|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
15ZM-4ZM-12ZM-7ZM-14ZM-10ZM
|
Giải ĐB |
55324 |
Giải nhất |
18908 |
Giải nhì |
70030 91699 |
Giải ba |
90308 19045 75389 92951 91232 84593 |
Giải tư |
2005 8178 1585 7805 |
Giải năm |
7278 4100 2748 0506 2443 8326 |
Giải sáu |
820 818 350 |
Giải bảy |
08 93 24 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,52,6,83 | 5 | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,42,6 | 4,92 | 3 | 0,2 | 1,22 | 4 | 3,5,8 | 02,4,8 | 5 | 0,1 | 0,2 | 6 | | | 7 | 82 | 03,1,4,72 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 32,9 |
|
11ZU-13ZU-8ZU-2ZU-10ZU-3ZU
|
Giải ĐB |
85439 |
Giải nhất |
84075 |
Giải nhì |
78489 29688 |
Giải ba |
31297 18684 63601 54663 65777 16129 |
Giải tư |
2609 2739 8536 8966 |
Giải năm |
3840 2898 8403 6303 1622 4893 |
Giải sáu |
083 841 689 |
Giải bảy |
15 70 38 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,32,9 | 0,4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 02,6,8,9 | 3 | 6,8,92 | 82 | 4 | 0,1 | 1,7 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 0,5,7 | 3,8,9 | 8 | 3,42,8,92 | 0,2,32,82 | 9 | 3,7,8 |
|
14YD-10YD-5YD-1YD-4YD-9YD
|
Giải ĐB |
66992 |
Giải nhất |
16935 |
Giải nhì |
68659 92257 |
Giải ba |
86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
Giải tư |
9386 5211 1352 1440 |
Giải năm |
3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
Giải sáu |
071 914 922 |
Giải bảy |
70 84 40 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,72 | 0 | 4,9 | 12,7 | 1 | 12,4,8 | 2,3,5,9 | 2 | 2,5 | | 3 | 2,5,6 | 0,1,7,8 | 4 | 03 | 2,3 | 5 | 2,7,9 | 3,6,8 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 02,1,4,8 | 1,7 | 8 | 4,6 | 0,5,6 | 9 | 2 |
|
3YM-2YM-11YM-13YM-10YM-1YM
|
Giải ĐB |
55600 |
Giải nhất |
59302 |
Giải nhì |
78836 71711 |
Giải ba |
57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
Giải tư |
6225 6043 3742 0666 |
Giải năm |
0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
Giải sáu |
203 330 633 |
Giải bảy |
04 70 40 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2,3,4 | 12,2,3,5 | 1 | 0,12,4 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | 0,3,4 | 3 | 0,1,3,6 7 | 0,1 | 4 | 0,2,3,5 | 2,4 | 5 | 1 | 2,3,62 | 6 | 62,9 | 3 | 7 | 0,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | |
|
13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU
|
Giải ĐB |
11103 |
Giải nhất |
91506 |
Giải nhì |
14103 96867 |
Giải ba |
43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
Giải tư |
6906 6085 5159 5226 |
Giải năm |
0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
Giải sáu |
464 135 554 |
Giải bảy |
03 43 20 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 33,62,82 | | 1 | 6,8 | 2,8 | 2 | 02,2,3,4 6 | 03,2,32,4 | 3 | 32,5 | 2,5,6 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 4,92 | 02,1,2 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 2,5 | 52 | 9 | |
|
2XM-8XM-12XM-7XM-15XM-4XM
|
Giải ĐB |
48520 |
Giải nhất |
61417 |
Giải nhì |
61323 88532 |
Giải ba |
05920 84407 66568 10425 96873 84798 |
Giải tư |
7128 9292 4278 5915 |
Giải năm |
2327 0821 0064 7717 4532 1681 |
Giải sáu |
444 718 268 |
Giải bảy |
70 88 39 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 4,5,72,8 | 32,9 | 2 | 02,1,3,5 7,8 | 2,7 | 3 | 22,9 | 1,4,6 | 4 | 4 | 1,2 | 5 | | | 6 | 4,82 | 0,12,2 | 7 | 0,3,8 | 1,2,62,7 8,9 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 2,8 |
|
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
|
Giải ĐB |
40169 |
Giải nhất |
74085 |
Giải nhì |
03024 33253 |
Giải ba |
95499 49160 46104 99338 97510 25548 |
Giải tư |
1963 2870 8793 7261 |
Giải năm |
9763 6916 4588 0608 9073 8742 |
Giải sáu |
867 115 321 |
Giải bảy |
76 56 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 4,8 | 2,6 | 1 | 0,5,6 | 4 | 2 | 1,4 | 5,62,7,9 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 2,8 | 1,8 | 5 | 3,6 | 1,5,7 | 6 | 0,1,32,7 9 | 6 | 7 | 0,3,6 | 0,3,4,8 9 | 8 | 5,8 | 6,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|