|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE
|
Giải ĐB |
43550 |
Giải nhất |
92887 |
Giải nhì |
67470 39215 |
Giải ba |
44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
Giải tư |
6762 6312 7923 3586 |
Giải năm |
2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
Giải sáu |
459 190 679 |
Giải bảy |
17 49 68 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 12 | 1 | 12,2,5,72 8 | 1,2,6 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 5,9 | 1,3,4,8 | 5 | 0,4,6,9 | 2,5,8 | 6 | 2,8 | 12,8 | 7 | 0,9 | 1,6 | 8 | 4,5,6,7 9 | 4,5,7,8 | 9 | 0 |
|
1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX
|
Giải ĐB |
31220 |
Giải nhất |
49246 |
Giải nhì |
20939 28685 |
Giải ba |
12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
Giải tư |
1213 3114 8078 8087 |
Giải năm |
2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
Giải sáu |
450 862 818 |
Giải bảy |
56 01 68 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 3,42,8 | 6 | 2 | 0 | 02,1,3 | 3 | 3,82,9 | 12 | 4 | 6,8,9 | 7,8,9 | 5 | 0,6 | 4,5,8 | 6 | 2,8 | 82 | 7 | 5,8 | 1,32,4,6 7 | 8 | 5,6,72,9 | 3,4,8 | 9 | 5 |
|
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP
|
Giải ĐB |
51678 |
Giải nhất |
00595 |
Giải nhì |
81492 15143 |
Giải ba |
18952 11569 71542 94245 10886 40074 |
Giải tư |
5028 0402 5989 6790 |
Giải năm |
3227 6074 0716 8137 0706 9696 |
Giải sáu |
272 740 345 |
Giải bảy |
11 40 04 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4,6 | 1 | 1 | 1,6,8 | 0,4,5,7 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 02,2,3,52 | 42,9 | 5 | 2 | 0,1,8,9 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,42,8 | 1,2,7 | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 0,2,5,6 |
|
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
|
Giải ĐB |
35330 |
Giải nhất |
90315 |
Giải nhì |
57179 80432 |
Giải ba |
55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
Giải tư |
6690 5579 3410 0178 |
Giải năm |
4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
Giải sáu |
277 553 366 |
Giải bảy |
41 75 29 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2 | 9 | 5 | 3 | 02,2 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,7 | 5 | 1,3,8 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 5,6,7,82 92 | 5,72 | 8 | 9 | 1,2,4,72 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX
|
Giải ĐB |
04529 |
Giải nhất |
92073 |
Giải nhì |
44668 76193 |
Giải ba |
78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
Giải tư |
7728 8549 2347 4738 |
Giải năm |
4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
Giải sáu |
101 128 722 |
Giải bảy |
11 19 76 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,1,4,6 | 1 | 1,6,9 | 2,6 | 2 | 2,83,9 | 4,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,3,7,9 | 7 | 5 | 7 | 1,6,7,8 | 6 | 0,1,2,6 7,8 | 4,5,6 | 7 | 3,5,6 | 0,23,3,6 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 3 |
|
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
20874 |
Giải nhì |
09983 75655 |
Giải ba |
59596 90286 10824 22663 11822 60224 |
Giải tư |
7325 0124 3107 1380 |
Giải năm |
7981 7188 1074 9313 4454 6185 |
Giải sáu |
916 546 080 |
Giải bảy |
24 09 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,44,5,7 | 1,6,8 | 3 | | 24,5,72 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 1,4,8,9 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 42 | 8 | 8 | 02,1,3,5 6,8 | 0,1 | 9 | 6 |
|
13HE-1HE-11HE-8HE-15HE-4HE
|
Giải ĐB |
69159 |
Giải nhất |
30254 |
Giải nhì |
07580 74200 |
Giải ba |
64326 40586 59279 14990 06045 91165 |
Giải tư |
0884 0713 8759 5876 |
Giải năm |
4287 2606 8140 9265 7445 7509 |
Giải sáu |
412 554 979 |
Giải bảy |
27 99 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,6,9 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | | 52,8 | 4 | 0,52 | 42,62,9 | 5 | 42,8,92 | 0,2,7,8 | 6 | 52 | 2,8 | 7 | 6,92 | 5 | 8 | 0,4,6,7 | 0,52,72,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|