|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
35408 |
Giải nhất |
40368 |
Giải nhì |
86786 95505 |
Giải ba |
13378 44053 68347 89750 70764 21026 |
Giải tư |
6706 7720 8116 5849 |
Giải năm |
9014 9137 1429 1230 4523 0723 |
Giải sáu |
309 989 023 |
Giải bảy |
92 58 03 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 2,3,5,6 8,9 | | 1 | 4,6 | 0,9 | 2 | 0,33,6,9 | 0,23,5 | 3 | 0,7 | 1,6 | 4 | 7,9 | 0 | 5 | 0,3,8 | 0,1,2,8 | 6 | 4,8 | 3,4 | 7 | 8 | 0,5,6,7 | 8 | 6,9 | 0,2,4,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
70523 |
Giải nhất |
07065 |
Giải nhì |
27311 97860 |
Giải ba |
21279 53328 31510 18793 11290 85963 |
Giải tư |
7216 4560 1969 0247 |
Giải năm |
5860 7980 2329 6511 1715 3751 |
Giải sáu |
914 163 130 |
Giải bảy |
85 74 82 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,63 8,9 | 0 | 0 | 12,5 | 1 | 0,12,4,5 6 | 8 | 2 | 3,8,9 | 2,62,9 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 1 | 1 | 6 | 03,32,5,9 | 4 | 7 | 4,9 | 2 | 8 | 0,2,5 | 2,6,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
31134 |
Giải nhất |
13898 |
Giải nhì |
26869 52349 |
Giải ba |
02423 54642 69684 70010 91378 14311 |
Giải tư |
8808 1468 3350 2633 |
Giải năm |
9389 4006 3895 8403 2847 1545 |
Giải sáu |
508 078 852 |
Giải bảy |
31 95 55 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,6,82 | 1,3 | 1 | 0,1 | 4,5 | 2 | 3 | 0,2,3,6 | 3 | 1,3,4 | 3,8 | 4 | 2,5,7,9 | 4,5,92 | 5 | 0,2,5 | 0 | 6 | 3,8,9 | 4 | 7 | 82 | 02,6,72,9 | 8 | 4,9 | 4,6,8 | 9 | 52,8 |
|
|
Giải ĐB |
51627 |
Giải nhất |
81694 |
Giải nhì |
22406 03325 |
Giải ba |
97493 52600 89343 83889 11197 17036 |
Giải tư |
4689 0288 5341 9943 |
Giải năm |
2417 1941 3604 9925 4853 8079 |
Giải sáu |
464 043 007 |
Giải bảy |
90 92 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,42 | 1 | 7 | 9 | 2 | 52,7 | 43,5,9 | 3 | 6,8 | 0,6,9 | 4 | 12,33 | 22 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 0,1,2,9 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 8,92 | 7,82 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
|
Giải ĐB |
65732 |
Giải nhất |
60989 |
Giải nhì |
11638 30115 |
Giải ba |
19567 49318 24367 53213 64469 95565 |
Giải tư |
1259 6159 8151 2419 |
Giải năm |
4237 7771 8425 4449 2058 7912 |
Giải sáu |
831 266 027 |
Giải bảy |
74 91 10 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,5,7,9 | 1 | 0,2,3,5 8,9 | 1,3 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 1,2,7,8 | 6,7 | 4 | 9 | 1,2,6 | 5 | 1,8,92 | 6 | 6 | 4,5,6,72 9 | 2,3,62 | 7 | 1,4 | 1,3,5 | 8 | 9 | 1,4,52,6 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
47028 |
Giải nhất |
46313 |
Giải nhì |
41682 81199 |
Giải ba |
06828 98033 69426 74994 11170 78354 |
Giải tư |
8957 8935 1215 8295 |
Giải năm |
1952 5024 1770 4603 0311 3885 |
Giải sáu |
183 817 004 |
Giải bảy |
11 67 23 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,4 | 12 | 1 | 12,3,5,7 | 5,8 | 2 | 3,4,6,82 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3,5 | 0,2,5,9 | 4 | | 1,3,8,9 | 5 | 2,4,7 | 2,7 | 6 | 7 | 1,5,6 | 7 | 02,6 | 22 | 8 | 2,3,5 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
58309 |
Giải nhất |
21479 |
Giải nhì |
07628 69872 |
Giải ba |
89649 84200 16298 66783 92938 72420 |
Giải tư |
3300 1615 2646 3520 |
Giải năm |
2197 5250 7922 8291 7093 5378 |
Giải sáu |
473 782 726 |
Giải bảy |
31 13 70 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,5,7 | 0 | 02,9 | 3,9 | 1 | 3,5 | 2,7,8 | 2 | 02,2,6,8 | 1,7,8,9 | 3 | 1,8 | | 4 | 6,9 | 1 | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,2,3,8 9 | 2,3,7,9 | 8 | 2,3 | 0,4,7 | 9 | 1,3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|