|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP
|
Giải ĐB |
81610 |
Giải nhất |
43572 |
Giải nhì |
02830 70461 |
Giải ba |
10642 43979 44974 44345 44745 54146 |
Giải tư |
1308 4893 1941 9021 |
Giải năm |
0564 8667 1756 5363 6795 2527 |
Giải sáu |
376 932 698 |
Giải bảy |
29 72 64 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 8 | 2,4,6 | 1 | 0 | 3,4,72 | 2 | 1,7,9 | 6,9 | 3 | 0,2 | 62,7 | 4 | 1,2,52,6 | 42,9 | 5 | 6 | 4,5,7 | 6 | 0,1,3,42 7 | 2,6 | 7 | 22,4,6,9 | 0,9 | 8 | | 2,7 | 9 | 3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
68712 |
Giải nhất |
13056 |
Giải nhì |
06192 95012 |
Giải ba |
99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
Giải tư |
0290 2799 2097 4884 |
Giải năm |
9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
Giải sáu |
222 826 366 |
Giải bảy |
03 82 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 3,4,5,7 8 | | 1 | 22,6 | 12,2,42,82 9 | 2 | 2,62,8 | 0 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 22 | 0 | 5 | 0,6 | 1,22,5,6 8 | 6 | 6 | 0,8,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 22,4,6,7 | 9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX
|
Giải ĐB |
04211 |
Giải nhất |
71230 |
Giải nhì |
58044 68437 |
Giải ba |
80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
Giải tư |
7488 0466 1119 7107 |
Giải năm |
9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
Giải sáu |
966 246 923 |
Giải bảy |
49 72 93 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,52,7,9 | 1,2,6,7 | 1 | 1,2,9 | 1,7 | 2 | 1,3 | 2,6,9 | 3 | 0,7 | 42 | 4 | 42,6,9 | 02,9 | 5 | 7 | 4,62 | 6 | 1,3,62 | 0,3,5 | 7 | 1,2 | 82 | 8 | 82 | 0,1,4 | 9 | 3,5 |
|
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP
|
Giải ĐB |
66152 |
Giải nhất |
65766 |
Giải nhì |
01610 37587 |
Giải ba |
67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
Giải tư |
7588 5664 3897 5600 |
Giải năm |
2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
Giải sáu |
334 575 643 |
Giải bảy |
38 02 90 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,92 | 0 | 0,2,3,9 | 3 | 1 | 0 | 0,5 | 2 | | 0,42 | 3 | 1,4,8 | 3,6 | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | 0,2 | 6,7 | 6 | 4,6,9 | 4,8,9 | 7 | 5,6 | 3,82 | 8 | 5,7,82,92 | 0,6,82 | 9 | 02,7 |
|
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME
|
Giải ĐB |
67635 |
Giải nhất |
83186 |
Giải nhì |
46576 75207 |
Giải ba |
37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
Giải tư |
6447 0420 5042 5225 |
Giải năm |
5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
Giải sáu |
967 431 346 |
Giải bảy |
96 09 43 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 73,9 | 3,4,7,8 | 1 | | 2,4 | 2 | 0,2,5 | 42 | 3 | 1,52 | | 4 | 1,2,32,6 7 | 2,32,6 | 5 | 8 | 4,7,82,9 | 6 | 5,7 | 03,4,6,8 | 7 | 0,1,6 | 5 | 8 | 1,62,7 | 0 | 9 | 6 |
|
10LX-5LX-4LX-3LX-13LX-2LX
|
Giải ĐB |
56628 |
Giải nhất |
23615 |
Giải nhì |
74574 50353 |
Giải ba |
31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
Giải tư |
1960 3013 8505 0372 |
Giải năm |
3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
Giải sáu |
220 319 205 |
Giải bảy |
17 82 79 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7 | 0 | 52,6,7 | 6,7 | 1 | 3,5,7,9 | 6,7,8 | 2 | 0,8,9 | 1,5,9 | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | 02,1,6 | 5 | 3 | 0,62 | 6 | 02,1,2,5 62 | 0,1 | 7 | 0,1,2,4 9 | 2 | 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 |
|
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
|
Giải ĐB |
64218 |
Giải nhất |
83454 |
Giải nhì |
31313 38671 |
Giải ba |
29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
Giải tư |
3490 7166 1748 5327 |
Giải năm |
8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
Giải sáu |
432 412 974 |
Giải bảy |
88 42 48 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,3,42 | 2 | 0,5,7 | 1 | 3 | 2,4,5 | 3,52,6,7 | 4 | 22,7,82,92 | 2,3 | 5 | 1,42 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,4 | 7 | 1,4 | 1,42,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|