|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
80465 |
Giải nhì |
13542 40146 |
Giải ba |
94948 05545 41140 84916 41648 36881 |
Giải tư |
5040 2714 1172 7656 |
Giải năm |
4939 3175 0653 6840 2826 1567 |
Giải sáu |
461 015 784 |
Giải bảy |
97 42 94 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 6 | 6,8,9 | 1 | 4,5,6 | 42,7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 9 | 1,8,9 | 4 | 03,22,5,6 82 | 1,4,6,7 | 5 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 6 | 1,5,7 | 6,9 | 7 | 2,5 | 42 | 8 | 1,4 | 3 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
66898 |
Giải nhất |
66821 |
Giải nhì |
75063 01022 |
Giải ba |
55118 80217 10312 02896 46070 48584 |
Giải tư |
6671 4427 4034 1981 |
Giải năm |
9470 3513 1245 2967 7115 6826 |
Giải sáu |
259 367 158 |
Giải bảy |
90 79 68 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | | 2,4,7,8 | 1 | 2,3,5,7 8 | 1,2 | 2 | 1,2,6,7 | 1,6 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 8,9 | 2,9 | 6 | 3,72,8 | 1,2,62 | 7 | 02,1,9 | 1,5,6,9 | 8 | 1,4 | 5,7 | 9 | 0,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
73368 |
Giải nhất |
46175 |
Giải nhì |
38170 30800 |
Giải ba |
49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
Giải tư |
0756 5827 2230 4994 |
Giải năm |
2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
Giải sáu |
216 491 561 |
Giải bảy |
78 74 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4,6 9 | 1 | 0,1,6 | 6 | 2 | 1,5,7,9 | | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 1,82,9 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,2,5,8 | 2 | 7 | 0,4,5,8 | 0,42,6,7 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
72030 |
Giải nhất |
47871 |
Giải nhì |
93562 80954 |
Giải ba |
43726 40217 09617 59454 43926 07721 |
Giải tư |
2015 8107 6081 5274 |
Giải năm |
8289 6941 3825 6068 4591 5088 |
Giải sáu |
585 101 538 |
Giải bảy |
88 47 16 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7 | 0,2,4,7 8,9 | 1 | 5,6,72 | 6 | 2 | 1,5,62 | | 3 | 0,8 | 52,7 | 4 | 1,7 | 1,2,8 | 5 | 42,9 | 1,22 | 6 | 2,8 | 0,12,4 | 7 | 1,4 | 3,6,82 | 8 | 1,5,82,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
01381 |
Giải nhất |
99429 |
Giải nhì |
01066 97450 |
Giải ba |
55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
Giải tư |
7462 2032 3261 6867 |
Giải năm |
7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
Giải sáu |
196 945 877 |
Giải bảy |
93 70 82 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 62,8 | 1 | 8 | 3,5,6,8 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 2,3,4,5 6 | 3 | 4 | 5,92 | 0,2,3,4 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6,9 | 6 | 12,2,6,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,9 | 8 | 1,2 | 2,42 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
33073 |
Giải nhất |
30042 |
Giải nhì |
75313 98013 |
Giải ba |
18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
Giải tư |
3191 3802 4391 3444 |
Giải năm |
1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
Giải sáu |
373 580 156 |
Giải bảy |
33 68 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 4,6,92 | 1 | 32,4 | 0,4,7 | 2 | 6 | 0,12,3,4 72 | 3 | 3,7,8 | 1,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 1,5,8 | 3,5,7 | 7 | 2,32,7,8 | 3,6,7 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
49878 |
Giải nhất |
57735 |
Giải nhì |
41802 55537 |
Giải ba |
30611 63355 00608 97353 47824 90668 |
Giải tư |
1798 9334 6273 8082 |
Giải năm |
9565 5335 1282 4930 1373 2894 |
Giải sáu |
780 223 228 |
Giải bảy |
17 75 99 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,7 | 0,5,82 | 2 | 3,4,8 | 2,5,72 | 3 | 0,4,52,7 | 2,3,9 | 4 | | 32,5,6,7 | 5 | 2,3,5 | | 6 | 5,8 | 1,3 | 7 | 32,5,8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 0,22 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|