|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP
|
Giải ĐB |
93076 |
Giải nhất |
94746 |
Giải nhì |
78078 12706 |
Giải ba |
23849 92420 73292 31179 01655 13960 |
Giải tư |
0155 7242 3503 7485 |
Giải năm |
5440 4198 2074 7057 3193 7035 |
Giải sáu |
784 719 419 |
Giải bảy |
12 19 90 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,93 | 1,4,9 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 5 | 7,82 | 4 | 0,2,6,9 | 3,52,8 | 5 | 52,7 | 0,4,7 | 6 | 0 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 7,9 | 8 | 42,5 | 13,4,7 | 9 | 0,2,3,8 |
|
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
|
Giải ĐB |
69851 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
66159 11919 |
Giải ba |
07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
Giải tư |
4262 5196 2479 4379 |
Giải năm |
2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
Giải sáu |
207 869 283 |
Giải bảy |
89 82 08 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7,8 | 5,9 | 1 | 3,92 | 0,22,6,8 9 | 2 | 22,4 | 1,8 | 3 | 0,4 | 0,2,3,8 | 4 | | | 5 | 1,9 | 6,9 | 6 | 2,6,9 | 0 | 7 | 92 | 0 | 8 | 2,3,4,92 | 12,5,6,72 82 | 9 | 1,2,6 |
|
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
|
Giải ĐB |
83660 |
Giải nhất |
29556 |
Giải nhì |
84109 08146 |
Giải ba |
94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
Giải tư |
4205 2870 8205 0899 |
Giải năm |
5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
Giải sáu |
662 169 936 |
Giải bảy |
36 84 41 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,52,7,9 | 0,4,6 | 1 | 7 | 5,62 | 2 | | | 3 | 62,9 | 4,8 | 4 | 1,4,6 | 02,8 | 5 | 2,6 | 32,4,5,9 | 6 | 0,1,22,7 9 | 0,1,6,8 9 | 7 | 0 | | 8 | 4,5,7 | 0,3,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP
|
Giải ĐB |
76830 |
Giải nhất |
13239 |
Giải nhì |
15720 13993 |
Giải ba |
81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
Giải tư |
5949 5284 9319 0688 |
Giải năm |
5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
Giải sáu |
367 132 155 |
Giải bảy |
07 66 02 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,22,72,8 9 | 0 | 1 | 9 | 02,2,3,7 | 2 | 0,2 | 5,9 | 3 | 0,2,5,9 | 7,8 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 3,5 | 6,9 | 6 | 6,7 | 02,6,9 | 7 | 2,4 | 0,82 | 8 | 4,82 | 0,1,3,4 | 9 | 3,6,7 |
|
2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY
|
Giải ĐB |
84288 |
Giải nhất |
04963 |
Giải nhì |
74125 38700 |
Giải ba |
73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
Giải tư |
0391 5921 8049 3886 |
Giải năm |
1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
Giải sáu |
046 845 943 |
Giải bảy |
84 68 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02 | 2,8,9 | 1 | | 8 | 2 | 1,5,6 | 4,6,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,3,5,6 9 | 2,4 | 5 | | 2,4,6,7 8 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 0,6 | 3,6,82,92 | 8 | 1,2,3,4 6,82,9 | 4,8 | 9 | 1,82 |
|
4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF
|
Giải ĐB |
71963 |
Giải nhất |
03825 |
Giải nhì |
76720 67605 |
Giải ba |
83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
Giải tư |
0619 8323 0185 4008 |
Giải năm |
2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
Giải sáu |
307 353 763 |
Giải bảy |
16 34 19 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,7,8 | 5 | 1 | 6,92 | 4,6 | 2 | 0,3,5,9 | 2,5,62,7 | 3 | 42 | 32,5,8 | 4 | 2 | 02,2,5,8 | 5 | 1,3,4,5 8 | 1,7 | 6 | 2,32 | 0,9 | 7 | 3,6 | 0,5 | 8 | 4,5 | 12,2 | 9 | 7 |
|
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
|
Giải ĐB |
36191 |
Giải nhất |
12247 |
Giải nhì |
74125 55916 |
Giải ba |
50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
Giải tư |
1413 7656 2151 9010 |
Giải năm |
3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
Giải sáu |
188 203 342 |
Giải bảy |
53 31 11 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 32,8 | 1,3,5,9 | 1 | 02,1,3,6 | 4,7 | 2 | 0,5 | 02,1,5,6 | 3 | 1,6,92 | | 4 | 2,7,8 | 2,5,9 | 5 | 1,3,5,6 | 1,3,5,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|