|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
7NE-3NE-14NE-9NE-15NE-2NE
|
Giải ĐB |
17448 |
Giải nhất |
89523 |
Giải nhì |
99645 89475 |
Giải ba |
22204 53986 09621 36927 36188 44932 |
Giải tư |
0869 9369 1260 8113 |
Giải năm |
6654 0988 9825 8654 9982 1620 |
Giải sáu |
637 192 639 |
Giải bảy |
38 64 16 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,6 | 3,8,9 | 2 | 0,1,3,5 7 | 1,2 | 3 | 2,7,8,9 | 0,52,6 | 4 | 52,8 | 2,42,7 | 5 | 42 | 1,8 | 6 | 0,4,92 | 2,3 | 7 | 5 | 3,4,82 | 8 | 2,6,82 | 3,62 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
57454 |
Giải nhất |
69699 |
Giải nhì |
06505 98439 |
Giải ba |
12864 01190 01334 28994 67713 73822 |
Giải tư |
1948 0441 9953 9176 |
Giải năm |
7548 9706 0436 7866 0522 5688 |
Giải sáu |
376 955 872 |
Giải bảy |
74 39 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 3 | 22,7 | 2 | 22 | 1,5 | 3 | 4,62,92 | 3,5,6,7 9 | 4 | 1,82 | 0,5 | 5 | 0,3,4,5 | 0,32,6,72 | 6 | 4,6 | | 7 | 2,4,62 | 42,8 | 8 | 8 | 32,9 | 9 | 0,4,9 |
|
8NY-11NY-3NY-5NY-12NY-10NY
|
Giải ĐB |
59514 |
Giải nhất |
53806 |
Giải nhì |
16990 48968 |
Giải ba |
79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
Giải tư |
3986 2814 6928 6649 |
Giải năm |
1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
Giải sáu |
414 951 854 |
Giải bảy |
07 12 09 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7,92 | 5,6 | 1 | 2,43 | 1,22,6 | 2 | 22,6,8 | 3 | 3 | 3 | 0,13,5 | 4 | 7,9 | 5,62 | 5 | 1,4,5,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,52,8 | 0,4 | 7 | | 2,6 | 8 | 6 | 02,4 | 9 | 0 |
|
1MF-11MF-13MF-10MF-14MF-6MF
|
Giải ĐB |
43614 |
Giải nhất |
70914 |
Giải nhì |
30674 50335 |
Giải ba |
08197 35081 28938 72281 81989 07365 |
Giải tư |
4179 3921 7083 2930 |
Giải năm |
8839 9763 8038 7671 0545 3184 |
Giải sáu |
982 613 290 |
Giải bảy |
30 53 07 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 7 | 2,7,82 | 1 | 3,42 | 8 | 2 | 1 | 1,5,6,8 | 3 | 02,5,82,9 | 12,7,8 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 0,3 | | 6 | 3,5 | 0,9 | 7 | 1,4,9 | 32 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,7,8 | 9 | 0,7 |
|
10MR-8MR-7MR-1MR-15MR-6MR
|
Giải ĐB |
14362 |
Giải nhất |
38252 |
Giải nhì |
63687 65066 |
Giải ba |
45102 19956 15629 04103 72915 59617 |
Giải tư |
5571 9646 7871 9392 |
Giải năm |
3032 4535 0105 8993 6895 5871 |
Giải sáu |
028 512 633 |
Giải bảy |
42 81 03 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5 | 73,8 | 1 | 2,5,7 | 0,1,3,4 5,6,9 | 2 | 8,9 | 02,3,9 | 3 | 2,3,5 | | 4 | 2,6 | 0,1,3,9 | 5 | 2,6 | 4,5,6 | 6 | 2,6 | 1,82 | 7 | 13 | 2 | 8 | 1,72 | 2 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
57597 |
Giải nhất |
30231 |
Giải nhì |
47152 94758 |
Giải ba |
24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
Giải tư |
6822 5632 4515 7254 |
Giải năm |
0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
Giải sáu |
069 019 583 |
Giải bảy |
52 83 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,9 | 2,3,52,7 | 2 | 2,3,4,5 6,9 | 2,7,82 | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 22,42,7,8 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,32 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
8LG-12LG-15LG-10LG-1LG-11LG
|
Giải ĐB |
60814 |
Giải nhất |
94807 |
Giải nhì |
65879 80885 |
Giải ba |
24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
Giải tư |
9395 6913 0302 8928 |
Giải năm |
7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
Giải sáu |
615 698 622 |
Giải bảy |
05 38 35 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,2,5,7 | 0,4,9 | 1 | 32,4,5,6 | 0,2 | 2 | 2,8 | 12 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1 | 0,1,3,8 9 | 5 | 02,9 | 1,92 | 6 | 8 | 0 | 7 | 8,9 | 2,3,6,7 9 | 8 | 5,9 | 5,7,8 | 9 | 1,5,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|