|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
|
Giải ĐB |
14609 |
Giải nhất |
36645 |
Giải nhì |
12735 35132 |
Giải ba |
85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tư |
6682 9638 7631 3787 |
Giải năm |
7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáu |
075 481 224 |
Giải bảy |
17 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,7 | 3,8 | 2 | 1,4,6 | 3,9 | 3 | 1,2,3,4 52,8 | 2,3,7 | 4 | 5,6 | 32,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2,4,8 | 6 | 1,9 | 1,8 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0,6 | 9 | 3 |
|
4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL
|
Giải ĐB |
13113 |
Giải nhất |
39786 |
Giải nhì |
66200 15781 |
Giải ba |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tư |
2872 4210 3055 7656 |
Giải năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáu |
906 600 547 |
Giải bảy |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB
|
Giải ĐB |
38267 |
Giải nhất |
08715 |
Giải nhì |
71363 28859 |
Giải ba |
50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
Giải tư |
5367 6717 9652 1153 |
Giải năm |
9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
Giải sáu |
011 537 441 |
Giải bảy |
96 63 69 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,42 | 0,1,4,6 | 1 | 1,5,7 | 3,5 | 2 | 6 | 5,62,9 | 3 | 2,7 | 02 | 4 | 1,5,7 | 1,4 | 5 | 0,2,3,8 9 | 2,9 | 6 | 1,32,72,93 | 1,3,4,62 | 7 | | 5 | 8 | | 5,63 | 9 | 3,6 |
|
17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT
|
Giải ĐB |
36120 |
Giải nhất |
01808 |
Giải nhì |
24143 89224 |
Giải ba |
54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tư |
5586 6574 7750 5640 |
Giải năm |
1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáu |
847 456 145 |
Giải bảy |
95 93 85 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,7,8 | 0,22 | 1 | 6 | | 2 | 0,12,4 | 42,9 | 3 | 8 | 2,7,8,9 | 4 | 0,32,5,7 | 4,8,9 | 5 | 0,6,9 | 1,5,82 | 6 | 0 | 0,4,8 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 4,5,62,7 | 5 | 9 | 3,4,5 |
|
7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL
|
Giải ĐB |
76711 |
Giải nhất |
52564 |
Giải nhì |
49212 38823 |
Giải ba |
93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tư |
9818 2020 3376 8782 |
Giải năm |
1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáu |
539 899 078 |
Giải bảy |
14 68 52 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,62 8 | 1,3,5,6 8,9 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 2,5,9 | 1,6 | 4 | | 3 | 5 | 1,2,9 | 12,7 | 6 | 0,2,4,8 | | 7 | 6,8,9 | 1,2,6,7 | 8 | 2 | 3,5,7,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB
|
Giải ĐB |
36904 |
Giải nhất |
34735 |
Giải nhì |
42033 38294 |
Giải ba |
20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tư |
8906 8147 9572 2463 |
Giải năm |
0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáu |
133 594 076 |
Giải bảy |
56 13 20 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 42,62,92 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 0 | 1,33,6,72 | 3 | 2,33,5,9 | 02,6,92 | 4 | 7 | 3 | 5 | 6 | 02,1,5,7 | 6 | 0,3,4 | 4 | 7 | 2,32,6 | | 8 | | 02,3 | 9 | 42 |
|
10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT
|
Giải ĐB |
38223 |
Giải nhất |
77286 |
Giải nhì |
90185 84473 |
Giải ba |
08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tư |
7394 0605 4471 5963 |
Giải năm |
1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáu |
706 481 999 |
Giải bảy |
06 39 93 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,64,7 | 7,8 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3,7 | 2,6,7,9 | 3 | 9 | 8,9 | 4 | | 02,1,7,8 | 5 | | 04,83 | 6 | 2,3 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 1,4,5,63 | 3,9 | 9 | 3,4,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|