|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
95367 |
Giải nhất |
63553 |
Giải nhì |
50088 95982 |
Giải ba |
85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
Giải tư |
9249 4860 6318 1341 |
Giải năm |
5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
Giải sáu |
062 911 509 |
Giải bảy |
97 70 86 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,4,6,8 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 1,2,7,9 | 5 | 5 | 3,5 | 3,6,7,8 | 6 | 0,2,3,6 7 | 4,6,9 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 2,4,6,8 | 0,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
47788 |
Giải nhất |
90784 |
Giải nhì |
50283 26317 |
Giải ba |
84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
Giải tư |
5041 7887 9992 2424 |
Giải năm |
7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
Giải sáu |
720 521 185 |
Giải bảy |
02 83 07 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,62,7 | 2,42 | 1 | 5,7 | 0,3,9 | 2 | 0,1,4 | 72,82 | 3 | 2 | 2,52,7,8 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | 0,42 | 02 | 6 | | 0,1,7,8 | 7 | 32,4,7 | 82 | 8 | 32,4,5,7 82 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
25367 |
Giải nhất |
15164 |
Giải nhì |
11972 66004 |
Giải ba |
88562 98452 31364 19311 11254 11625 |
Giải tư |
2905 2832 4688 7268 |
Giải năm |
1341 9742 9018 9663 2859 5962 |
Giải sáu |
406 281 771 |
Giải bảy |
48 09 36 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,6,9 | 1,4,7,8 | 1 | 1,8 | 3,4,5,62 7 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,6 | 0,5,62 | 4 | 1,2,8 | 0,2 | 5 | 2,4,9 | 0,3 | 6 | 22,3,42,7 8 | 6 | 7 | 1,2 | 1,4,6,8 | 8 | 1,8 | 0,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
88321 |
Giải nhất |
39525 |
Giải nhì |
53826 79534 |
Giải ba |
11548 76264 38495 47997 76724 14031 |
Giải tư |
2849 7375 4544 0802 |
Giải năm |
2203 2276 3468 2819 6492 7497 |
Giải sáu |
472 346 331 |
Giải bảy |
73 15 53 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 2,32 | 1 | 5,9 | 0,7,9 | 2 | 1,4,5,6 | 0,5,7 | 3 | 12,4 | 2,3,4,6 | 4 | 4,6,8,9 | 1,2,7,9 | 5 | 3 | 0,2,4,7 | 6 | 4,8 | 92 | 7 | 2,3,5,6 | 4,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
06414 |
Giải nhất |
72962 |
Giải nhì |
89200 38949 |
Giải ba |
22770 96336 50754 40207 38019 90452 |
Giải tư |
1943 1714 7292 9159 |
Giải năm |
7508 9413 6529 7784 2071 3509 |
Giải sáu |
618 608 925 |
Giải bảy |
11 02 74 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7,82 9 | 1,7 | 1 | 1,3,42,8 9 | 0,5,6,9 | 2 | 5,9 | 1,4,7 | 3 | 6 | 12,5,7,8 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 2,4,9 | 3 | 6 | 2 | 0 | 7 | 0,1,3,4 | 02,1 | 8 | 4 | 0,1,2,4 5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
43720 |
Giải nhì |
40817 07830 |
Giải ba |
01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
Giải tư |
4593 3785 8457 4547 |
Giải năm |
4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
Giải sáu |
713 289 650 |
Giải bảy |
72 09 24 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3,7 | 7,9 | 2 | 0,4,7,8 | 1,5,6,92 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 0,3,7,8 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 7 | 2 | 2,3,4,5 | 8 | 5,62,9 | 0,8 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
45669 |
Giải nhất |
36231 |
Giải nhì |
59491 47711 |
Giải ba |
09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
Giải tư |
2363 5556 2328 9148 |
Giải năm |
6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
Giải sáu |
490 145 781 |
Giải bảy |
37 06 12 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 6,9 | 1,32,8,9 | 1 | 1,2,7 | 1,8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,12,5,6 7,9 | | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 6,82 | 0,3,5,7 | 6 | 3,9 | 1,3 | 7 | 0,6 | 2,4,52 | 8 | 1,2 | 0,3,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|