|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
28294 |
Giải nhất |
92552 |
Giải nhì |
85621 54211 |
Giải ba |
43345 64846 40327 48894 58194 54541 |
Giải tư |
5473 4430 5556 5593 |
Giải năm |
8192 6399 3570 2913 1595 0324 |
Giải sáu |
622 830 462 |
Giải bảy |
99 68 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,7 | 1,7,9 | 3 | 02 | 2,4,93 | 4 | 1,4,5,6 | 4,9 | 5 | 2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 0,3,6 | 6 | 8 | | 92 | 9 | 2,3,43,5 92 |
|
|
Giải ĐB |
56409 |
Giải nhất |
35382 |
Giải nhì |
17963 97793 |
Giải ba |
27932 21644 71290 98496 74299 03841 |
Giải tư |
7837 3583 8165 2019 |
Giải năm |
5303 4577 4781 4941 6141 9769 |
Giải sáu |
073 555 164 |
Giải bảy |
86 19 48 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,9 | 43,8 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | | 0,6,7,8 9 | 3 | 2,7 | 4,6 | 4 | 13,4,8 | 5,6 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 3,4,5,9 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4,5 | 8 | 1,2,3,6 | 0,12,6,9 | 9 | 0,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
86523 |
Giải nhất |
26145 |
Giải nhì |
12726 27574 |
Giải ba |
49974 75954 05788 72691 53659 24081 |
Giải tư |
9484 7352 1183 1500 |
Giải năm |
3230 1265 1429 1673 3721 2612 |
Giải sáu |
660 013 343 |
Giải bảy |
05 59 49 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,5 | 2,82,9 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 1,3,6,9 | 1,2,4,7 8 | 3 | 0 | 5,72,8 | 4 | 3,5,9 | 0,4,6 | 5 | 2,4,92 | 2 | 6 | 0,5 | | 7 | 3,42 | 8 | 8 | 12,3,4,8 | 2,4,52 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
05480 |
Giải nhất |
81804 |
Giải nhì |
40688 11954 |
Giải ba |
91141 61137 05799 90202 01193 68370 |
Giải tư |
5543 5562 4938 8502 |
Giải năm |
7421 1706 9067 3325 3708 9279 |
Giải sáu |
184 523 544 |
Giải bảy |
35 30 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 22,4,6,8 | 2,4 | 1 | | 02,6 | 2 | 1,3,5 | 2,4,9 | 3 | 0,5,7,8 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4 | 2,3 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 2,7 | 3,5,6 | 7 | 0,9 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8,9 | 7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
91192 |
Giải nhất |
72245 |
Giải nhì |
95044 76236 |
Giải ba |
10434 96009 30321 17229 09735 54498 |
Giải tư |
7384 1730 9115 3018 |
Giải năm |
1193 3180 7438 7503 6950 0925 |
Giải sáu |
457 807 337 |
Giải bảy |
42 77 74 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 3,7,9 | 2 | 1 | 5,8 | 4,9 | 2 | 1,5,9 | 0,9 | 3 | 0,4,5,6 7,82 | 3,4,7,8 | 4 | 2,4,5 | 1,2,3,4 | 5 | 0,7 | 3 | 6 | | 0,3,5,7 | 7 | 4,7 | 1,32,9 | 8 | 0,4 | 0,2 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
81736 |
Giải nhất |
97437 |
Giải nhì |
22139 97346 |
Giải ba |
84270 92394 07500 71089 75601 35640 |
Giải tư |
8521 7950 0487 5841 |
Giải năm |
6953 0287 1777 2358 0575 9453 |
Giải sáu |
437 814 566 |
Giải bảy |
88 08 15 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,8 | 0,2,4 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 52,9 | 3 | 6,72,9 | 1,9 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 0,32,8 | 3,4,6 | 6 | 6 | 32,7,82 | 7 | 0,5,7 | 0,5,8 | 8 | 72,8,9 | 3,8 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
56321 |
Giải nhất |
25895 |
Giải nhì |
54428 51448 |
Giải ba |
17052 68193 19840 01536 61475 78514 |
Giải tư |
6664 3676 6650 9079 |
Giải năm |
4600 5347 5352 6102 2567 7972 |
Giải sáu |
309 035 164 |
Giải bảy |
09 59 80 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,2,92 | 2 | 1 | 4 | 0,52,7 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 5,6 | 1,62 | 4 | 0,7,8 | 3,7,9 | 5 | 0,22,9 | 3,7 | 6 | 42,7,8 | 4,6 | 7 | 2,5,6,9 | 2,4,6 | 8 | 0 | 02,5,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|