|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
|
Giải ĐB |
18435 |
Giải nhất |
11438 |
Giải nhì |
32855 13679 |
Giải ba |
33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
Giải tư |
6599 0115 7637 7339 |
Giải năm |
2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
Giải sáu |
870 135 891 |
Giải bảy |
56 02 40 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5,7 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | 02,52 | 0,3,4 | 2 | | | 3 | 2,52,7,8 9 | 9 | 4 | 0,2,9 | 12,32,5 | 5 | 0,5,62 | 52 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,9 | 3,6,8,9 | 8 | 8 | 3,4,7,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
|
Giải ĐB |
85120 |
Giải nhất |
58592 |
Giải nhì |
53011 52879 |
Giải ba |
59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
Giải tư |
5157 8803 9017 4982 |
Giải năm |
9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
Giải sáu |
949 516 442 |
Giải bảy |
27 17 90 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,6,72 | 4,5,8,9 | 2 | 0,7 | 0,5 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 0,2,4,7 9 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1 | 6 | 1,4 | 12,2,4,5 8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 2,7,8 | 4,7,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
79512 |
Giải nhì |
12874 00591 |
Giải ba |
19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
Giải tư |
9591 7194 9590 7739 |
Giải năm |
9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
Giải sáu |
561 446 237 |
Giải bảy |
29 67 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,6,92 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 2,5,8,9 | 5 | 3 | 1,7,92 | 72,92 | 4 | 62,9 | 2 | 5 | 3 | 42,6,7 | 6 | 1,6,7,9 | 3,6 | 7 | 42,6 | 2,8 | 8 | 8 | 2,32,4,6 | 9 | 0,12,42 |
|
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
|
Giải ĐB |
72859 |
Giải nhất |
84970 |
Giải nhì |
22948 27905 |
Giải ba |
68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
Giải tư |
5687 8094 1582 5288 |
Giải năm |
9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
Giải sáu |
166 101 463 |
Giải bảy |
93 42 35 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 1,5,8 | 0,5 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 0,2,6 | 6,8,9 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 2,8 | 0,3,7 | 5 | 1,2,9 | 2,6 | 6 | 3,6,9 | 8 | 7 | 02,5,9 | 0,4,8 | 8 | 2,3,7,8 9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,4 |
|
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
|
Giải ĐB |
91869 |
Giải nhất |
62613 |
Giải nhì |
89561 17438 |
Giải ba |
79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
Giải tư |
2455 1085 3800 5406 |
Giải năm |
1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
Giải sáu |
216 832 186 |
Giải bảy |
18 36 82 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,22,6 | 6 | 1 | 0,3,6,8 | 02,3,8 | 2 | | 1,9 | 3 | 2,6,83 | | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,8,9 | 0,1,3,4 8 | 6 | 1,72,9 | 62 | 7 | | 1,33,5 | 8 | 2,5,6 | 4,5,6 | 9 | 3 |
|
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
|
Giải ĐB |
60762 |
Giải nhất |
70413 |
Giải nhì |
94856 73874 |
Giải ba |
38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
Giải tư |
8234 7644 3492 0818 |
Giải năm |
1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
Giải sáu |
962 160 238 |
Giải bảy |
70 73 54 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | | 9 | 1 | 0,3,4,8 | 3,64,9 | 2 | | 1,7 | 3 | 2,4,8 | 1,3,4,5 7,9 | 4 | 4 | | 5 | 0,4,62 | 52,6 | 6 | 0,24,6,82 | | 7 | 0,3,4 | 1,3,62,9 | 8 | | | 9 | 1,2,4,8 |
|
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
|
Giải ĐB |
45370 |
Giải nhất |
05808 |
Giải nhì |
84879 98182 |
Giải ba |
24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
Giải tư |
0554 4775 4677 9083 |
Giải năm |
9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
Giải sáu |
187 486 857 |
Giải bảy |
75 66 10 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,8 | 2,3,8 | 1 | 0,6 | 3,4,8 | 2 | 1 | 7,8,9 | 3 | 1,2,5 | 4,5,6,8 | 4 | 2,4 | 3,72 | 5 | 4,7 | 0,1,6,8 | 6 | 4,6 | 5,7,8 | 7 | 0,3,52,7 9 | 0 | 8 | 1,2,3,4 6,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|