|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
74312 |
Giải nhất |
48879 |
Giải nhì |
20719 39952 |
Giải ba |
02381 06076 92300 65393 73276 04121 |
Giải tư |
5514 4565 8865 2727 |
Giải năm |
8854 6701 6354 9906 3914 9245 |
Giải sáu |
831 081 454 |
Giải bảy |
40 53 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0,2,3,82 | 1 | 2,42,9 | 1,5 | 2 | 1,7 | 5,8,9 | 3 | 1 | 12,53 | 4 | 0,52 | 42,62 | 5 | 2,3,43 | 0,72 | 6 | 52 | 2 | 7 | 62,9 | | 8 | 12,3 | 1,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
31308 |
Giải nhất |
65518 |
Giải nhì |
82860 19431 |
Giải ba |
63896 71510 57331 05076 20012 55742 |
Giải tư |
6339 4981 9434 3708 |
Giải năm |
1589 6627 4681 0283 7116 2502 |
Giải sáu |
924 407 768 |
Giải bảy |
82 84 00 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,7,82 | 32,82 | 1 | 0,2,6,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4,7 | 5,8 | 3 | 12,4,9 | 2,3,8 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 6 | 02,1,6 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
85139 |
Giải nhất |
82224 |
Giải nhì |
82658 70366 |
Giải ba |
20055 68859 65461 78135 84658 68877 |
Giải tư |
0142 1070 4014 3812 |
Giải năm |
7454 1468 3822 3954 7547 4580 |
Giải sáu |
973 879 075 |
Giải bảy |
11 45 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,4 | 72,9 | 3 | 5,9 | 1,2,52 | 4 | 2,5,7 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5,82,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 52,6 | 8 | 0 | 3,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
20464 |
Giải nhất |
10454 |
Giải nhì |
77288 40356 |
Giải ba |
50999 60219 94344 10255 19575 27359 |
Giải tư |
1776 6953 2463 4866 |
Giải năm |
8447 0376 0141 0912 6453 7532 |
Giải sáu |
477 416 791 |
Giải bảy |
92 01 95 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 8 | 52,6 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 1,4,7 | 5,7,9 | 5 | 32,4,5,6 9 | 1,5,6,72 | 6 | 3,4,6 | 4,7 | 7 | 5,62,7 | 2,8 | 8 | 8 | 1,5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
79866 |
Giải nhất |
44254 |
Giải nhì |
94591 98070 |
Giải ba |
07536 05735 98733 82103 85199 55712 |
Giải tư |
4990 5729 2575 9183 |
Giải năm |
1679 3565 2872 8972 0987 3560 |
Giải sáu |
567 635 643 |
Giải bảy |
40 97 16 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 2,6 | 1,72 | 2 | 8,9 | 0,3,4,8 | 3 | 3,52,6 | 5 | 4 | 0,3 | 32,6,7 | 5 | 4 | 1,3,6 | 6 | 0,5,6,7 | 6,8,9 | 7 | 0,22,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 2,7,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
28294 |
Giải nhất |
92552 |
Giải nhì |
85621 54211 |
Giải ba |
43345 64846 40327 48894 58194 54541 |
Giải tư |
5473 4430 5556 5593 |
Giải năm |
8192 6399 3570 2913 1595 0324 |
Giải sáu |
622 830 462 |
Giải bảy |
99 68 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,7 | 1,7,9 | 3 | 02 | 2,4,93 | 4 | 1,4,5,6 | 4,9 | 5 | 2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 0,3,6 | 6 | 8 | | 92 | 9 | 2,3,43,5 92 |
|
|
Giải ĐB |
56409 |
Giải nhất |
35382 |
Giải nhì |
17963 97793 |
Giải ba |
27932 21644 71290 98496 74299 03841 |
Giải tư |
7837 3583 8165 2019 |
Giải năm |
5303 4577 4781 4941 6141 9769 |
Giải sáu |
073 555 164 |
Giải bảy |
86 19 48 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,9 | 43,8 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | | 0,6,7,8 9 | 3 | 2,7 | 4,6 | 4 | 13,4,8 | 5,6 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 3,4,5,9 | 3,7 | 7 | 3,7 | 4,5 | 8 | 1,2,3,6 | 0,12,6,9 | 9 | 0,3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|