|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ
|
Giải ĐB |
48715 |
Giải nhất |
90716 |
Giải nhì |
56928 41080 |
Giải ba |
43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
Giải tư |
6222 2420 3750 8550 |
Giải năm |
6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
Giải sáu |
847 449 541 |
Giải bảy |
90 89 86 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8,9 | 0 | | 2,4 | 1 | 4,5,6,7 | 2,7 | 2 | 0,1,2,8 9 | | 3 | | 1,8 | 4 | 1,5,72,9 | 1,4,6,7 | 5 | 02,6 | 1,5,8 | 6 | 5 | 1,42,7,8 | 7 | 2,5,7 | 2 | 8 | 0,4,6,7 9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
7DY-5DY-3DY-10DY-12DY-1DY
|
Giải ĐB |
01293 |
Giải nhất |
80770 |
Giải nhì |
15337 47742 |
Giải ba |
84235 63153 17132 31890 86262 24310 |
Giải tư |
6151 3354 6145 9246 |
Giải năm |
9155 7143 8319 1406 5014 2761 |
Giải sáu |
565 455 052 |
Giải bảy |
20 96 86 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 6 | 5,6 | 1 | 0,4,9 | 3,4,5,6 | 2 | 0 | 4,5,9 | 3 | 2,5,7 | 1,5,7 | 4 | 2,3,5,6 | 3,4,52,6 | 5 | 1,2,3,4 52 | 0,4,8,9 | 6 | 1,2,5 | 3 | 7 | 0,4 | | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
|
Giải ĐB |
03138 |
Giải nhất |
55336 |
Giải nhì |
16287 50610 |
Giải ba |
23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
Giải tư |
7738 6383 2433 9941 |
Giải năm |
2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
Giải sáu |
469 117 171 |
Giải bảy |
10 09 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,1,2,9 | 0,1,4,7 | 1 | 02,1,3,4 7 | 0,6 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32,5,6,82 | 1,5 | 4 | 1 | 3,6,7 | 5 | 0,4,7 | 3 | 6 | 2,5,9 | 1,5,8 | 7 | 1,5 | 32 | 8 | 3,7 | 0,6 | 9 | |
|
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
|
Giải ĐB |
89151 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
41050 66592 |
Giải ba |
11829 85952 33618 51263 45682 75002 |
Giải tư |
7290 0543 6438 1691 |
Giải năm |
8156 7005 8893 7464 5566 9131 |
Giải sáu |
314 530 391 |
Giải bảy |
55 24 88 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 22,5 | 3,5,92 | 1 | 4,8 | 02,5,8,9 | 2 | 4,9 | 4,6,9 | 3 | 0,1,8 | 1,2,5,6 | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 0,1,2,4 5,6 | 5,6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | 0,12,2,3 |
|
10CY-1CY-8CY-2CY-4CY-13CY
|
Giải ĐB |
75303 |
Giải nhất |
52115 |
Giải nhì |
49450 24190 |
Giải ba |
39685 51015 16217 74644 90331 13027 |
Giải tư |
5832 5220 1115 6455 |
Giải năm |
1424 7115 9192 5255 9861 7330 |
Giải sáu |
344 895 657 |
Giải bảy |
08 96 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 3,8 | 3,6 | 1 | 54,7 | 3,9 | 2 | 0,4,7 | 0 | 3 | 0,1,2 | 2,42 | 4 | 42 | 14,52,7,8 9 | 5 | 0,52,7 | 9 | 6 | 1 | 1,2,5 | 7 | 5 | 0,9 | 8 | 5 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
11BG-17BG-6BG-19BG-2BG-16BG-7BG-3BG
|
Giải ĐB |
93970 |
Giải nhất |
42956 |
Giải nhì |
73740 91882 |
Giải ba |
83289 82224 72392 74037 55906 71697 |
Giải tư |
8776 4418 7445 8959 |
Giải năm |
1169 0666 5630 9231 9050 2909 |
Giải sáu |
821 686 067 |
Giải bảy |
19 90 38 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 9 | 0 | 6,9 | 2,3 | 1 | 8,9 | 7,8,9 | 2 | 1,4 | | 3 | 0,1,7,8 | 2 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,6,9 | 0,5,6,7 8 | 6 | 6,7,9 | 3,6,9 | 7 | 0,2,6 | 1,3 | 8 | 2,6,9 | 0,1,5,6 8 | 9 | 0,2,7 |
|
10BQ-6BQ-13BQ-5BQ-15BQ-8BQ
|
Giải ĐB |
49513 |
Giải nhất |
91374 |
Giải nhì |
13523 80169 |
Giải ba |
21823 68922 93413 71315 35384 07823 |
Giải tư |
0393 0045 1630 7989 |
Giải năm |
5811 7088 8901 1847 2888 9731 |
Giải sáu |
840 991 794 |
Giải bảy |
73 16 14 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,32,4,5 6 | 2 | 2 | 2,33 | 12,23,7,9 | 3 | 0,1 | 1,7,8,9 | 4 | 0,5,7 | 1,4 | 5 | | 1 | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | 3,4 | 82 | 8 | 4,82,9 | 6,8 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|