|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
05180 |
Giải nhất |
16830 |
Giải nhì |
52319 88685 |
Giải ba |
50651 77346 90485 77121 93789 88026 |
Giải tư |
4926 6976 0537 8804 |
Giải năm |
1569 9549 2209 2065 3099 2751 |
Giải sáu |
788 481 180 |
Giải bảy |
39 68 35 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4,9 | 2,52,8 | 1 | 9 | | 2 | 1,62 | | 3 | 0,5,7,9 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6,82 | 5 | 12 | 22,4,7 | 6 | 5,8,9 | 3 | 7 | 6,9 | 6,8 | 8 | 02,1,52,8 9 | 0,1,3,4 6,7,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
61444 |
Giải nhất |
48915 |
Giải nhì |
81984 67377 |
Giải ba |
93182 21719 63464 72184 03048 34348 |
Giải tư |
7359 6060 8852 9547 |
Giải năm |
2695 7980 8798 7792 4314 1756 |
Giải sáu |
286 816 555 |
Giải bảy |
51 92 21 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 4,5,6,9 | 0,5,8,92 | 2 | 1 | | 3 | | 1,4,6,82 | 4 | 4,7,82 | 1,5,9 | 5 | 1,2,5,6 9 | 1,5,8 | 6 | 0,4 | 4,7 | 7 | 7 | 42,9 | 8 | 0,2,42,6 | 1,5 | 9 | 22,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
18625 |
Giải nhất |
75580 |
Giải nhì |
67854 78266 |
Giải ba |
53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
Giải tư |
7053 4977 2394 0302 |
Giải năm |
6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
Giải sáu |
781 368 493 |
Giải bảy |
56 94 68 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 0,5 | 5,9 | 3 | 5,9 | 52,92 | 4 | 2 | 2,3,9 | 5 | 02,3,42,6 | 5,6 | 6 | 6,83 | 72,9 | 7 | 72 | 63 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 3,42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
61573 |
Giải nhất |
15068 |
Giải nhì |
81305 17862 |
Giải ba |
93687 00186 91229 56941 88798 42216 |
Giải tư |
0275 7725 0274 3400 |
Giải năm |
3173 7480 7872 3797 1422 5730 |
Giải sáu |
060 302 004 |
Giải bảy |
48 23 69 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 8 | 0 | 0,2,4,5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,6,7 | 2 | 2,3,5,9 | 2,72 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 1,8 | 0,2,7 | 5 | | 1,8 | 6 | 0,2,8,9 | 8,9 | 7 | 0,2,32,4 5 | 4,6,9 | 8 | 0,6,7 | 2,6 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
82445 |
Giải nhất |
20544 |
Giải nhì |
05617 05935 |
Giải ba |
54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
Giải tư |
0072 0863 6993 9196 |
Giải năm |
5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
Giải sáu |
311 690 580 |
Giải bảy |
01 64 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1,2,4,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,8 | 4,6,9 | 3 | 0,2,5 | 1,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7 | 3,4,9 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 3,4 | 1,4,7 | 7 | 2,7 | 2 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,1,3,5 6 |
|
|
Giải ĐB |
67721 |
Giải nhất |
19940 |
Giải nhì |
39557 52449 |
Giải ba |
12494 57279 50133 36591 38271 69351 |
Giải tư |
7372 9108 6444 1631 |
Giải năm |
7529 6437 8297 7262 9279 3799 |
Giải sáu |
018 975 385 |
Giải bảy |
34 56 61 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2,32,5,6 7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 12,3,4,7 | 3,4,9 | 4 | 0,4,9 | 7,8 | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 1,2 | 3,5,9 | 7 | 1,2,5,92 | 0,1 | 8 | 5 | 2,4,72,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
77077 |
Giải nhất |
48702 |
Giải nhì |
23011 99759 |
Giải ba |
78846 68986 58101 27193 66390 09104 |
Giải tư |
3736 0930 4848 2549 |
Giải năm |
4118 2092 6080 1517 6105 7360 |
Giải sáu |
723 556 184 |
Giải bảy |
34 83 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0,1 | 1 | 1,7,8 | 0,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 0 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2 | 1,7 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,3,4,6 | 4,5 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|