|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
16SY-11SY-17SY-12SY-4SY-2SY-13SY-5SY
|
Giải ĐB |
22317 |
Giải nhất |
14150 |
Giải nhì |
33733 51891 |
Giải ba |
82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
Giải tư |
4351 1152 9815 0486 |
Giải năm |
4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
Giải sáu |
187 478 712 |
Giải bảy |
56 36 66 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 1,3,5,7 9 | 1 | 1,2,5,7 | 0,1,5 | 2 | 9 | 3,6 | 3 | 1,3,6 | | 4 | | 1 | 5 | 0,1,2,63 7 | 0,3,53,6 82 | 6 | 3,6 | 1,5,82 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 62,72,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
84102 |
Giải nhất |
12141 |
Giải nhì |
03914 59392 |
Giải ba |
89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
Giải tư |
9810 7384 5603 4657 |
Giải năm |
1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
Giải sáu |
531 230 371 |
Giải bảy |
43 75 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,7,9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,7 8 | 1 | 0,4,82 | 0,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,1 | 1,4,8 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,6,7 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 0,1,5,6 | 12 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,2,7 |
|
13RP-6RP-15RP-2RP-7RP-3RP
|
Giải ĐB |
82647 |
Giải nhất |
95546 |
Giải nhì |
39378 98658 |
Giải ba |
97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
Giải tư |
5511 4527 0642 4236 |
Giải năm |
0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
Giải sáu |
432 624 534 |
Giải bảy |
16 14 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,6 | 3,42,7,9 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 2,4,6,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | 22,5,6,7 | 4,52 | 5 | 4,52,8,9 | 1,2,3,4 | 6 | 0,1 | 2,4,8 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
19RY-6RY-17RY-9RY-18RY-8RY-7RY-16RY
|
Giải ĐB |
13196 |
Giải nhất |
47757 |
Giải nhì |
75260 25528 |
Giải ba |
62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
Giải tư |
8012 6085 1150 4819 |
Giải năm |
0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
Giải sáu |
993 308 910 |
Giải bảy |
24 38 96 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6,7 | 0 | 0,8 | 32 | 1 | 0,2,9 | 1,6 | 2 | 0,4,6,8 | 5,9 | 3 | 12,8 | 2,6 | 4 | | 82 | 5 | 0,3,7 | 2,6,92 | 6 | 0,2,4,6 7 | 5,6 | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 52 | 1,9 | 9 | 3,62,9 |
|
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
|
Giải ĐB |
47914 |
Giải nhất |
60797 |
Giải nhì |
59717 14501 |
Giải ba |
34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
Giải tư |
3448 1189 9419 1707 |
Giải năm |
4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
Giải sáu |
562 636 836 |
Giải bảy |
94 07 65 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,2,9 | 1 | 4,6,7,92 | 6 | 2 | 1,9 | 52 | 3 | 62,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 0,6,7 | 5 | 32 | 1,32,4 | 6 | 0,2,5 | 02,1,92 | 7 | 5 | 4 | 8 | 9 | 12,2,3,8 | 9 | 1,4,72 |
|
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
|
Giải ĐB |
57534 |
Giải nhất |
88770 |
Giải nhì |
05720 91578 |
Giải ba |
03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
Giải tư |
4943 4300 4803 7938 |
Giải năm |
2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
Giải sáu |
029 457 562 |
Giải bảy |
88 23 60 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,72 | 0 | 0,2,3,9 | 52,8 | 1 | 7 | 0,32,6 | 2 | 0,3,9 | 0,2,4 | 3 | 22,4,82 | 3,8 | 4 | 3,9 | | 5 | 12,7 | | 6 | 0,2 | 1,5 | 7 | 02,8,9 | 32,7,8 | 8 | 1,4,8 | 0,2,4,7 | 9 | |
|
7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
|
Giải ĐB |
49736 |
Giải nhất |
58224 |
Giải nhì |
65556 14147 |
Giải ba |
58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
Giải tư |
8908 1830 7439 0764 |
Giải năm |
6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
Giải sáu |
463 465 406 |
Giải bảy |
00 44 72 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,4,6,8 | 7 | 1 | 0,2 | 1,2,7 | 2 | 2,4,9 | 6 | 3 | 0,6,8,9 | 0,2,4,6 | 4 | 4,72,9 | 6 | 5 | 0,6,8 | 0,3,5,8 | 6 | 3,4,5,9 | 42 | 7 | 1,2 | 0,3,5 | 8 | 6 | 2,3,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|