|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
57597 |
Giải nhất |
30231 |
Giải nhì |
47152 94758 |
Giải ba |
24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
Giải tư |
6822 5632 4515 7254 |
Giải năm |
0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
Giải sáu |
069 019 583 |
Giải bảy |
52 83 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,9 | 2,3,52,7 | 2 | 2,3,4,5 6,9 | 2,7,82 | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 22,42,7,8 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,32 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
8LG-12LG-15LG-10LG-1LG-11LG
|
Giải ĐB |
60814 |
Giải nhất |
94807 |
Giải nhì |
65879 80885 |
Giải ba |
24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
Giải tư |
9395 6913 0302 8928 |
Giải năm |
7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
Giải sáu |
615 698 622 |
Giải bảy |
05 38 35 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,2,5,7 | 0,4,9 | 1 | 32,4,5,6 | 0,2 | 2 | 2,8 | 12 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1 | 0,1,3,8 9 | 5 | 02,9 | 1,92 | 6 | 8 | 0 | 7 | 8,9 | 2,3,6,7 9 | 8 | 5,9 | 5,7,8 | 9 | 1,5,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
77969 |
Giải nhất |
17076 |
Giải nhì |
84622 23564 |
Giải ba |
90812 24864 85572 27434 05880 42259 |
Giải tư |
4577 5886 8354 4593 |
Giải năm |
7821 0471 2893 5786 2055 7995 |
Giải sáu |
631 555 586 |
Giải bảy |
32 64 28 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 2,3,7 | 1 | 2 | 1,2,3,7 | 2 | 1,2,8 | 92 | 3 | 1,2,4 | 3,5,63 | 4 | | 52,9 | 5 | 4,52,9 | 7,83 | 6 | 43,9 | 0,7 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 0,63 | 5,6 | 9 | 32,5 |
|
1LZ-9LZ-2LZ-10LZ-12LZ-14LZ
|
Giải ĐB |
58827 |
Giải nhất |
67119 |
Giải nhì |
20017 74828 |
Giải ba |
15849 42557 70152 05128 97170 90611 |
Giải tư |
4839 9882 7284 5102 |
Giải năm |
6746 0342 7729 9252 7816 7478 |
Giải sáu |
789 958 247 |
Giải bảy |
32 27 98 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1,6,7,9 | 0,3,4,52 8 | 2 | 72,82,9 | | 3 | 2,9 | 8 | 4 | 2,6,7,9 | | 5 | 22,7,8 | 0,1,4 | 6 | | 1,22,4,5 | 7 | 0,8 | 22,5,7,9 | 8 | 2,4,9 | 1,2,3,4 8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
01316 |
Giải nhất |
06155 |
Giải nhì |
25162 84573 |
Giải ba |
08797 73728 77527 59948 75867 53870 |
Giải tư |
8238 9814 9427 0704 |
Giải năm |
5194 6446 0134 9337 3152 2658 |
Giải sáu |
321 431 902 |
Giải bảy |
16 38 31 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 2,32 | 1 | 4,62 | 0,2,5,6 | 2 | 1,2,72,8 | 7 | 3 | 12,4,7,82 | 0,1,3,9 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 2,5,8 | 12,4 | 6 | 2,7 | 22,3,6,9 | 7 | 0,3 | 2,32,4,5 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
04630 |
Giải nhất |
57457 |
Giải nhì |
93913 76246 |
Giải ba |
45032 05246 37236 76460 98088 63220 |
Giải tư |
5104 2003 4835 4913 |
Giải năm |
0208 9530 8773 3869 1043 9264 |
Giải sáu |
044 638 417 |
Giải bảy |
56 64 38 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 32,7 | 3 | 2 | 0 | 0,12,4,7 | 3 | 02,2,5,6 82 | 0,4,62 | 4 | 3,4,62 | 3 | 5 | 6,7,9 | 3,42,5 | 6 | 0,42,9 | 1,5 | 7 | 3 | 0,32,8 | 8 | 8 | 5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
51903 |
Giải nhất |
86977 |
Giải nhì |
82649 53855 |
Giải ba |
32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
Giải tư |
2170 8108 4539 3246 |
Giải năm |
7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
Giải sáu |
771 469 497 |
Giải bảy |
34 40 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,32,8,9 | 7 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,8 | 02,3,8 | 3 | 3,42,9 | 2,32,5,8 | 4 | 0,62,8,9 | 5 | 5 | 4,5 | 42 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 0,1,7 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4 | 0,3,4,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|