|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
57483 |
Giải nhất |
33678 |
Giải nhì |
12466 88663 |
Giải ba |
83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
Giải tư |
7834 9808 5155 8601 |
Giải năm |
7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
Giải sáu |
081 695 720 |
Giải bảy |
31 79 57 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,8 | 0,22,3,83 | 1 | | | 2 | 02,12,6,8 | 6,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 6 | 5,6,7,9 | 5 | 5,7,8 | 2,4,6 | 6 | 3,5,6,9 | 5 | 7 | 5,8,9 | 0,2,5,7 | 8 | 13,3 | 6,7 | 9 | 0,5 |
|
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
|
Giải ĐB |
06125 |
Giải nhất |
02898 |
Giải nhì |
91024 05454 |
Giải ba |
39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
Giải tư |
0440 5402 8279 8832 |
Giải năm |
2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
Giải sáu |
624 200 992 |
Giải bảy |
31 65 26 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,2,52,8 | 3,6,7 | 1 | | 0,2,3,9 | 2 | 2,42,5,6 8 | 6 | 3 | 1,2 | 22,4,5,6 | 4 | 0,4 | 02,2,6,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 0,1,92 | 0,2,9 | 8 | | 72 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
14408 |
Giải nhất |
28308 |
Giải nhì |
99131 68897 |
Giải ba |
11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
Giải tư |
3162 0716 9104 2161 |
Giải năm |
6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
Giải sáu |
385 250 857 |
Giải bảy |
00 01 21 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,1,42,82 | 0,22,3,4 6 | 1 | 0,4,6,7 | 6 | 2 | 12 | 4 | 3 | 1 | 02,1,6 | 4 | 0,1,3 | 8,9 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 1,2,4 | 1,5,8,9 | 7 | | 02,8,9 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 5,7,8 |
|
7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD
|
Giải ĐB |
60541 |
Giải nhất |
68899 |
Giải nhì |
42547 04938 |
Giải ba |
95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
Giải tư |
7787 3453 1909 9347 |
Giải năm |
1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
Giải sáu |
513 540 771 |
Giải bảy |
22 01 63 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,2,4,9 | 02,2,4,7 | 1 | 3,4 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5 | 1,3,5,6 | 3 | 3,82 | 0,1 | 4 | 0,1,2,73 | 2 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 3,6 | 43,8 | 7 | 1 | 32,8 | 8 | 7,8 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
99600 |
Giải nhất |
25157 |
Giải nhì |
41602 01801 |
Giải ba |
07691 61779 63586 48562 13837 36479 |
Giải tư |
7790 1983 3930 3449 |
Giải năm |
4849 8407 9054 4528 0931 3793 |
Giải sáu |
521 680 821 |
Giải bảy |
90 38 21 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,92 | 0 | 0,1,22,7 | 0,23,3,9 | 1 | | 02,6 | 2 | 13,8 | 8,9 | 3 | 0,1,7,8 | 5 | 4 | 92 | | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 2 | 0,3,5 | 7 | 92 | 2,3 | 8 | 0,3,6 | 42,72 | 9 | 02,1,3 |
|
3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV
|
Giải ĐB |
98018 |
Giải nhất |
47391 |
Giải nhì |
46411 34513 |
Giải ba |
02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
Giải tư |
6049 1001 4034 5340 |
Giải năm |
0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
Giải sáu |
672 078 318 |
Giải bảy |
02 77 78 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,2,72 | 02,1,9 | 1 | 1,3,5,7 82 | 0,7 | 2 | | 1,3,9 | 3 | 3,42,7 | 32,9 | 4 | 02,9 | 1,6,9 | 5 | | | 6 | 5 | 02,1,3,7 | 7 | 2,7,82 | 12,72 | 8 | | 4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD
|
Giải ĐB |
20290 |
Giải nhất |
28162 |
Giải nhì |
39930 04541 |
Giải ba |
12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
Giải tư |
2797 7212 6076 9436 |
Giải năm |
5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
Giải sáu |
299 612 363 |
Giải bảy |
01 23 53 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,4,8 9 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | 23 | 13,6 | 2 | 0,3 | 0,2,3,5 6 | 3 | 02,3,6,7 | 7 | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | 3 | 3,7 | 6 | 2,3,8 | 3,9 | 7 | 4,6 | 6,8,9 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|