|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN
|
Giải ĐB |
54112 |
Giải nhất |
93201 |
Giải nhì |
63854 90768 |
Giải ba |
63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
Giải tư |
6041 5896 2136 7292 |
Giải năm |
8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
Giải sáu |
827 555 563 |
Giải bảy |
94 82 55 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1 | 0,3,4,5 | 1 | 0,2 | 1,7,8,92 | 2 | 6,7 | 62 | 3 | 1,6 | 5,9 | 4 | 1 | 52,6,9 | 5 | 1,4,52,8 | 2,3,9 | 6 | 0,32,5,82 | 2 | 7 | 2 | 5,62 | 8 | 2 | | 9 | 0,22,4,5 6 |
|
5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV
|
Giải ĐB |
33027 |
Giải nhất |
01034 |
Giải nhì |
39440 31211 |
Giải ba |
01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
Giải tư |
0511 8646 7365 5683 |
Giải năm |
0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
Giải sáu |
776 073 760 |
Giải bảy |
97 75 05 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,5,6 | 12,4,8 | 1 | 12,7 | 0,2 | 2 | 2,3,72,9 | 2,7,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1,6 | 0,6,7,9 | 5 | | 0,4,7,9 | 6 | 0,5 | 1,22,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 0,1,3,9 | 2,8 | 9 | 5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
13086 |
Giải nhất |
69861 |
Giải nhì |
60578 56199 |
Giải ba |
41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tư |
1624 7688 0343 8140 |
Giải năm |
1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáu |
522 244 782 |
Giải bảy |
42 95 26 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,2,6 | 1 | 5,8,9 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4,6 | 42,8 | 3 | 4,9 | 2,3,42 | 4 | 0,2,32,42 | 1,6,9 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,1,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
5HN-2HN-8HN-14HN-12HN-4HN
|
Giải ĐB |
93971 |
Giải nhất |
04009 |
Giải nhì |
43968 95856 |
Giải ba |
62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
Giải tư |
0643 8137 8453 6224 |
Giải năm |
4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
Giải sáu |
718 097 779 |
Giải bảy |
34 85 82 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,9 | 5,7 | 1 | 8 | 32,5,8 | 2 | 4,5 | 3,4,5 | 3 | 22,3,4,6 7,8 | 2,3 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5 | 6 | 8 | 0,3,92 | 7 | 1,92 | 0,1,3,6 | 8 | 2,5 | 0,72,9 | 9 | 72,9 |
|
15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV
|
Giải ĐB |
24523 |
Giải nhất |
03015 |
Giải nhì |
99501 75640 |
Giải ba |
90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
Giải tư |
1177 7621 7733 4261 |
Giải năm |
2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
Giải sáu |
906 371 102 |
Giải bảy |
61 22 44 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,22,52,6 | 0,2,62,7 9 | 1 | 5,6 | 02,2 | 2 | 1,2,3 | 2,3,9 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 0,4 | 02,1,6 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,12,5 | 7 | 7 | 1,7,82 | 3,72,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 1,3 |
|
2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD
|
Giải ĐB |
36819 |
Giải nhất |
77300 |
Giải nhì |
94639 60023 |
Giải ba |
65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
Giải tư |
2846 6365 7000 8638 |
Giải năm |
5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
Giải sáu |
268 190 185 |
Giải bảy |
96 56 66 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,9 | 0 | 02 | 1,7 | 1 | 1,2,9 | 1,8,9 | 2 | 3,4,6 | 2,8 | 3 | 0,8,92 | 2,9 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6 | 2,4,5,6 9 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 2,3,5 | 1,32 | 9 | 0,2,4,6 |
|
13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN
|
Giải ĐB |
32592 |
Giải nhất |
64258 |
Giải nhì |
75381 94816 |
Giải ba |
00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
Giải tư |
3223 8450 4979 5322 |
Giải năm |
9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
Giải sáu |
353 184 451 |
Giải bảy |
43 12 84 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,72 8 | 0 | 72 | 3,5,8 | 1 | 2,6 | 1,2,9 | 2 | 0,2,3 | 2,4,5 | 3 | 1,9 | 82 | 4 | 0,3 | | 5 | 0,1,3,7 82 | 1,7 | 6 | | 02,5,8 | 7 | 02,6,9 | 52 | 8 | 0,1,42,7 | 3,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|