|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
13061 |
Giải nhất |
83461 |
Giải nhì |
25273 66558 |
Giải ba |
90810 41851 91841 82125 01255 92866 |
Giải tư |
3616 5959 2740 7878 |
Giải năm |
8138 9487 3807 0730 8851 3460 |
Giải sáu |
739 026 028 |
Giải bảy |
42 76 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 7 | 42,52,62 | 1 | 0,3,6 | 4 | 2 | 5,6,8 | 1,7 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 0,12,2 | 2,5 | 5 | 12,5,8,9 | 1,2,6,7 | 6 | 0,12,6 | 0,8 | 7 | 3,6,8 | 2,3,5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
98526 |
Giải nhất |
53881 |
Giải nhì |
22192 94877 |
Giải ba |
48091 63937 50266 61815 71929 43900 |
Giải tư |
6174 8617 9003 1714 |
Giải năm |
7542 7486 3570 7143 8526 9635 |
Giải sáu |
512 741 985 |
Giải bảy |
60 17 81 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3 | 4,82,9 | 1 | 2,4,5,72 | 1,4,9 | 2 | 62,9 | 0,4 | 3 | 5,7 | 1,7 | 4 | 1,2,3 | 1,3,8 | 5 | | 22,6,8 | 6 | 0,6 | 12,3,7 | 7 | 0,4,7 | 8 | 8 | 12,5,6,8 | 2 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
78663 |
Giải nhất |
06778 |
Giải nhì |
78805 83616 |
Giải ba |
14406 17925 89468 75734 26445 44675 |
Giải tư |
5356 2758 8081 8994 |
Giải năm |
9173 7454 8569 4949 8123 8153 |
Giải sáu |
754 506 413 |
Giải bảy |
69 77 57 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62 | 8 | 1 | 3,6 | | 2 | 3,5 | 1,2,5,6 7 | 3 | 4 | 3,52,9 | 4 | 5,9 | 0,2,4,7 | 5 | 3,42,6,7 8 | 02,1,5 | 6 | 3,8,92 | 5,7 | 7 | 3,5,7,8 9 | 5,6,7 | 8 | 1 | 4,62,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
20146 |
Giải nhất |
59803 |
Giải nhì |
40914 73376 |
Giải ba |
29398 43076 91689 04104 36438 36980 |
Giải tư |
0876 0819 7586 0414 |
Giải năm |
5643 0647 8491 9927 5812 2582 |
Giải sáu |
265 676 709 |
Giải bảy |
23 55 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | 0,2,42,9 | 1,8 | 2 | 3,7,9 | 0,2,4 | 3 | 8 | 0,12 | 4 | 3,6,7 | 5,6 | 5 | 5 | 4,74,8 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 64 | 3,9 | 8 | 0,2,6,9 | 0,1,2,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
75446 |
Giải nhất |
95144 |
Giải nhì |
86028 72249 |
Giải ba |
28103 41189 43226 16335 42529 23758 |
Giải tư |
1482 5136 8462 6836 |
Giải năm |
3430 9779 7167 6451 6979 6084 |
Giải sáu |
310 129 609 |
Giải bảy |
24 19 91 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 0,1,9 | 6,8 | 2 | 4,6,8,92 | 0 | 3 | 0,5,62 | 2,4,8 | 4 | 4,6,9 | 3 | 5 | 1,8 | 2,32,4 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 2,4,9 | 0,1,22,4 72,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
46412 |
Giải nhất |
15853 |
Giải nhì |
33850 64073 |
Giải ba |
64117 04096 46689 11040 31414 61813 |
Giải tư |
2430 9097 8197 4298 |
Giải năm |
7812 8670 5497 5884 8488 1100 |
Giải sáu |
815 217 024 |
Giải bảy |
40 72 85 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 7 | 0 | 0 | | 1 | 22,3,4,5 72 | 12,7 | 2 | 3,4 | 1,2,5,7 | 3 | 0 | 1,2,8 | 4 | 02 | 1,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | | 12,93 | 7 | 0,2,3 | 8,9 | 8 | 4,5,8,9 | 8 | 9 | 6,73,8 |
|
|
Giải ĐB |
49070 |
Giải nhất |
97055 |
Giải nhì |
72750 86920 |
Giải ba |
54980 41200 48572 69761 92080 84087 |
Giải tư |
1016 8698 7224 1233 |
Giải năm |
1845 0239 5565 2784 5222 0974 |
Giải sáu |
603 827 547 |
Giải bảy |
01 12 28 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,1,3 | 0,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 0,2,4,7 8 | 0,3,7 | 3 | 3,9 | 2,7,8 | 4 | 5,7 | 4,5,6 | 5 | 0,5 | 1 | 6 | 1,5 | 2,4,8 | 7 | 0,2,3,4 | 2,9 | 8 | 02,4,7 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|