|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
16768 |
Giải nhất |
74300 |
Giải nhì |
56212 38614 |
Giải ba |
12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
Giải tư |
4257 6831 5436 4757 |
Giải năm |
9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
Giải sáu |
848 695 479 |
Giải bảy |
81 58 28 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,3,8 | 0,3,8 | 1 | 2,4,82 | 1 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 1,6 | 1,7,9 | 4 | 8 | 92 | 5 | 0,72,8 | 3 | 6 | 7,8 | 2,52,6,8 | 7 | 4,9 | 0,12,2,4 5,6 | 8 | 0,1,7 | 7 | 9 | 4,52 |
|
|
Giải ĐB |
78051 |
Giải nhất |
50790 |
Giải nhì |
13999 29250 |
Giải ba |
45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
Giải tư |
5156 1119 4688 9950 |
Giải năm |
3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
Giải sáu |
122 376 898 |
Giải bảy |
52 92 91 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,53,7,9 | 0 | | 2,4,5,9 | 1 | 9 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,9 | 9 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 03,1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 8,9 | 8 | 8 | 1,2,92 | 9 | 0,1,2,3 8,92 |
|
|
Giải ĐB |
98278 |
Giải nhất |
81201 |
Giải nhì |
23668 16446 |
Giải ba |
79568 04190 53102 60629 76636 92133 |
Giải tư |
1723 1954 4764 0054 |
Giải năm |
4458 0754 3811 2723 9929 2364 |
Giải sáu |
078 177 076 |
Giải bảy |
99 57 92 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0,1 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 32,92 | 22,3 | 3 | 3,6 | 53,62 | 4 | 6 | | 5 | 43,7,8 | 3,4,7 | 6 | 42,82 | 0,5,7 | 7 | 6,7,82 | 5,62,72 | 8 | | 22,9 | 9 | 0,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
02376 |
Giải nhất |
28487 |
Giải nhì |
31125 61008 |
Giải ba |
80165 48033 96770 26101 29253 40460 |
Giải tư |
4440 6056 7593 8101 |
Giải năm |
2498 1355 0030 6556 8453 3044 |
Giải sáu |
086 834 046 |
Giải bảy |
35 83 88 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 12,8 | 02 | 1 | | | 2 | 5 | 3,52,8,9 | 3 | 0,3,4,5 | 3,42 | 4 | 0,42,6 | 2,3,5,6 | 5 | 32,5,62 | 4,52,7,8 | 6 | 0,5 | 8 | 7 | 0,6 | 0,8,9 | 8 | 3,6,7,8 | | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
82182 |
Giải nhất |
68797 |
Giải nhì |
12518 28491 |
Giải ba |
88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
Giải tư |
1784 5609 8270 4080 |
Giải năm |
3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
Giải sáu |
503 374 333 |
Giải bảy |
48 79 26 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,9 | 9 | 1 | 82 | 8,92 | 2 | 0,4,6 | 0,3 | 3 | 3,7,8 | 2,42,7,8 | 4 | 42,8 | | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | 0,4,92 | 12,3,4 | 8 | 0,2,4,6 | 0,72 | 9 | 1,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
58517 |
Giải nhất |
15045 |
Giải nhì |
36548 93310 |
Giải ba |
79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
Giải tư |
6406 8870 0414 9324 |
Giải năm |
9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
Giải sáu |
947 666 467 |
Giải bảy |
96 60 31 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 6,9 | 2,3,4,8 | 1 | 0,4,7,9 | 2 | 2 | 1,2,4,62 7 | | 3 | 1,5,6 | 1,2 | 4 | 1,5,7,8 | 3,4 | 5 | | 0,22,3,6 92 | 6 | 0,6,7 | 1,2,4,6 7 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
33040 |
Giải nhì |
22888 21272 |
Giải ba |
40025 98932 37764 46827 84066 10293 |
Giải tư |
2978 0992 7776 3508 |
Giải năm |
8573 7699 9963 5752 6090 0885 |
Giải sáu |
925 666 490 |
Giải bảy |
79 19 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 3,5,7,9 | 2 | 52,7 | 62,7,8,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | 22,8 | 5 | 2 | 63,7 | 6 | 32,4,63 | 2 | 7 | 2,3,6,8 9 | 0,7,8 | 8 | 3,5,8 | 1,7,9 | 9 | 02,2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|