|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
81937 |
Giải nhất |
00433 |
Giải nhì |
81286 55350 |
Giải ba |
19483 98948 66315 87012 46315 58704 |
Giải tư |
0909 6903 5444 0134 |
Giải năm |
4221 8132 7896 0419 3319 4167 |
Giải sáu |
525 820 921 |
Giải bảy |
95 19 33 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,9 | 22 | 1 | 2,52,93 | 1,3 | 2 | 0,12,5 | 0,32,8 | 3 | 2,32,4,7 9 | 0,3,4 | 4 | 4,8 | 12,2,9 | 5 | 0 | 8,9 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | | 4 | 8 | 3,6 | 0,13,3 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
98073 |
Giải nhất |
45763 |
Giải nhì |
15351 32341 |
Giải ba |
27799 85413 26094 94620 93354 20309 |
Giải tư |
3402 4770 6880 7930 |
Giải năm |
8681 7759 7037 3897 5259 2412 |
Giải sáu |
483 393 793 |
Giải bảy |
10 38 54 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | 2,9 | 4,5,8 | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 0 | 1,6,7,8 92 | 3 | 0,7,8 | 52,9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,42,5,92 | | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 0,1,3 | 0,52,9 | 9 | 32,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
69886 |
Giải nhất |
10248 |
Giải nhì |
33354 45804 |
Giải ba |
57190 30609 17491 64528 39346 99100 |
Giải tư |
1428 5182 0193 8434 |
Giải năm |
6158 5233 6291 8518 3726 6340 |
Giải sáu |
047 658 807 |
Giải bảy |
11 40 37 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0,4,7,9 | 1,92 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 6,82 | 3,9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5 | 4 | 02,6,7,8 | | 5 | 4,7,82 | 2,4,8 | 6 | | 0,3,4,5 | 7 | | 1,22,4,52 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
39101 |
Giải nhất |
12949 |
Giải nhì |
00483 25293 |
Giải ba |
91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
Giải tư |
6840 2548 4814 2494 |
Giải năm |
8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
Giải sáu |
723 479 959 |
Giải bảy |
13 11 81 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,9 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1,3,4,5 | 5,7,8 | 2 | 3 | 1,2,8,92 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | 2,8,9 | 3,8 | 6 | 1 | | 7 | 1,2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,3,6 | 0,4,5,7 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
43073 |
Giải nhất |
42110 |
Giải nhì |
95748 18110 |
Giải ba |
66924 99921 97753 64345 66289 90215 |
Giải tư |
6140 1050 5296 3341 |
Giải năm |
1797 1167 4480 0593 8869 1720 |
Giải sáu |
606 214 468 |
Giải bảy |
20 36 86 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22,4,5 8 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 02,4,5 | | 2 | 02,1,4 | 5,7,9 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 0,1,5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,3 | 0,3,8,9 | 6 | 7,8,9 | 6,9 | 7 | 3,5 | 4,6 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
79905 |
Giải nhất |
91614 |
Giải nhì |
38435 72383 |
Giải ba |
38106 78679 66442 31373 15675 41276 |
Giải tư |
6823 9037 0784 5567 |
Giải năm |
0084 0743 8822 9657 3698 7939 |
Giải sáu |
212 827 536 |
Giải bảy |
77 09 45 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,62,9 | | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,3,7 | 2,4,7,8 | 3 | 5,6,7,9 | 1,82 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4,7 | 5 | 7 | 02,3,7 | 6 | 7 | 2,3,5,6 7 | 7 | 3,5,6,7 9 | 9 | 8 | 3,42 | 0,3,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
71563 |
Giải nhất |
34966 |
Giải nhì |
82444 88918 |
Giải ba |
19442 42175 33393 61638 48266 99851 |
Giải tư |
0670 4018 8498 9732 |
Giải năm |
1710 5371 2326 7835 0402 7765 |
Giải sáu |
271 076 010 |
Giải bảy |
52 27 48 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2 | 5,72 | 1 | 02,82 | 0,3,4,5 | 2 | 6,7 | 3,6,9 | 3 | 2,3,5,8 | 4 | 4 | 2,4,8 | 3,6,7 | 5 | 1,2 | 2,62,7 | 6 | 3,5,62 | 2 | 7 | 0,12,5,6 | 12,3,4,9 | 8 | | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|