99 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 1,7,8,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1 | 2 | 4 | 0,1,3,4 5,6 | 3 | 0,3,8,9 | 2,4 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 3,7 | | 6 | 3 | 0,5,7,8 | 7 | 1,7,9 | 1,3 | 8 | 0,1,7,92 | 3,7,82,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
08701 |
Giải nhất |
54268 |
Giải nhì |
64694 21044 |
Giải ba |
39636 94930 58847 21769 42776 61893 |
Giải tư |
0024 3347 8477 5401 |
Giải năm |
3235 6215 7312 7250 2469 2525 |
Giải sáu |
581 825 901 |
Giải bảy |
95 23 05 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 13,5 | 03,8 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 3,4,52 | 2,9 | 3 | 0,5,6,8 | 2,4,9 | 4 | 4,72 | 0,1,22,3 9 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | 8,92 | 42,7 | 7 | 6,7 | 3,6 | 8 | 1 | 62 | 9 | 3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
42654 |
Giải nhất |
46946 |
Giải nhì |
48339 50992 |
Giải ba |
54463 97805 49097 68947 38824 70216 |
Giải tư |
3337 4102 9254 9212 |
Giải năm |
2125 1630 7782 6866 0945 0882 |
Giải sáu |
725 961 651 |
Giải bảy |
82 83 14 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5 | 5,6 | 1 | 2,4,6 | 0,1,83,9 | 2 | 4,52 | 6,8 | 3 | 0,5,7,9 | 1,2,52 | 4 | 5,6,7 | 0,22,3,4 | 5 | 1,42 | 1,4,6 | 6 | 1,3,6 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 23,3 | 3 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
19659 |
Giải nhất |
14695 |
Giải nhì |
14008 67102 |
Giải ba |
62830 53218 00426 05820 18474 99312 |
Giải tư |
2785 0430 6253 3830 |
Giải năm |
7373 9481 1674 6876 8727 9458 |
Giải sáu |
854 071 929 |
Giải bảy |
99 56 82 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33 | 0 | 2,8 | 7,8 | 1 | 2,8 | 0,1,8 | 2 | 0,6,7,9 | 5,7 | 3 | 03 | 5,72 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,4,6,8 9 | 2,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 1,3,42,6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,2,5,8 | 2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
77038 |
Giải nhất |
35172 |
Giải nhì |
79042 80758 |
Giải ba |
66177 54303 03195 30527 16934 74233 |
Giải tư |
4851 6785 4651 6283 |
Giải năm |
4866 1230 8252 4012 9934 5239 |
Giải sáu |
924 144 973 |
Giải bảy |
70 37 96 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 52 | 1 | 2 | 1,2,4,5 7 | 2 | 2,4,7 | 0,3,7,8 | 3 | 0,3,42,7 8,9 | 2,32,4 | 4 | 2,4 | 8,9 | 5 | 12,2,8 | 6,9 | 6 | 6 | 2,3,7 | 7 | 0,2,3,7 | 3,5 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
39252 |
Giải nhất |
08951 |
Giải nhì |
72297 46041 |
Giải ba |
97319 64954 49280 02307 79233 18472 |
Giải tư |
6663 9196 6324 1332 |
Giải năm |
8329 6366 9446 0642 0476 1507 |
Giải sáu |
627 474 576 |
Giải bảy |
17 12 56 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | 2,7,9 | 1,3,4,5 7 | 2 | 4,7,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | 2,5,7,8 | 4 | 1,2,6 | | 5 | 1,2,4,6 | 4,5,6,72 9 | 6 | 3,6 | 02,1,2,9 | 7 | 2,4,62 | | 8 | 0,4 | 1,2 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
22913 |
Giải nhất |
76753 |
Giải nhì |
54451 20895 |
Giải ba |
85913 57019 21294 67971 51631 47161 |
Giải tư |
0942 7546 5633 4482 |
Giải năm |
4430 0878 6870 7001 8768 8618 |
Giải sáu |
339 220 383 |
Giải bảy |
56 85 38 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1 | 0,3,5,6 7,9 | 1 | 32,8,9 | 4,8 | 2 | 0 | 12,3,5,8 | 3 | 0,1,3,8 9 | 9 | 4 | 2,6 | 8,9 | 5 | 1,3,6 | 4,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,1,8 | 1,3,6,7 | 8 | 2,3,5 | 1,3 | 9 | 1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|