|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
12GX-5GX-13GX-10GX-1GX-14GX
|
Giải ĐB |
04793 |
Giải nhất |
84718 |
Giải nhì |
67660 58087 |
Giải ba |
00408 97319 37780 07495 67371 90131 |
Giải tư |
4155 4827 4668 4113 |
Giải năm |
6859 1054 7299 8682 9957 4493 |
Giải sáu |
390 501 538 |
Giải bảy |
70 41 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,8 | 0,3,4,72 | 1 | 3,7,8,9 | 8 | 2 | 7 | 1,92 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 0,8 | 1,2,5,8 | 7 | 0,12 | 0,1,3,6 | 8 | 0,2,7 | 1,5,9 | 9 | 0,32,5,9 |
|
14GP-11GP-1GP-15GP-7GP-4GP
|
Giải ĐB |
17044 |
Giải nhất |
04460 |
Giải nhì |
64353 07330 |
Giải ba |
34168 31369 58467 28233 88931 65843 |
Giải tư |
4986 0330 7386 8051 |
Giải năm |
5105 3376 3004 7971 6917 0198 |
Giải sáu |
104 093 327 |
Giải bảy |
88 34 27 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 42,5 | 3,5,7 | 1 | 7 | | 2 | 72,9 | 3,4,5,9 | 3 | 02,1,3,4 | 02,3,4 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 1,3 | 7,82 | 6 | 0,7,8,9 | 1,22,6 | 7 | 1,6 | 6,8,9 | 8 | 62,8 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
1GE-9GE-2GE-11GE-13GE-4GE
|
Giải ĐB |
39467 |
Giải nhất |
34338 |
Giải nhì |
87428 43563 |
Giải ba |
96124 59846 24613 80119 73546 75171 |
Giải tư |
8855 5404 5698 7155 |
Giải năm |
2126 3084 9279 6680 3065 6258 |
Giải sáu |
300 076 029 |
Giải bảy |
69 47 52 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 7 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 4,6,8,9 | 1,6 | 3 | 5,8 | 0,2,8 | 4 | 62,7 | 3,52,6 | 5 | 2,52,8 | 2,42,7 | 6 | 3,5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,5,9 | 8 | 0,4 | 1,2,6,7 | 9 | 8 |
|
2FX-13FX-7FX-8FX-4FX-11FX
|
Giải ĐB |
94715 |
Giải nhất |
51666 |
Giải nhì |
78150 32755 |
Giải ba |
46918 97507 17363 26054 70336 40135 |
Giải tư |
6372 8921 1153 7468 |
Giải năm |
7527 7835 9979 7559 6165 7850 |
Giải sáu |
729 628 115 |
Giải bảy |
72 86 43 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 2 | 1 | 52,8 | 72,8 | 2 | 1,7,8,9 | 4,5,6 | 3 | 52,6 | 5 | 4 | 3 | 12,32,5,6 | 5 | 02,3,4,5 9 | 3,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,2 | 7 | 22,9 | 1,2,6 | 8 | 2,6 | 2,5,7 | 9 | |
|
3FP-8FP-13FP-10FP-11FP-9FP
|
Giải ĐB |
46724 |
Giải nhất |
86038 |
Giải nhì |
35744 09196 |
Giải ba |
74278 08901 73475 16038 15447 22443 |
Giải tư |
4335 5732 9424 2448 |
Giải năm |
5772 4566 6602 3203 1197 7966 |
Giải sáu |
185 040 599 |
Giải bảy |
29 84 34 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 42,9 | 0,4 | 3 | 0,2,4,5 82 | 22,3,4,8 | 4 | 0,3,4,7 8 | 3,7,8 | 5 | | 62,9 | 6 | 62 | 4,9 | 7 | 2,5,8 | 32,4,7 | 8 | 4,5 | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
3FE-1FE-14FE-8FE-7FE-15FE
|
Giải ĐB |
37782 |
Giải nhất |
48924 |
Giải nhì |
26508 44631 |
Giải ba |
68909 77885 60120 46842 80914 10827 |
Giải tư |
8176 6272 9056 3619 |
Giải năm |
8195 5720 3711 7262 0310 5439 |
Giải sáu |
215 514 560 |
Giải bảy |
96 87 94 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,42,5 9 | 4,6,7,8 | 2 | 02,4,7 | | 3 | 1,9 | 12,2,9 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 6 | 5,6,7,9 | 6 | 0,2,6 | 2,8 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 2,5,7 | 0,1,3 | 9 | 4,5,6 |
|
3EX-12EX-11EX-7EX-1EX-14EX
|
Giải ĐB |
70060 |
Giải nhất |
95585 |
Giải nhì |
92821 77303 |
Giải ba |
40505 05757 67062 83003 23669 96779 |
Giải tư |
6381 6278 1109 5474 |
Giải năm |
4077 6771 1518 4149 6429 0797 |
Giải sáu |
821 264 455 |
Giải bảy |
75 05 97 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,52,9 | 22,7,8 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12,9 | 02 | 3 | | 6,7 | 4 | 9 | 02,5,7,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 0,2,4,9 | 5,7,92 | 7 | 1,4,5,7 8,9 | 1,7 | 8 | 1,5 | 0,2,4,6 7,9 | 9 | 72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|