|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
42399 |
Giải nhất |
63312 |
Giải nhì |
15594 59433 |
Giải ba |
15185 96512 43207 53443 89237 88654 |
Giải tư |
4494 7418 5169 1790 |
Giải năm |
4501 2185 3142 1331 7233 1124 |
Giải sáu |
586 321 738 |
Giải bảy |
08 18 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3 | 1 | 22,82 | 12,4 | 2 | 1,4 | 32,4 | 3 | 1,32,7,8 | 2,52,92 | 4 | 2,3,5 | 4,82 | 5 | 42 | 8 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | | 0,12,3 | 8 | 52,6 | 6,9 | 9 | 0,42,9 |
|
6ST-9ST-11ST-8ST-15ST-14ST
|
Giải ĐB |
09401 |
Giải nhất |
71268 |
Giải nhì |
42426 04597 |
Giải ba |
77912 82347 71504 97498 11092 49326 |
Giải tư |
5126 7842 4915 1783 |
Giải năm |
1291 5959 0924 7619 2328 5394 |
Giải sáu |
559 705 373 |
Giải bảy |
34 24 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,9 | 1 | 2,52,9 | 1,4,9 | 2 | 42,64,8 | 7,8 | 3 | 4 | 0,22,3,9 | 4 | 2,7 | 0,12 | 5 | 92 | 24 | 6 | 8 | 4,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 8 | 3 | 1,52 | 9 | 1,2,4,7 8 |
|
7SK-2SK-1SK-11SK-12SK-15SK
|
Giải ĐB |
29996 |
Giải nhất |
29783 |
Giải nhì |
75476 17798 |
Giải ba |
59418 16892 34689 32653 29770 72029 |
Giải tư |
2759 9796 0197 6214 |
Giải năm |
5465 6302 8191 2036 6257 7663 |
Giải sáu |
668 375 143 |
Giải bảy |
20 80 68 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | 4,8 | 0,9 | 2 | 0,9 | 4,5,6,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 3,7,9 | 3,7,92 | 6 | 3,5,82 | 5,9 | 7 | 0,5,6 | 1,62,9 | 8 | 0,3,9 | 2,5,8 | 9 | 1,2,62,7 8 |
|
12SB-5SB-4SB-1SB-10SB-2SB
|
Giải ĐB |
49104 |
Giải nhất |
71453 |
Giải nhì |
56991 37737 |
Giải ba |
46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
Giải tư |
1424 5115 9227 6350 |
Giải năm |
9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
Giải sáu |
860 727 313 |
Giải bảy |
64 24 57 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 4,9 | 42,6,9 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 0,3,42,72 | 1,2,52 | 3 | 7 | 0,22,6,8 | 4 | 12 | 1,6 | 5 | 0,32,7 | | 6 | 0,1,4,5 7 | 22,3,5,6 8 | 7 | | 9 | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 1,2,8 |
|
4RS-17RS-14RS-1RS-21RS-18RS-5RS-3RS-23RS-6RS
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
53734 |
Giải nhì |
86249 72294 |
Giải ba |
09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
Giải tư |
0865 3886 8886 6797 |
Giải năm |
2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
Giải sáu |
327 409 806 |
Giải bảy |
95 39 70 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 2,4,9 | 3,9 | 4 | 0,3,7,9 | 6,9 | 5 | 9 | 0,7,82 | 6 | 5,9 | 0,2,4,8 9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 3,62,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 9 | 4,5,7 |
|
10RN-9RN-12RN-13RN-1RN-5RN
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
91357 |
Giải nhì |
14079 28422 |
Giải ba |
18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
Giải tư |
7074 7574 8417 7913 |
Giải năm |
8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
Giải sáu |
119 151 836 |
Giải bảy |
39 16 55 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6,7,9 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 6,8,9 | 72 | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 1,2,3,4 72 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 2,42,5,62 93 | 0,2,3,5 9 | 8 | | 1,3,73 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
78645 |
Giải nhất |
59320 |
Giải nhì |
60922 13571 |
Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
Giải sáu |
702 963 616 |
Giải bảy |
54 12 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 0,1,2,6 | 0,1,2,9 | 2 | 0,2,7 | 0,6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,5,6,82 | 4 | 5 | 1,4 | 0,1,4 | 6 | 1,3,8 | 2 | 7 | 1 | 0,42,6 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|